Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Rumani
Music
ˈmjuzɪk
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
muzică, muzică clasică, muzică populară, muzică de film, muzică de dans
Ý nghĩa của Music bằng tiếng Romania
muzică
Ví dụ:
I love listening to music in my free time.
Îmi place să ascult muzică în timpul meu liber.
She plays music every morning to wake up.
Ea pune muzică în fiecare dimineață pentru a se trezi.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversations about preferences, hobbies, or activities.
Ghi chú: The word 'muzică' is used for all types of music, from classical to pop.
muzică clasică
Ví dụ:
I enjoy classical music during my study sessions.
Îmi place muzica clasică în timpul sesiunilor de studiu.
He is a fan of classical music composers like Beethoven.
El este fan al compozitorilor de muzică clasică precum Beethoven.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Discussions about music genres, particularly in cultural or educational settings.
Ghi chú: Refers specifically to music from composers like Bach, Mozart, and Beethoven.
muzică populară
Ví dụ:
She loves listening to popular music on the radio.
Îi place să asculte muzică populară la radio.
Popular music often dominates the charts.
Muzica populară domină adesea topurile.
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations, radio discussions, or music reviews.
Ghi chú: This refers to contemporary music that is widely recognized and enjoyed.
muzică de film
Ví dụ:
The film's music was composed by a famous artist.
Muzica filmului a fost compusă de un artist faimos.
I love the music from that movie; it really sets the mood.
Îmi place muzica din acel film; cu adevărat creează atmosfera.
Sử dụng: formalBối cảnh: Discussions about film soundtracks and their impact on storytelling.
Ghi chú: Refers to music specifically created for films, which can enhance the emotional experience.
muzică de dans
Ví dụ:
They played dance music at the party all night.
Au pus muzică de dans la petrecere toată noaptea.
I love the energy of dance music at clubs.
Îmi place energia muzicii de dans în cluburi.
Sử dụng: informalBối cảnh: Parties, clubs, and social gatherings where dancing is involved.
Ghi chú: Includes genres like electronic dance music (EDM), disco, and more.
Từ đồng nghĩa của Music
melody
A melody refers to a sequence of musical notes that are perceived as a single entity; it is the tune or main theme of a piece of music.
Ví dụ: The melody of the song was catchy and easy to remember.
Ghi chú: While 'music' is a broad term encompassing all types of organized sound, 'melody' specifically refers to a sequence of musical notes.
tune
A tune is a simple and easily recognizable melody or song.
Ví dụ: She hummed a familiar tune as she walked down the street.
Ghi chú: Similar to 'melody,' 'tune' refers to a specific sequence of musical notes within the broader concept of music.
song
A song is a musical composition with lyrics, typically intended to be sung.
Ví dụ: They sang a beautiful song together at the concert.
Ghi chú: While 'music' can encompass instrumental compositions as well, 'song' specifically refers to music with accompanying lyrics.
composition
A composition is a piece of music created through the arrangement of musical elements such as melody, harmony, and rhythm.
Ví dụ: Beethoven's Ninth Symphony is a masterpiece composition.
Ghi chú: Unlike 'music,' which is a general term, 'composition' specifically refers to a structured musical work created by a composer.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Music
Strike a chord
To resonate emotionally or be relatable.
Ví dụ: The movie's soundtrack really struck a chord with the audience.
Ghi chú: The phrase 'strike a chord' is figurative and does not directly refer to music.
Face the music
To accept the consequences of one's actions.
Ví dụ: After making a mistake, it's time to face the music and apologize.
Ghi chú: The phrase 'face the music' uses 'music' metaphorically to mean facing reality or consequences.
Call the tune
To be in control or make decisions.
Ví dụ: In this company, the CEO calls the tune, and everyone follows.
Ghi chú: The phrase 'call the tune' is metaphorical, originating from the idea of a musician leading a group.
Change your tune
To have a shift in opinion or attitude.
Ví dụ: He used to criticize the idea, but now he has changed his tune and supports it.
Ghi chú: The phrase 'change your tune' refers to a change in behavior or stance, not actual musical notes.
Play it by ear
To improvise or make decisions as you go along.
Ví dụ: I don't have a plan yet; I'll just play it by ear and see how things go.
Ghi chú: The phrase 'play it by ear' comes from musicians playing without sheet music, relying on their ears.
In tune with
To be in agreement or harmony with something.
Ví dụ: She is always in tune with the latest music trends.
Ghi chú: The phrase 'in tune with' uses the musical concept of harmony to mean being aligned or in sync.
Music to my ears
Something pleasant or gratifying to hear.
Ví dụ: When she said I passed the exam, it was music to my ears.
Ghi chú: The phrase 'music to my ears' implies delight or joy similar to hearing beautiful music.
March to the beat of your own drum
To do things in your own unique way without following others.
Ví dụ: She doesn't care what others think and always marches to the beat of her own drum.
Ghi chú: The phrase 'march to the beat of your own drum' draws a parallel to a musician playing independently.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Music
Jam
To play music informally or improvise together.
Ví dụ: Let's get together and jam this weekend.
Ghi chú: Derived from the act of musicians coming together to play music informally, different from structured performances.
Groove
To enjoy and feel the rhythm or beat of the music.
Ví dụ: I'm feeling the groove of this song.
Ghi chú: Focuses on the experience and enjoyment of the music rather than just listening to it.
Beat
The rhythmic pattern or pulse of a musical piece.
Ví dụ: This song has a great beat that makes you want to dance.
Ghi chú: Refers specifically to the rhythm and tempo aspect of the music.
Banger
A song that is energetic, exciting, or very popular.
Ví dụ: That new track is a real banger, I can't stop listening to it.
Ghi chú: Highlights the intensity and appeal of the song, often used in a positive context.
Jams
Collection of favorite songs or music tracks.
Ví dụ: I've got all the jams for our road trip playlist.
Ghi chú: Refers to a selection of preferred songs rather than individual musical pieces.
Riff
A short repeated pattern of notes in music, usually on guitar.
Ví dụ: The guitar riff in that song is so catchy.
Ghi chú: Specifically refers to a short musical phrase or idea, commonly associated with guitars or other instruments.
Music - Ví dụ
Music is my passion.
Muzica este pasiunea mea.
I love listening to classical music.
Îmi place să ascult muzică clasică.
He composed a beautiful piece of music.
El a compus o piesă frumoasă de muzică.
Ngữ pháp của Music
Music - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: music
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): music
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): music
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
music chứa 2 âm tiết: mu • sic
Phiên âm ngữ âm: ˈmyü-zik
mu sic , ˈmyü zik (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Music - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
music: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.