Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Rumani
Likely
ˈlaɪkli
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
probabil, apropiat, probabilitate, posibil
Ý nghĩa của Likely bằng tiếng Romania
probabil
Ví dụ:
It is likely to rain tomorrow.
Este probabil să plouă mâine.
She is likely to win the competition.
Este probabil să câștige competiția.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in predictions or when expressing the probability of an event.
Ghi chú: This meaning is often used when discussing future events or outcomes.
apropiat
Ví dụ:
He is the likely candidate for the job.
El este candidatul apropiat pentru acest loc de muncă.
She is the likely choice for the team leader.
Ea este alegerea apropiată pentru liderul echipei.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where someone is considered the most suitable or fitting for a role or position.
Ghi chú: This usage emphasizes suitability rather than probability.
probabilitate
Ví dụ:
The likely outcome of the meeting is a decision.
Probabilitatea rezultatului întâlnirii este o decizie.
The likely effects of the policy need to be assessed.
Probabilitatea efectelor politicii trebuie evaluată.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about assessments or evaluations of potential results.
Ghi chú: This meaning focuses on the likelihood of outcomes in analytical discussions.
posibil
Ví dụ:
It is possible that he will join us later.
Este posibil să ni se alăture mai târziu.
There is a possible chance of success.
Există o șansă posibilă de succes.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations to express potentiality.
Ghi chú: This usage is broader and can refer to general possibilities, not just likelihood.
Từ đồng nghĩa của Likely
probable
Probable means likely to happen or be true.
Ví dụ: It is probable that it will rain tomorrow.
Ghi chú: Probable is often used in more formal contexts than likely.
possible
Possible means capable of happening or being true.
Ví dụ: It is possible that she will arrive late.
Ghi chú: Possible implies that something could happen but is not certain, whereas likely suggests a higher degree of certainty.
plausible
Plausible means seeming reasonable or probable.
Ví dụ: The explanation seems plausible based on the evidence.
Ghi chú: Plausible is used to describe something that appears to be true or valid based on available information, similar to likely but with a focus on reasonableness.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Likely
Most likely
This phrase indicates a high probability or strong possibility of something happening.
Ví dụ: She will most likely be late for the meeting.
Ghi chú: The addition of 'most' emphasizes a higher likelihood compared to just 'likely.'
Likely story
This phrase is used sarcastically to express disbelief or skepticism about someone's explanation or excuse.
Ví dụ: He said he didn't eat the last cookie, but 'likely story' - his crumbs are all over the table.
Ghi chú: The phrase 'likely story' is a complete expression with a specific sarcastic connotation, different from the neutral term 'likely.'
Highly likely
This phrase suggests a very strong possibility or probability of something happening.
Ví dụ: It is highly likely that the company will announce a merger soon.
Ghi chú: Similar to 'most likely,' 'highly likely' emphasizes a very high likelihood compared to just 'likely.'
Likely outcome
This phrase refers to the expected or probable result of a situation or event.
Ví dụ: Based on the current situation, a decrease in sales is the likely outcome.
Ghi chú: The term 'outcome' specifies the result, making the phrase more focused on the end result than just 'likely.'
Unlikely
This word suggests a low probability or a small chance of something happening.
Ví dụ: It is unlikely that it will rain tomorrow.
Ghi chú: While 'unlikely' is the opposite of 'likely,' it specifically conveys improbability rather than just neutrality.
Likely lads
This phrase refers to young men who are perceived as having potential or expected to achieve success.
Ví dụ: The likely lads at the office always come up with creative solutions to problems.
Ghi chú: The term 'likely lads' is a colloquial expression used to describe a specific group, different from the general sense of 'likely.'
More likely than not
This phrase indicates a probability greater than 50%, suggesting a strong possibility of something happening.
Ví dụ: More likely than not, she will accept the job offer.
Ghi chú: Adding 'more likely than not' emphasizes a higher probability than just 'likely,' indicating a stronger likelihood.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Likely
Likely as not
This phrase is used to indicate something that is probable or expected to happen, with emphasis on the likelihood.
Ví dụ: He'll likely as not show up late again.
Ghi chú: The addition of 'as not' adds a casual and conversational tone to the phrase.
Probably
Informal term similar to 'likely', indicating a high probability or likelihood of something happening.
Ví dụ: I'll probably see you tomorrow at the party.
Ghi chú: It is a more casual and commonly used term in everyday speech.
Chances are
Expresses the probability or likelihood of a particular outcome occurring.
Ví dụ: Chances are, she'll agree to help us with the project.
Ghi chú: It presents a more speculative view compared to a definite statement of likelihood.
Odds are
Implies a high probability or likelihood of something happening, particularly in the context of negative outcomes.
Ví dụ: Odds are, he won't be able to make it to the meeting.
Ghi chú: It emphasizes the probability aspect, especially in situations with potential obstacles or negative results.
Bets are
Suggests a strong belief or certainty about a likely event or outcome.
Ví dụ: Bets are, she forgot about the appointment.
Ghi chú: The use of 'bets are' conveys a sense of confidence or conviction in the likelihood of the stated event.
In all likelihood
Indicates a high degree of probability or certainty about a particular outcome.
Ví dụ: In all likelihood, they will choose the red option.
Ghi chú: It emphasizes a high level of confidence in the prediction compared to a more general statement of likelihood.
Ten to one
Suggests a high likelihood of a particular outcome, often with an emphasis on the odds.
Ví dụ: Ten to one, it will rain this weekend.
Ghi chú: This expression typically involves numerical odds to indicate a strong probability rather than a qualitative assessment of likelihood.
Likely - Ví dụ
It is likely that it will rain tomorrow.
Este probabil să plouă mâine.
The likely outcome of the election is still uncertain.
Rezultatul probabil al alegerilor este încă incert.
Based on the evidence, it is likely that he committed the crime.
Pe baza dovezilor, este probabil că el a comis crima.
Ngữ pháp của Likely
Likely - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: likely
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): likelier
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): likeliest
Tính từ (Adjective): likely
Trạng từ (Adverb): likely
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
likely chứa 2 âm tiết: like • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈlī-klē
like ly , ˈlī klē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Likely - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
likely: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.