Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Rumani

Leg

lɛɡ
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Picior, Picioare (plural of picior), Leg (în context de suport sau parte a unui obiect), Segment (în context de traseu sau parcurs), Punct (în context de legătură sau parte a unei activități)

Ý nghĩa của Leg bằng tiếng Romania

Picior

Ví dụ:
She hurt her leg while playing soccer.
S-a accidentat la picior în timp ce juca fotbal.
He has long legs that help him run fast.
Are picioare lungi care îl ajută să alerge repede.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation, especially in discussions about physical activities or health.
Ghi chú: The word 'picior' is commonly used to refer to the leg in a physical sense.

Picioare (plural of picior)

Ví dụ:
My legs are tired after the hike.
Picioarele mele sunt obosite după drumeție.
He has strong legs from cycling.
Are picioare puternice din cauza ciclismului.
Sử dụng: informalBối cảnh: Referring to both legs or discussing leg strength.
Ghi chú: When talking about both legs, the plural form 'picioare' is used.

Leg (în context de suport sau parte a unui obiect)

Ví dụ:
The table has three legs.
Masa are trei picioare.
One leg of the chair is broken.
Un picior al scaunului este rupt.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about furniture or objects that have legs.
Ghi chú: In this context, 'picior' can refer to any supporting structure, not just human legs.

Segment (în context de traseu sau parcurs)

Ví dụ:
The first leg of the journey was by train.
Prima etapă a călătoriei a fost cu trenul.
We completed the first leg of the race.
Am terminat prima etapă a cursei.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in travel or sports contexts to describe parts of a journey or competition.
Ghi chú: In this sense, 'leg' refers to a segment or stage of a journey or race.

Punct (în context de legătură sau parte a unei activități)

Ví dụ:
He won the first leg of the competition.
A câștigat prima etapă a competiției.
The second leg of the tournament will be next week.
A doua etapă a turneului va fi săptămâna viitoare.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in competitive contexts like sports or events.
Ghi chú: This meaning emphasizes the idea of a stage or phase in a series of events.

Từ đồng nghĩa của Leg

Limbs

Limbs refer to the arms and legs of a person or animal. It is a more general term that can include both arms and legs.
Ví dụ: She stretched her limbs after sitting for hours.
Ghi chú: Leg specifically refers to the lower limb of the body, while limbs encompass both arms and legs.

Lower limb

The lower limb refers to the part of the body from the hip to the toes, including the thigh, knee, leg, ankle, and foot.
Ví dụ: He injured his lower limb while playing soccer.
Ghi chú: Leg is a more colloquial term, while lower limb is a medical or anatomical term.

Extremity

Extremity refers to the farthest or outermost part of something. In the context of the body, it can refer to the hands or feet.
Ví dụ: The extremity of the leg was swollen due to the injury.
Ghi chú: Leg specifically refers to the lower limb, while extremity can refer to both hands and feet.

Shank

The shank is the part of the leg between the knee and the ankle.
Ví dụ: The ball hit him on the shank of his leg.
Ghi chú: Shank is a more specific term referring to a particular part of the leg, while leg is a broader term encompassing the entire lower limb.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Leg

Break a leg

This phrase is used to wish someone good luck, especially before a performance or a challenging task.
Ví dụ: Before going on stage, the director said, 'Break a leg!' to the actors.
Ghi chú: The literal meaning of 'break a leg' is different from the intended meaning of wishing good luck.

Leg up

To have a leg up means to have an advantage or a head start in a particular situation.
Ví dụ: Her previous experience working in a similar industry gave her a leg up in the job interview.
Ghi chú: The phrase 'leg up' metaphorically refers to having an advantage, not the physical body part.

On one's last legs

When someone is on their last legs, it means they are extremely tired, worn out, or close to exhaustion.
Ví dụ: After running the marathon, I was on my last legs and could barely walk.
Ghi chú: The phrase 'last legs' refers to a person's physical condition, not just their lower limbs.

Pull someone's leg

To pull someone's leg means to tease or joke with someone in a light-hearted manner.
Ví dụ: I was just pulling your leg when I said you had to wear a silly hat to the party.
Ghi chú: The phrase 'pull someone's leg' is figurative and does not involve physically pulling someone's limb.

Legwork

Legwork refers to the physical and often tedious work or effort put into achieving a goal or completing a task.
Ví dụ: She did all the legwork for the project by researching and gathering information.
Ghi chú: The term 'legwork' is about putting in effort and work, not specifically related to the body part.

Get a leg up

To get a leg up means to gain an advantage or to improve one's position relative to others.
Ví dụ: Taking extra courses during the summer can help you get a leg up on your classmates.
Ghi chú: Similar to 'leg up,' this phrase refers to gaining an advantage, not a physical action involving the leg.

Cost an arm and a leg

When something costs an arm and a leg, it means it is very expensive or costs a significant amount of money.
Ví dụ: The new smartphone costs an arm and a leg, but it has all the latest features.
Ghi chú: The phrase 'arm and a leg' is a hyperbolic expression for high cost and does not involve literal body parts.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Leg

Legit

Informal term derived from 'legitimate', meaning authentic, genuine, or excellent.
Ví dụ: That new restaurant is legit; the food is amazing!
Ghi chú: It is slang for legitimate, emphasizing something as being genuine or of high quality.

Leggy

Describing someone who has long and shapely legs.
Ví dụ: She has a great figure, very tall and leggy.
Ghi chú: It focuses specifically on the appearance and length of the legs, often referring to attractiveness.

Leg it

To run or move quickly, especially to escape or get somewhere fast.
Ví dụ: We better leg it if we want to catch the train on time!
Ghi chú: It suggests a sense of urgency or speed in movement, typically in a hurried or hurriedly manner.

Leg work

Refers to the effort, groundwork, or initial investigation put into a task or project.
Ví dụ: I did all the leg work for the project, now we just need to finalize it.
Ghi chú: It highlights the preliminary or foundational work done before reaching a goal or completion.

Legless

Used to describe someone who is extremely drunk or incapacitated.
Ví dụ: After a few drinks, he was completely legless and couldn't even stand up.
Ghi chú: It humorously suggests a lack of control over one's body or movements due to excessive alcohol consumption.

Legroom

Referring to the amount of space available for one's legs, especially in vehicles or seating areas.
Ví dụ: I prefer sitting in the emergency exit row for the extra legroom on long flights.
Ghi chú: It specifically denotes the space allocated for comfortably extending one's legs, typically in transportation or seating arrangements.

Leg - Ví dụ

Use the affected arm or leg.
Folosește brațul sau piciorul afectat.

Ngữ pháp của Leg

Leg - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: leg
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): legs, leg
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): leg
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Leg chứa 1 âm tiết: leg
Phiên âm ngữ âm: ˈleg
leg , ˈleg (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Leg - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Leg: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.