Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Rumani

Health

hɛlθ
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

sănătate, stare de sănătate, bunăstare, sănătate mintală, sănătate publică

Ý nghĩa của Health bằng tiếng Romania

sănătate

Ví dụ:
She is in good health.
Ea este într-o sănătate bună.
Health is important for a happy life.
Sănătatea este importantă pentru o viață fericită.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both everyday conversations and formal discussions about well-being.
Ghi chú: Commonly used to refer to physical, mental, and emotional well-being.

stare de sănătate

Ví dụ:
His health condition is stable.
Starea lui de sănătate este stabilă.
You should check your health status regularly.
Ar trebui să îți verifici starea de sănătate regulat.
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in medical or health-related contexts.
Ghi chú: Refers to the overall condition of a person's health, often used in medical reports.

bunăstare

Ví dụ:
The government focuses on the health and welfare of its citizens.
Guvernul se concentrează pe sănătatea și bunăstarea cetățenilor săi.
Mental health is part of overall well-being.
Sănătatea mentală este parte a bunăstării generale.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about social policies and personal well-being.
Ghi chú: While 'bunăstare' translates to 'welfare', it encompasses health as a crucial component.

sănătate mintală

Ví dụ:
Mental health is just as important as physical health.
Sănătatea mintală este la fel de importantă ca sănătatea fizică.
She seeks help for her mental health issues.
Ea caută ajutor pentru problemele sale de sănătate mintală.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in discussions about psychology and emotional well-being.
Ghi chú: Specifically refers to mental health, an increasingly important topic in society.

sănătate publică

Ví dụ:
Public health initiatives aim to improve community health.
Inițiativele de sănătate publică vizează îmbunătățirea sănătății comunității.
Public health is essential for disease prevention.
Sănătatea publică este esențială pentru prevenirea bolilor.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, governmental, and healthcare discussions.
Ghi chú: Refers to health as it relates to populations and communities, often involving policy and research.

Từ đồng nghĩa của Health

wellness

Wellness refers to the state of being in good health, both physically and mentally.
Ví dụ: Yoga promotes overall wellness by combining physical postures, breathing exercises, and meditation.
Ghi chú: Wellness encompasses a broader concept of overall well-being beyond just physical health.

fitness

Fitness refers to the ability to perform physical activities and tasks effectively.
Ví dụ: Regular exercise contributes to improved fitness levels and overall well-being.
Ghi chú: Fitness specifically relates to physical capabilities and performance rather than a general state of health.

vitality

Vitality conveys a sense of energy, liveliness, and vigor.
Ví dụ: The fresh air and exercise in the mountains rejuvenated her, bringing back a sense of vitality.
Ghi chú: Vitality emphasizes a sense of liveliness and vigor, often associated with a zest for life.

well-being

Well-being encompasses physical, mental, and emotional health and happiness.
Ví dụ: Meditation and mindfulness practices can enhance mental well-being and reduce stress.
Ghi chú: Well-being includes emotional and mental aspects of health in addition to physical health.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Health

In good health

This phrase means to be physically well or strong.
Ví dụ: After a month of rest, he is now back in good health.
Ghi chú: This phrase focuses more on the overall state of being well rather than just the absence of illness.

Fit as a fiddle

To be in excellent health and physical condition.
Ví dụ: Despite his age, he's still as fit as a fiddle.
Ghi chú: This idiom emphasizes being healthy and strong like a finely tuned musical instrument.

In tip-top shape

To be in excellent physical condition or health.
Ví dụ: She exercises regularly to ensure she stays in tip-top shape.
Ghi chú: This phrase suggests being in the best possible condition.

Picture of health

Refers to someone who appears to be very healthy and fit.
Ví dụ: She looked like a picture of health after her recovery.
Ghi chú: This idiom describes someone who looks exceptionally healthy and vibrant.

Health nut

A person who is very interested in and careful about their health and diet.
Ví dụ: He's a health nut; he only eats organic food and exercises daily.
Ghi chú: This phrase is more colloquial and can sometimes carry a slightly negative connotation.

In the pink

To be in very good health and feeling well.
Ví dụ: Despite her age, she's still in the pink of health.
Ghi chú: This idiom suggests a state of robust health and vitality.

Health is wealth

The importance of good health surpasses material wealth.
Ví dụ: Remember, health is wealth, so take care of yourself.
Ghi chú: This phrase emphasizes the value and significance of being healthy over monetary wealth.

On the mend

In the process of recovering from an illness or injury.
Ví dụ: He's on the mend after his surgery; he should be back to normal soon.
Ghi chú: This idiom specifically refers to the recovery process, indicating progress towards improved health.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Health

Thriving

Thriving suggests not just surviving, but flourishing and prospering in various aspects of life.
Ví dụ: Despite some challenges, she's thriving in her career and personal life.
Ghi chú: It implies a higher level of success and fulfillment beyond simply being in good health.

Hale and hearty

Hale and hearty means strong and healthy, especially in an energetic and robust way.
Ví dụ: Even in his old age, he remains hale and hearty, still gardening and hiking regularly.
Ghi chú: This phrase has an old-fashioned charm and emphasizes both physical strength and overall well-being.

Bouncing back

To bounce back means to recover quickly from a setback or illness and return to a normal state.
Ví dụ: After a tough week, I'm finally bouncing back and feeling more like myself.
Ghi chú: It implies a resilient and positive attitude towards overcoming challenges or health issues.

Tip-top condition

Being in tip-top condition means being in excellent physical health and peak performance.
Ví dụ: The athlete trained hard to be in tip-top condition for the upcoming competition.
Ghi chú: It emphasizes being in the best possible shape and readiness, often associated with sporting or high-performance contexts.

A clean bill of health

A clean bill of health indicates that someone has been declared free of any medical issues or illnesses.
Ví dụ: The doctor gave her a clean bill of health after running several tests.
Ghi chú: It specifically implies a formal medical assessment or clearance, confirming a person's good health status.

Fit and firing on all cylinders

To be fit and firing on all cylinders means to be in top physical condition and performing at one's best in all aspects of life.
Ví dụ: Despite a hectic schedule, she's managing to stay fit and firing on all cylinders.
Ghi chú: It emphasizes being both physically fit and mentally sharp, ready to tackle challenges with full energy and capacity.

Health - Ví dụ

Health is the most important thing in life.
Sănătatea este cel mai important lucru în viață.
Regular exercise and a healthy diet are key to a healthy lifestyle.
Exercițiile regulate și o dietă sănătoasă sunt cheia unui stil de viață sănătos.
The government should invest more in the healthcare system.
Guvernul ar trebui să investească mai mult în sistemul de sănătate.

Ngữ pháp của Health

Health - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: health
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): health
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): health
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
health chứa 1 âm tiết: health
Phiên âm ngữ âm: ˈhelth
health , ˈhelth (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Health - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
health: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.