Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Rumani
Kill
kɪl
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
a omorî, a distruge, a termina, a face să treacă timpul, a provoca o reacție puternică
Ý nghĩa của Kill bằng tiếng Romania
a omorî
Ví dụ:
He killed the spider.
El a omorât păianjenul.
The hunter killed a deer.
Vânătorul a omorât un cerb.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both everyday and formal contexts, especially in discussions about violence or death.
Ghi chú: This is the most common meaning and is often used in both literal and figurative senses.
a distruge
Ví dụ:
The storm killed the crops.
Furtuna a distrus recolta.
The fire killed the building.
Focul a distrus clădirea.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to destruction or damage, often in natural disasters or accidents.
Ghi chú: This meaning emphasizes the idea of causing something to be no longer functional or existing.
a termina
Ví dụ:
They killed the project due to lack of funds.
Ei au terminat proiectul din lipsă de fonduri.
The manager killed the proposal.
Managerul a terminat propunerea.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Common in business or project management contexts when referring to ending or canceling something.
Ghi chú: This usage is metaphorical and highlights the cessation of activities or plans.
a face să treacă timpul
Ví dụ:
Let's kill some time before the movie starts.
Hai să facem să treacă timpul înainte să înceapă filmul.
He killed time by reading a book.
El a făcut să treacă timpul citind o carte.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversation when referring to passing time in a relaxed manner.
Ghi chú: This is a more colloquial use of the word and is often used in social situations.
a provoca o reacție puternică
Ví dụ:
Her performance killed the audience.
Performanța ei a omorât publicul.
The comedian killed with his jokes.
Comediantul a omorât cu glumele lui.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in entertainment contexts to describe something that was extremely well-received.
Ghi chú: This meaning is more about evoking strong emotions or reactions rather than literal killing.
Từ đồng nghĩa của Kill
murder
Murder refers to the intentional killing of a person, often unlawfully.
Ví dụ: The suspect was charged with first-degree murder.
Ghi chú: Murder specifically implies the unlawful or criminal act of killing someone.
slay
Slay means to kill in a fierce or violent manner, often used in a heroic or epic context.
Ví dụ: The dragon slayed the knight with its fiery breath.
Ghi chú: Slay is more commonly associated with mythical or heroic contexts.
terminate
Terminate can mean to end something or to cause the death of a living being.
Ví dụ: The company decided to terminate the project due to budget constraints.
Ghi chú: Terminate has a broader meaning beyond just causing death.
execute
Execute means to carry out a sentence of death on a person as a punishment.
Ví dụ: The king ordered the execution of the traitor.
Ghi chú: Execute is often used in a legal or official context.
dispatch
Dispatch means to deal with a person or problem quickly and efficiently, often implying killing swiftly.
Ví dụ: The sniper dispatched the target with precision.
Ghi chú: Dispatch can also mean to send off to a destination or to complete a task.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Kill
Kill two birds with one stone
This means to accomplish two things with a single action, making the most of your time and effort.
Ví dụ: By studying during my commute, I can kill two birds with one stone: I save time and improve my knowledge.
Ghi chú: The phrase uses 'kill' metaphorically to represent achieving multiple goals rather than causing harm.
Kill time
To do something that fills up time, especially when waiting for something else to happen.
Ví dụ: I was early for the meeting, so I killed time by reading a book in the waiting room.
Ghi chú: In this context, 'kill' is used to signify passing time rather than causing harm or death.
Kill it
To do something exceptionally well or with great success.
Ví dụ: She killed it in the dance competition, impressing the judges and the audience.
Ghi chú: Here, 'kill' is used to express mastery or excellence rather than causing harm.
Killing me
This expression means something is very funny, entertaining, or causing extreme amusement.
Ví dụ: His jokes are killing me; I can't stop laughing.
Ghi chú: 'Killing' in this context refers to laughter or enjoyment, not actual harm.
A killing
To make a large amount of money or profit, usually quickly and easily.
Ví dụ: He made a killing on the stock market, earning a huge profit in just a few days.
Ghi chú: In this phrase, 'killing' is used figuratively to indicate financial success rather than causing harm.
To kill for
To desire something so much that you would do almost anything to have it.
Ví dụ: I would kill for a slice of pizza right now; I'm so hungry!
Ghi chú: In this case, 'kill' shows extreme desire or longing for something, not a willingness to harm.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Kill
Bump someone off
To kill or murder someone, often used in a criminal context.
Ví dụ: The mob boss wanted to bump off his rival.
Ghi chú: This slang term is more informal and has a darker or more sinister connotation compared to simply saying 'kill.'
Offing someone
To kill or eliminate someone, typically discreetly or covertly.
Ví dụ: He had a plan for offing the witness who could put him in jail.
Ghi chú: It implies a secretive or clandestine action, often associated with criminal activities.
Whack
To kill someone, especially in a violent or brutal manner.
Ví dụ: The hitman was assigned to whack the target before dawn.
Ghi chú: This term is more colloquial and can have a more aggressive or brutal implication compared to the word 'kill.'
Finish off
To kill, complete, or conclude something, especially in a decisive way.
Ví dụ: The soldiers were ordered to finish off the remaining enemy combatants.
Ghi chú: It can refer to completing a task by eliminating something or someone, usually to the point of finality.
Take out
To kill or eliminate someone, often with precision or from a distance.
Ví dụ: The sniper was instructed to take out the high-profile target from a distance.
Ghi chú: It suggests a deliberate and often strategic act of removing a target, commonly used in military or espionage contexts.
Off someone
To kill or murder someone, typically in a premeditated manner.
Ví dụ: The crime boss wanted to off the informant before the trial.
Ghi chú: It conveys a sense of planning or intent in carrying out the act of taking someone's life.
Put down
To kill an animal or a person, often to alleviate pain or suffering.
Ví dụ: The vet had to put down the injured horse to end its suffering.
Ghi chú: While 'put down' can be used in a euthanasia context, it is also a more delicate or euphemistic way to say 'kill.'
Kill - Ví dụ
Kill the spider!
Ucide păianjenul!
The virus can kill you.
Virusul te poate ucide.
The assassin was hired to kill the politician.
Asasinul a fost angajat să-l ucidă pe politician.
Ngữ pháp của Kill
Kill - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: kill
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): kills
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): kill
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): killed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): killing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): kills
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): kill
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): kill
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
kill chứa 1 âm tiết: kill
Phiên âm ngữ âm: ˈkil
kill , ˈkil (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Kill - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
kill: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.