Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Rumani

Four

fɔr
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

patru, numărul patru, cifra patru, grupa patru, patru (în jocuri de cărți)

Ý nghĩa của Four bằng tiếng Romania

patru

Ví dụ:
I have four apples.
Am patru mere.
There are four seasons in a year.
Există patru anotimpuri într-un an.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in counting or describing quantities.
Ghi chú: This is the basic numerical value and is used in both formal and informal contexts.

numărul patru

Ví dụ:
The number four is my favorite.
Numărul patru este preferatul meu.
Four is an even number.
Patru este un număr par.
Sử dụng: formalBối cảnh: Mathematical or educational contexts.
Ghi chú: Used when specifically referring to the concept of the number itself.

cifra patru

Ví dụ:
The digit four appears in my phone number.
Cifra patru apare în numărul meu de telefon.
Write the number four on the board.
Scrie cifra patru pe tablă.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts involving digits or writing numbers.
Ghi chú: This term emphasizes the written form of the number.

grupa patru

Ví dụ:
I am in group four for the project.
Sunt în grupa patru pentru proiect.
Group four will present first.
Grupa patru va prezenta prima.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in educational or organizational contexts.
Ghi chú: Refers to a group designation, often in schools or teams.

patru (în jocuri de cărți)

Ví dụ:
I have four of a kind in poker.
Am patru de același fel în poker.
In this game, you need four cards to win.
În acest joc, ai nevoie de patru cărți pentru a câștiga.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in gaming or recreational contexts.
Ghi chú: Specifically refers to a situation in card games where the number four has significance.

Từ đồng nghĩa của Four

four

The cardinal number 4.
Ví dụ: There are four seasons in a year.
Ghi chú:

quartet

A group of four people or things.
Ví dụ: The quartet performed a beautiful piece of music.
Ghi chú: Quartet specifically refers to a group of four individuals or objects, often used in music or performance contexts.

tetrad

A group or set of four.
Ví dụ: The tetrad of friends went on a road trip together.
Ghi chú: Tetrad is a more formal or technical term to describe a group of four, often used in scientific or academic contexts.

quadruplet

One of four children born at the same time to the same mother.
Ví dụ: The quadruplets were born healthy and happy.
Ghi chú: Quadruplet specifically refers to one of four siblings born at the same time, usually used in the context of multiple births.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Four

Four-letter word

A term used to refer to a swear word or a simple, offensive word.
Ví dụ: He used a lot of four-letter words when he was angry.
Ghi chú: Refers to short, offensive words, not necessarily related to the number 4.

Four corners of the earth

To indicate all parts or directions of the world.
Ví dụ: They searched the four corners of the earth for the missing artifact.
Ghi chú: Refers to all directions, not specifically the number 4.

Four-eyes

A slang term for a person who wears glasses.
Ví dụ: He teased his friend by calling him 'four-eyes' because he wore glasses.
Ghi chú: Refers to a person wearing glasses, not directly related to the number 4.

Four on the floor

Refers to all four limbs (arms and legs) on the ground while dancing or exercising.
Ví dụ: The music was so lively that everyone was dancing with four on the floor.
Ghi chú: Refers to the position of limbs while dancing, not related to the number 4 itself.

Four score and seven years ago

An old-fashioned way of saying '87 years ago'.
Ví dụ: Four score and seven years ago, our fathers brought forth on this continent a new nation.
Ghi chú: Uses 'score' to mean 20, not directly related to the number 4.

Four-letter man

Refers to a person who speaks bluntly or uses short, direct language.
Ví dụ: He's known as the four-letter man because of his short, direct way of speaking.
Ghi chú: Describes a person's communication style, not tied to the number 4.

Four walls

Refers to the boundaries or limits of one's home or personal space.
Ví dụ: After a long day, she just wanted to be within the comfort of her four walls.
Ghi chú: Describes physical boundaries, not directly related to the number 4.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Four

Foursome

A group of four people or things.
Ví dụ: We're going to play golf with a foursome this afternoon.
Ghi chú: Refers specifically to a group of four, usually people engaging in an activity together.

Forty winks

A short nap or brief sleep.
Ví dụ: I need to take forty winks after that long drive.
Ghi chú: A colloquial way of saying 'nap' or 'rest', often used humorously.

Quarter past four

Refers to the time on the clock at 4:15.
Ví dụ: The meeting starts at a quarter past four, so don't be late!
Ghi chú: Precision in timekeeping, specifying 15 minutes past the hour.

Four-leaf clover

A clover plant with four leaves, considered lucky.
Ví dụ: She found a rare four-leaf clover in the garden.
Ghi chú: Refers to a specific type of clover that is believed to bring good luck.

Four eyes are better than two

Indicates that it's helpful to have two people check or examine something for accuracy.
Ví dụ: Let's proofread this document together. Four eyes are better than two!
Ghi chú: Emphasizes the benefit of having more than one person involved in a task for accuracy or quality control.

Score (four-score)

To achieve or win something, especially in a game or competition.
Ví dụ: He scored four goals in the match.
Ghi chú: While 'four-score' may sound similar to 'four', it actually refers to achieving a high number or performing well in a specific context.

Four - Ví dụ

Four is the number after three.
Patru este numărul după trei.
I need to multiply this number by four.
Trebuie să înmulțesc acest număr cu patru.
The fourth book in the series is my favorite.
Cea de-a patra carte din serie este preferata mea.

Ngữ pháp của Four

Four - Số từ (Numeral) / Số lượng (Cardinal number)
Từ gốc: four
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
four chứa 1 âm tiết: four
Phiên âm ngữ âm: ˈfȯr
four , ˈfȯr (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Four - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
four: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.