Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Rumani
International
ˌɪn(t)ərˈnæʃ(ə)n(ə)l
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
internațional, internațional, global, transnațional, universitar internațional
Ý nghĩa của International bằng tiếng Romania
internațional
Ví dụ:
The conference will have international participants.
Conferința va avea participanți internaționali.
She works for an international organization.
Ea lucrează pentru o organizație internațională.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in diplomatic, business, or organizational contexts.
Ghi chú: This term is commonly used to describe anything that involves multiple countries or global aspects.
internațional
Ví dụ:
They signed an international treaty.
Au semnat un tratat internațional.
The international community responded to the crisis.
Comunitatea internațională a răspuns la criză.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in legal, political, or social discussions.
Ghi chú: Refers to agreements or actions that involve multiple nations.
global
Ví dụ:
The brand has a strong international presence.
Marca are o prezență internațională puternică.
International trade has grown significantly.
Comerțul internațional a crescut semnificativ.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in business or economic discussions.
Ghi chú: Can also imply a broader, more interconnected world.
transnațional
Ví dụ:
They are part of an international network.
Ei fac parte dintr-o rețea internațională.
Many international companies operate in Romania.
Multe companii internaționale își desfășoară activitatea în România.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about corporations or organizations that operate across borders.
Ghi chú: This term emphasizes the operations of businesses that extend beyond national boundaries.
universitar internațional
Ví dụ:
He is attending an international university.
El urmează o universitate internațională.
The program offers international scholarships.
Programul oferă burse internaționale.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in educational contexts.
Ghi chú: Refers specifically to universities or educational programs that attract students from various countries.
Từ đồng nghĩa của International
global
Refers to something that relates to or involves the whole world.
Ví dụ: The company has a global presence with offices in over 50 countries.
Ghi chú: Global emphasizes the idea of something being worldwide, whereas international may focus more on relationships between nations.
worldwide
Means extending or reaching throughout the world.
Ví dụ: The pandemic has had a worldwide impact on economies and healthcare systems.
Ghi chú: Worldwide specifically emphasizes something that covers or affects all parts of the world.
transnational
Relating to or involving more than one nation or country.
Ví dụ: The company operates as a transnational corporation, with headquarters in one country and production facilities in several others.
Ghi chú: Transnational often implies operations or activities that transcend national boundaries and involve multiple countries.
intercontinental
Relating to or situated between continents.
Ví dụ: The airline offers intercontinental flights connecting major cities across continents.
Ghi chú: Intercontinental specifically refers to connections or relationships between different continents.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của International
International community
Refers to countries around the world collectively viewed as a unified group in addressing global issues or events.
Ví dụ: The international community condemned the attack on the embassy.
Ghi chú: The phrase 'international community' focuses on the collective unity of nations rather than just the concept of being 'international'.
International relations
Refers to the interactions and connections between countries on a global scale.
Ví dụ: She studied international relations in college to understand global politics better.
Ghi chú: While 'international' relates to things between or among nations, 'international relations' specifically refers to the study and practice of these interactions.
International trade
Refers to the exchange of goods and services between countries.
Ví dụ: The company expanded its business through international trade agreements.
Ghi chú: This phrase focuses on the commercial aspect of interactions between countries, unlike the general sense of 'international' which can encompass various areas.
International cooperation
Refers to countries working together for a common goal or interest.
Ví dụ: The success of the project was due to strong international cooperation among the participating nations.
Ghi chú: While 'international' denotes involvement or relation between nations, 'international cooperation' emphasizes the collaborative effort towards a specific objective.
International standards
Refers to guidelines, criteria, or norms accepted and applied globally.
Ví dụ: The company adheres to international standards of quality to ensure customer satisfaction.
Ghi chú: The term 'international standards' implies a set level of quality or criteria that is recognized and followed worldwide, going beyond just the concept of being 'international'.
International law
Refers to a body of rules and principles that govern relations between countries.
Ví dụ: The dispute will be resolved according to international law.
Ghi chú: While 'international' broadly refers to things involving multiple countries, 'international law' specifically pertains to legal principles and regulations that apply in the global context.
International organization
Refers to a structured group or entity involving multiple countries with a specific purpose or mission.
Ví dụ: The United Nations is a prominent international organization working towards peace and security.
Ghi chú: The term 'international organization' highlights the organized and structured nature of entities that involve multiple countries, distinct from the general term 'international'.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của International
Int'l
Short form of the word 'international' commonly used in written and spoken language to save time and space.
Ví dụ: I work for an int'l organization.
Ghi chú: The slang term 'Int'l' is an abbreviation of 'international', used informally and written more often than spoken.
Int'lly
Informal adverb form of 'internationally' used to describe something recognized or applicable on an international scale.
Ví dụ: This project is int'lly recognized.
Ghi chú: The slang term 'Int'lly' is an informal and shortened version of 'internationally'.
Globally
Informal term synonymous with 'internationally' or 'worldwide', indicating operations or influence on a global scale.
Ví dụ: Our company operates globally.
Ghi chú: The term 'globally' is less formal than 'internationally' but carries a similar meaning.
Inter
Prefix used to denote between, among, or involving different countries or cultures.
Ví dụ: We need to discuss this inter-student issue.
Ghi chú: The slang term 'inter' is a shortened form of 'international', used informally to refer to interactions or relationships between different countries.
Int'l affair
Colloquial term used to describe a situation or issue that extends beyond national boundaries, attracting global attention or involvement.
Ví dụ: Their dispute turned into an int'l affair.
Ghi chú: The term 'Int'l affair' is a casual way to refer to an international incident or matter of concern.
International - Ví dụ
International trade is essential for economic growth.
Comerțul internațional este esențial pentru creșterea economică.
The conference was attended by delegates from various international organizations.
Conferința a fost la care au participat delegați din diverse organizații internaționale.
The company has an international presence with offices in over 50 countries.
Compania are o prezență internațională cu birouri în peste 50 de țări.
Ngữ pháp của International
International - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: international
Chia động từ
Tính từ (Adjective): international
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): internationals
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): international
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
international chứa 5 âm tiết: in • ter • na • tion • al
Phiên âm ngữ âm: ˌin-tər-ˈna-sh(ə-)nəl
in ter na tion al , ˌin tər ˈna sh(ə )nəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
International - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
international: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.