Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Rumani

Main

meɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

principal, de bază, principal (în sens de principală sursă sau linie), major, central

Ý nghĩa của Main bằng tiếng Romania

principal

Ví dụ:
The main reason for the delay was traffic.
Motivul principal al întârzierii a fost traficul.
She is the main character in the story.
Ea este personajul principal din poveste.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe something of primary importance or significance.
Ghi chú: This meaning is often used in both everyday conversation and formal writing.

de bază

Ví dụ:
He has a main idea for his project.
El are o idee de bază pentru proiectul său.
The main ingredients in this recipe are flour and sugar.
Ingredientele de bază în această rețetă sunt făina și zahărul.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in casual conversations or when discussing fundamental elements.
Ghi chú: This usage implies essential components necessary for something to function or exist.

principal (în sens de principală sursă sau linie)

Ví dụ:
The main road leads to the city center.
Drumul principal duce spre centrul orașului.
The main source of energy for the country is renewable.
Sursele principale de energie pentru țară sunt regenerabile.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate the primary pathway or channel.
Ghi chú: Often used in geographical or infrastructural contexts.

major

Ví dụ:
This is a main concern for the community.
Aceasta este o preocupare majoră pentru comunitate.
The main issue is funding.
Problema principală este finanțarea.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to significant issues or concerns.
Ghi chú: This meaning emphasizes the importance of the issue being discussed.

central

Ví dụ:
The main theme of the book is friendship.
Tema centrală a cărții este prietenia.
His main focus is on environmental issues.
Focalizarea sa principală este pe problemele de mediu.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to highlight the central point or theme in discussions.
Ghi chú: This meaning is often used in literary or academic contexts.

Từ đồng nghĩa của Main

primary

Primary means first in order or importance, serving as the main or principal element.
Ví dụ: The primary purpose of the meeting is to discuss the budget.
Ghi chú: Primary is often used to emphasize the most important or fundamental aspect of something.

principal

Principal refers to the main or most important person, thing, or reason.
Ví dụ: The principal reason for the delay was the traffic jam.
Ghi chú: Principal is commonly used in formal contexts, such as in academic or business settings.

chief

Chief denotes the most important or influential in a particular context.
Ví dụ: The chief concern of the community is the lack of access to healthcare.
Ghi chú: Chief is often used in a hierarchical or organizational sense to indicate the highest-ranking or most significant position.

foremost

Foremost means leading or most prominent in a particular quality or aspect.
Ví dụ: She is considered one of the foremost experts in the field of neuroscience.
Ghi chú: Foremost is used to highlight being at the forefront or top position in a specific area.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Main

Main course

Refers to the primary or central dish in a meal, typically following an appetizer.
Ví dụ: I'll have the steak as my main course, please.
Ghi chú: Main course specifically refers to the primary dish in a multi-course meal, distinct from the general concept of 'main'.

Mainstream

Refers to ideas, products, or services that are considered conventional or popular.
Ví dụ: The band's music has become more mainstream in recent years.
Ghi chú: Mainstream describes what is widely accepted or popular within a particular context, not just a primary item.

Mainstream media

Refers to traditional media sources that reach a large audience, such as newspapers, TV, and radio.
Ví dụ: The story was covered by all the major mainstream media outlets.
Ghi chú: Mainstream media specifically refers to established, widely accessed media outlets, not just any primary media sources.

Main character

Refers to the central or primary character in a story, movie, or other narrative.
Ví dụ: Harry Potter is the main character in the series of books by J.K. Rowling.
Ghi chú: Main character pertains to the central figure in a narrative, distinguishing it from other characters.

Main point

Refers to the most important or central idea or argument in a discussion or presentation.
Ví dụ: Let me summarize the main points of the presentation for you.
Ghi chú: Main point highlights the crucial aspect of a topic, not just any primary aspect.

Main event

Refers to the featured or most important part of an event, often in entertainment or sports.
Ví dụ: The main event of the evening will be a championship boxing match.
Ghi chú: Main event signifies the highlighted or central attraction of an event, not just the primary event.

Main ingredient

Refers to the primary component or element in a mixture or recipe.
Ví dụ: The main ingredient in this recipe is fresh basil.
Ghi chú: Main ingredient specifies the crucial component of a mixture, not just any primary component.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Main

Main squeeze

Refers to one's significant other or romantic partner.
Ví dụ: I'm going out with my main squeeze tonight.
Ghi chú: The original word 'main' refers to something primary or chief, while 'main squeeze' is a slang term for a romantic partner.

Main man

Refers to someone who is a person's most trusted or important associate or friend.
Ví dụ: He's my main man when it comes to fixing things around the house.
Ghi chú: While 'main' can refer to something principal or chief, 'main man' emphasizes the importance and trustworthiness of the person.

Main drag

Refers to the main street or central area of a town where most commercial activities occur.
Ví dụ: The main drag in this town is where all the shops and restaurants are located.
Ghi chú: The slang term 'main drag' specifically refers to a central commercial area, while 'main' alone can refer to something primary or principal.

Main source

Refers to the primary or most reliable source of something.
Ví dụ: She's my main source of information about current events.
Ghi chú: While 'main' can mean primary or chief, 'main source' emphasizes the reliability and importance of the source being referred to.

Main vein

Refers to a major road or route that serves as a primary artery for transportation.
Ví dụ: This road is the main vein that connects the entire city.
Ghi chú: The phrase 'main vein' is a metaphorical extension of 'main' to describe a crucial route or pathway, emphasizing its importance as a main artery for travel.

Main - Ví dụ

Main character
Personajul principal
The main reason
Motivul principal
He is the main boss
El este șeful principal

Ngữ pháp của Main

Main - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: main
Chia động từ
Tính từ (Adjective): main
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): mains
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): main
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
main chứa 1 âm tiết: main
Phiên âm ngữ âm: ˈmān
main , ˈmān (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Main - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
main: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.