Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Rumani
Happen
ˈhæpən
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
a se întâmpla, a se întâmpla (la un loc sau într-un timp anumit), a se întâmpla (în sensul de a se produce un accident sau o întâmplare neplăcută), a se întâmpla (în sensul de a se întâmpla ceva neobișnuit sau surprinzător), a se întâmpla (în sensul de a se întâmpla accidental)
Ý nghĩa của Happen bằng tiếng Romania
a se întâmpla
Ví dụ:
What will happen next?
Ce se va întâmpla mai departe?
Things happen for a reason.
Lucrurile se întâmplă cu un motiv.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to describe events or occurrences.
Ghi chú: Commonly used to express the occurrence of events, often without specific intent.
a se întâmpla (la un loc sau într-un timp anumit)
Ví dụ:
The meeting will happen at 3 PM.
Întâlnirea se va întâmpla la ora 15.
The festival happens every summer.
Festivalul se întâmplă în fiecare vară.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts to indicate scheduled events.
Ghi chú: Can refer to planned events, indicating certainty about the occurrence.
a se întâmpla (în sensul de a se produce un accident sau o întâmplare neplăcută)
Ví dụ:
Accidents can happen anytime.
Accidentele se pot întâmpla oricând.
Mistakes happen to everyone.
Greșelile se întâmplă tuturor.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used to comfort someone or to explain that errors or accidents are a part of life.
Ghi chú: This usage emphasizes the unpredictability of events.
a se întâmpla (în sensul de a se întâmpla ceva neobișnuit sau surprinzător)
Ví dụ:
Something strange happened last night.
S-a întâmplat ceva ciudat aseară.
Did anything interesting happen at the party?
A mai întâmplat ceva interesant la petrecere?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to inquire about unusual or noteworthy occurrences.
Ghi chú: This meaning often conveys curiosity about events that stand out.
a se întâmpla (în sensul de a se întâmpla accidental)
Ví dụ:
I happened to see her at the store.
Am dat peste ea la magazin.
He happened to mention your name.
El a menționat, întâmplător, numele tău.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when something occurs by chance or coincidence.
Ghi chú: This usage highlights the accidental nature of the event.
Từ đồng nghĩa của Happen
occur
To take place, happen, or be found; often used in more formal contexts.
Ví dụ: The accident occurred at the intersection.
Ghi chú: Similar to 'happen,' but slightly more formal in tone.
transpire
To become known or be revealed; often used in a more specific or secretive context.
Ví dụ: It transpired that they had known each other for years.
Ghi chú: Implies a sense of information being revealed or coming to light.
unfold
To develop or reveal gradually; often used when describing a process or sequence of events.
Ví dụ: The events of the evening began to unfold in a surprising manner.
Ghi chú: Focuses on the gradual progression or revelation of events.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Happen
it's just a coincidence
This phrase is used to explain that two or more events occurring simultaneously are random and not planned.
Ví dụ: I ran into my old friend at the grocery store. It's just a coincidence that we both happened to be there at the same time.
Ghi chú: This phrase implies that the events happening together are not necessarily related or meaningful, unlike the word 'happen' which simply means to occur.
come to pass
This phrase means that something predicted or expected has happened or become true.
Ví dụ: The prediction that the storm would hit the coast came to pass, causing widespread damage.
Ghi chú: While 'happen' generally refers to any event occurring, 'come to pass' specifically refers to the fulfillment of a prediction or expectation.
by chance
This phrase indicates that something occurred without being planned or expected.
Ví dụ: I found this rare book in a thrift store by chance.
Ghi chú: It emphasizes the element of luck or randomness in an event, in contrast to the neutral tone of the word 'happen'.
take place
This phrase means that an event or activity is scheduled or set to occur at a specific time or location.
Ví dụ: The meeting will take place in the conference room at 2 p.m.
Ghi chú: While 'happen' is a general term for any event occurring, 'take place' is more specific, indicating a planned or scheduled event.
go down
This phrase is informal and means to take place or happen, especially when referring to an event or situation that is notable or interesting.
Ví dụ: Did you hear what went down at the party last night?
Ghi chú: It is slang and informal compared to the neutral term 'happen'.
fall into place
This phrase means that things become organized or arranged in a satisfactory way, usually after a period of uncertainty or difficulty.
Ví dụ: After weeks of confusion, everything finally fell into place and we were able to complete the project.
Ghi chú: It conveys the idea of things coming together harmoniously, in contrast to the more neutral term 'happen'.
go on
This phrase means to happen or occur, especially when referring to ongoing events or activities.
Ví dụ: What's going on in the next room? I hear a lot of noise.
Ghi chú: It is more informal and dynamic compared to the word 'happen'.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Happen
hit
To ask about what has happened or transpired.
Ví dụ: I missed the meeting. What hit?
Ghi chú:
went down
To recount or discuss events that took place, usually emphasizing their significance or impact.
Ví dụ: I can't believe what went down at the game yesterday.
Ghi chú:
pop off
To anticipate or describe a lively or exciting event about to happen.
Ví dụ: Things are about to pop off in the next episode of the show.
Ghi chú: Implies a sense of excitement or energy surrounding the upcoming event.
Happen - Ví dụ
Igen sok esemény történt az elmúlt hónapban.
Da, au avut loc multe evenimente în ultima lună.
Az események gyorsan zajlottak egymás után.
Evenimentele s-au desfășurat rapid, una după alta.
Sajnos előfordul, hogy a tervezett események elmaradnak.
Din păcate, se întâmplă ca evenimentele planificate să fie anulate.
Ngữ pháp của Happen
Happen - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: happen
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): happened
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): happening
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): happens
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): happen
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): happen
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
happen chứa 2 âm tiết: hap • pen
Phiên âm ngữ âm: ˈha-pən
hap pen , ˈha pən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Happen - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
happen: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.