Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Rumani
Gaze
ɡeɪz
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Privire, Să privești, Contemplație, Urmărire
Ý nghĩa của Gaze bằng tiếng Romania
Privire
Ví dụ:
She gave him a long gaze.
Ea i-a aruncat o privire lungă.
His gaze was fixed on the horizon.
Privirea lui era fixată pe orizont.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to describe looking at something or someone intently, often with admiration or contemplation.
Ghi chú: The word 'privire' can be used both in everyday conversation and in more poetic contexts.
Să privești
Ví dụ:
Gaze at the stars.
Privește stelele.
He likes to gaze at the paintings in the museum.
Îi place să privească picturile din muzeu.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Often used in commands or suggestions to encourage someone to look at something beautiful or interesting.
Ghi chú: The phrase 'să privești' is the infinitive form and can be used in various contexts.
Contemplație
Ví dụ:
In a moment of gaze, he found peace.
Într-un moment de contemplație, a găsit liniștea.
Her gaze was lost in deep contemplation.
Privirea ei era pierdută în adâncă contemplație.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in more serious or reflective situations, often in literature or philosophical discussions.
Ghi chú: This meaning emphasizes a deeper level of thought and reflection.
Urmărire
Ví dụ:
His gaze followed her as she walked away.
Privirea lui a urmărit-o în timp ce se îndepărta.
She felt his gaze on her back.
A simțit privirea lui pe spate.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Describes the action of looking at someone or something while they are moving or doing something.
Ghi chú: This meaning can imply a sense of interest or desire.
Từ đồng nghĩa của Gaze
Stare
To look fixedly or vacantly at someone or something.
Ví dụ: She stared out of the window, lost in thought.
Ghi chú: Stare implies a more intense and prolonged look compared to gaze.
Peer
To look keenly or with difficulty at someone or something.
Ví dụ: He peered into the darkness, trying to make out shapes.
Ghi chú: Peering involves looking closely or intently, often with an effort to see something clearly.
Glance
To take a brief or hurried look at someone or something.
Ví dụ: She glanced briefly at her watch before continuing her work.
Ghi chú: Glancing is a quick and often casual look, in contrast to the more focused gaze.
Watch
To look at someone or something for a period of time, usually attentively.
Ví dụ: He watched the birds flying overhead with fascination.
Ghi chú: Watching involves observing with interest or intent, which may differ from a passive gaze.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Gaze
Gaze into
To look steadily or intently into something or someone.
Ví dụ: She gazed into his eyes lovingly.
Ghi chú: The addition of 'into' specifies the direction of the gaze towards something specific.
Gaze at
To look at something steadily or intently.
Ví dụ: He gazed at the stars in wonder.
Ghi chú: Similar to 'gaze into,' this phrase also emphasizes looking at something specific.
Gaze upon
To look at something with admiration or awe.
Ví dụ: The travelers gazed upon the majestic mountain peak.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of reverence or admiration for what is being looked at.
Gaze out
To look outward, often into the distance or beyond.
Ví dụ: She gazed out of the window, lost in thought.
Ghi chú: The use of 'out' suggests looking outside or beyond a specific boundary or area.
Gaze around
To look in all directions, typically to observe or survey a space.
Ví dụ: They gazed around the room, taking in its beauty.
Ghi chú: This phrase implies a more comprehensive observation of the surroundings rather than focusing on a single point.
Gaze off into the distance
To look far away with a thoughtful or absent-minded expression.
Ví dụ: He often gazes off into the distance, lost in thought.
Ghi chú: This phrase emphasizes looking at a distant point, often while being deep in thought.
Gaze up at
To look upwards towards something above oneself.
Ví dụ: The child gazed up at the towering oak tree.
Ghi chú: The addition of 'up' indicates the direction of the gaze towards something higher or elevated.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Gaze
Stare down
To look at someone or something intensely, often with an aggressive or confrontational attitude.
Ví dụ: She gave him a fierce stare down across the room.
Ghi chú: While 'gaze' implies a more neutral or peaceful observation, 'stare down' carries a stronger and potentially hostile connotation.
Peek
To glance quickly or furtively, usually to see something not meant to be seen or to satisfy curiosity.
Ví dụ: I caught him trying to peek into my notebook during the exam.
Ghi chú: Unlike 'gaze' which suggests a more prolonged and intentional act of looking, 'peek' is brief and often sneaky.
Eye up
To look at something with keen interest or desire, often related to food, objects, or people.
Ví dụ: She was eyeing up the cupcakes on the counter with hunger in her eyes.
Ghi chú: Unlike 'gaze' which implies a general observation, 'eye up' suggests a more focused and potentially covetous attention.
Ogle
To look at someone with obvious sexual or romantic interest, often in a way that is considered inappropriate or overly intense.
Ví dụ: The man couldn't stop ogling the actress as she passed by.
Ghi chú: Unlike 'gaze' which is a neutral term, 'ogle' carries a more intense and often objectifying meaning.
Size up
To look at or evaluate someone or something in order to form an opinion or make a decision.
Ví dụ: The bouncer sized up the rowdy group of young men before letting them into the club.
Ghi chú: Unlike 'gaze' which suggests a passive act of looking, 'size up' involves a more active assessment or judgment.
Side eye
A sidelong glance expressing disapproval, skepticism, or contempt.
Ví dụ: She gave him a side eye when he made a sarcastic comment during the meeting.
Ghi chú: Unlike 'gaze' which is a direct and straightforward look, 'side eye' is more subtle and often carries negative or judgmental undertones.
Gaze - Ví dụ
His gaze lingered on her for a moment.
Privirea lui s-a oprit asupra ei pentru un moment.
She couldn't help but feel uncomfortable under his intense gaze.
Ea nu a putut să nu se simtă inconfortabil sub privirea lui intensă.
The child's gaze was fixed on the colorful balloons.
Privirea copilului era fixată pe baloanele colorate.
Ngữ pháp của Gaze
Gaze - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: gaze
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): gazes
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): gaze
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): gazed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): gazing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): gazes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): gaze
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): gaze
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Gaze chứa 1 âm tiết: gaze
Phiên âm ngữ âm: ˈgāz
gaze , ˈgāz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Gaze - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Gaze: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.