Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Rumani
Game
ɡeɪm
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
joc, partidă, activitate, strategia, vânătoare
Ý nghĩa của Game bằng tiếng Romania
joc
Ví dụ:
They played a board game last night.
Au jucat un joc de societate aseară.
Video games are very popular among teenagers.
Jocurile video sunt foarte populare printre adolescenți.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation, especially regarding entertainment and leisure activities.
Ghi chú: The word 'joc' can refer to various types of games, including board games, video games, and sports.
partidă
Ví dụ:
The final game of the season was thrilling.
Partida finală a sezonului a fost palpitantă.
We have a game scheduled for Saturday.
Avem o partidă programată pentru sâmbătă.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used in sports contexts to refer to a specific match or game.
Ghi chú: The term 'partidă' is commonly used in sports like football, basketball, and others.
activitate
Ví dụ:
The team organized a fun game for the kids.
Echipa a organizat o activitate distractivă pentru copii.
They played a game to break the ice at the meeting.
Au jucat o activitate pentru a destinde atmosfera la întâlnire.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in social or team-building contexts where games or activities are employed to engage participants.
Ghi chú: This usage emphasizes the concept of games as activities that promote interaction.
strategia
Ví dụ:
His game plan was well thought out.
Strategia lui a fost bine gândită.
You need to change your game if you want to win.
Trebuie să-ți schimbi strategia dacă vrei să câștigi.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in business or competitive contexts to refer to a plan or strategy.
Ghi chú: In this context, 'game' refers to a strategic approach, not an actual game.
vânătoare
Ví dụ:
He enjoys game hunting in the mountains.
Îi place vânătoarea de animale sălbatice în munți.
The area is known for its game population.
Zona este cunoscută pentru populația de animale sălbatice.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about wildlife and hunting.
Ghi chú: Here, 'game' refers to wild animals that are hunted, typically for sport or food.
Từ đồng nghĩa của Game
play
Play refers to engaging in an activity for enjoyment or recreation, often involving rules or competition.
Ví dụ: Let's play a game of chess.
Ghi chú: Play can be a broader term encompassing various activities beyond structured games.
match
A match is a contest or competition between two or more individuals or teams.
Ví dụ: We are going to watch a soccer match tonight.
Ghi chú: Match specifically implies a competitive aspect, often used in sports contexts.
contest
A contest is a competition or rivalry where participants compete to achieve a specific goal.
Ví dụ: The spelling bee was a tough contest.
Ghi chú: Contest can refer to a broader range of competitive activities beyond games.
competition
Competition involves individuals or groups vying against each other to achieve a specific objective or win a prize.
Ví dụ: The cooking competition was fierce.
Ghi chú: Competition can encompass a wider range of activities beyond games, including sports, business, and more.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Game
a whole new ball game
This phrase means that something is completely different from what was previously experienced or known.
Ví dụ: I thought high school would be easy, but college is a whole new ball game.
Ghi chú: The phrase 'a whole new ball game' emphasizes a significant change or difference compared to the original word 'game.'
beat someone at their own game
To defeat someone by using their own methods or tactics against them.
Ví dụ: She's always trying to outsmart others, but I managed to beat her at her own game.
Ghi chú: The phrase 'beat someone at their own game' adds a competitive and strategic element beyond simply playing a game.
fair game
Something or someone that is considered acceptable to be targeted or pursued.
Ví dụ: Once the item is left unattended, it's considered fair game for anyone to take.
Ghi chú: The phrase 'fair game' extends the idea of a game to include situations where fairness and rules may or may not apply.
mind games
Psychological tactics used to manipulate or deceive someone.
Ví dụ: Stop playing mind games with me and just tell me the truth.
Ghi chú: While 'mind games' involves mental manipulation like a game, it is not a literal game but rather a strategy to influence someone's thoughts or behavior.
the name of the game
The most important aspect or essential factor in a particular situation or activity.
Ví dụ: In business, efficiency is the name of the game.
Ghi chú: This phrase emphasizes the key focus or priority in a situation, going beyond the idea of playing a game.
play the game
To conform to the rules or expectations of a particular situation in order to achieve success or advancement.
Ví dụ: To succeed in this industry, you have to learn how to play the game.
Ghi chú: While 'play the game' uses the concept of a game metaphorically, it refers to navigating real-life situations rather than engaging in a literal game.
up your game
To improve one's performance, skills, or efforts in order to achieve better results.
Ví dụ: If you want to get a promotion, you need to up your game and show more initiative.
Ghi chú: The phrase 'up your game' suggests enhancing one's abilities or efforts beyond the level of a typical game to achieve success in a competitive context.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Game
game-changer
A game-changer refers to something or someone that significantly alters the current situation or strategies, often leading to a fundamental shift in a particular field or industry.
Ví dụ: The new software is a real game-changer in the tech industry.
Ghi chú: This term emphasizes the dramatic impact or influence brought about by the change, distinguishing it from just any usual change or improvement.
no game
Having 'no game' in a particular context means lacking skill, talent, or ability in that area.
Ví dụ: She's so good at baking, she's got no game in the kitchen.
Ghi chú: This slang term is commonly used to express a humorous or lighthearted way of pointing out someone's lack of proficiency or luck in a specific domain.
game face
Putting on your game face means displaying a serious, focused, or determined expression, especially in preparation for a challenge or competition.
Ví dụ: He put on his game face before entering the meeting.
Ghi chú: Unlike a regular face or expression, the game face implies a deliberate attitude or demeanor geared towards performing well in a demanding situation.
the waiting game
Being in the waiting game refers to a situation where one must be patient and wait for an outcome or result, often with uncertainty or anticipation.
Ví dụ: We're in the waiting game now, hoping for good news.
Ghi chú: This phrase highlights the passivity and suspense associated with waiting, emphasizing the need to endure the period of uncertainty.
bring your A-game
To bring your A-game means to perform at your best, highest level of skill, or top form.
Ví dụ: You better bring your A-game to the audition if you want the role.
Ghi chú: This expression underscores the expectation of exceptional performance, likening it to achieving the highest possible grade ('A') in a given context.
game plan
A game plan refers to a strategy, approach, or set of tactics designed to achieve a specific goal or objective.
Ví dụ: What's our game plan for the upcoming project presentation?
Ghi chú: This term conveys the structured and organized nature of the plan, often used in competitive or challenging situations where careful planning is necessary for success.
spoiler alert
A 'spoiler alert' is a warning given before discussing details or revealing information that might ruin the surprise or suspense for others.
Ví dụ: I won't tell you what happens in the movie, spoiler alert!
Ghi chú: While not directly related to the word 'game', this term is commonly used in various contexts such as discussing movies, TV shows, books, or events where revealing details might spoil the experience for others.
Game - Ví dụ
I love playing games with my friends.
Îmi place să joc jocuri cu prietenii mei.
The championship game is tomorrow.
Meciul de campionat este mâine.
Let's have a game of chess.
Hai să jucăm o partidă de șah.
Ngữ pháp của Game
Game - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: game
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): gamer
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): gamest
Tính từ (Adjective): game
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): games
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): game
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): gamed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): gaming
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): games
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): game
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): game
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
game chứa 1 âm tiết: game
Phiên âm ngữ âm: ˈgām
game , ˈgām (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Game - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
game: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.