Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Rumani
Natural
ˈnætʃ(ə)rəl
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
natural, firesc, normal, biologic, neprelucrat
Ý nghĩa của Natural bằng tiếng Romania
natural
Ví dụ:
She prefers natural ingredients in her skincare products.
Ea preferă ingrediente naturale în produsele ei de îngrijire a pielii.
The park is filled with natural beauty.
Parcul este plin de frumusețe naturală.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about ingredients, beauty, and the environment.
Ghi chú: This meaning emphasizes the absence of artificial elements.
firesc
Ví dụ:
It's a natural reaction to feel nervous before a presentation.
Este o reacție firească să te simți nervos înainte de o prezentare.
Her talent for singing seemed natural.
Talentul ei pentru cântat părea firesc.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used to describe emotions, reactions, or abilities.
Ghi chú: This meaning refers to something that is instinctive or inherent.
normal
Ví dụ:
It's natural for children to be curious.
Este normal ca copiii să fie curioși.
His behavior is quite natural for someone in his situation.
Comportamentul lui este destul de normal pentru cineva în situația lui.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in everyday conversation to describe typical or expected behavior.
Ghi chú: This meaning often overlaps with 'normal' and is used to indicate what is expected.
biologic
Ví dụ:
Natural disasters can have a significant impact on the environment.
Dezastrele naturale pot avea un impact semnificativ asupra mediului.
He studies natural processes in biology.
El studiază procesele naturale în biologie.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in scientific discussions, especially in biology and ecology.
Ghi chú: This meaning refers to processes or phenomena that occur in nature.
neprelucrat
Ví dụ:
She prefers to eat natural foods, like fruits and vegetables.
Ea preferă să mănânce alimente neprelucrate, cum ar fi fructele și legumele.
Natural fibers are better for the environment.
Fibra naturală este mai bună pentru mediu.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing food, textiles, or materials.
Ghi chú: This meaning highlights foods or materials that are not processed or altered.
Từ đồng nghĩa của Natural
innate
Innate refers to qualities or abilities that are natural and inherent from birth.
Ví dụ: Her innate talent for music was evident from a young age.
Ghi chú: Innate emphasizes qualities that are present from the beginning, often suggesting a sense of inherent or inborn nature.
inherent
Inherent describes qualities that are essential, intrinsic, or inseparable from something.
Ví dụ: The inherent beauty of the landscape was breathtaking.
Ghi chú: Inherent focuses on qualities that are an essential part of something, emphasizing their intrinsic nature.
instinctive
Instinctive refers to behaviors or reactions that are natural and unlearned.
Ví dụ: Her instinctive reaction was to help those in need.
Ghi chú: Instinctive emphasizes actions or behaviors that are automatic or intuitive, often driven by instinct rather than conscious thought.
native
Native describes qualities or characteristics that are original or typical of a particular place or person.
Ví dụ: He has a native ability to connect with people from different cultures.
Ghi chú: Native can refer to qualities that are inherent or natural to a specific place or person, often implying a sense of belonging or origin.
inborn
Inborn refers to qualities or traits that are present from birth or inherent in a person or thing.
Ví dụ: His inborn curiosity led him to explore new ideas and concepts.
Ghi chú: Inborn stresses qualities that are present from birth, suggesting a sense of innate nature or inherent characteristics.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Natural
Second nature
Refers to something that is so familiar or practiced that it feels natural or instinctive.
Ví dụ: For him, playing the piano is second nature.
Ghi chú: The phrase 'second nature' implies a higher level of ease and familiarity compared to just being 'natural.'
In the natural order of things
Refers to the usual or expected way that things happen in nature or in life.
Ví dụ: In the natural order of things, the young learn from the old.
Ghi chú: This phrase emphasizes the idea of a predetermined or expected sequence of events based on natural laws or norms.
Natural selection
Refers to the process by which organisms that are best adapted to their environment tend to survive and reproduce.
Ví dụ: Darwin's theory of evolution is based on the concept of natural selection.
Ghi chú: In this context, 'natural' is used to describe the process of selection that occurs in nature without human intervention.
Go back to nature
Refers to returning to a simpler way of living closer to nature.
Ví dụ: After years in the city, she decided to go back to nature and live in the countryside.
Ghi chú: This phrase implies a deliberate choice or action to reconnect with the natural world.
Natural born
Refers to someone who has a natural talent or ability from birth.
Ví dụ: She's a natural-born leader.
Ghi chú: The term 'natural born' emphasizes innate qualities or skills rather than acquired ones.
Natural resources
Refers to materials or substances that exist in nature and can be used for economic gain.
Ví dụ: Oil and gas are valuable natural resources.
Ghi chú: In this context, 'natural' describes resources found in the environment that have not been created or manufactured by humans.
Natural high
Refers to a feeling of euphoria or happiness that comes from natural, healthy activities or experiences.
Ví dụ: For many, exercising gives them a natural high.
Ghi chú: This phrase contrasts with artificial highs induced by substances and emphasizes the positive effects of natural activities.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Natural
Nat
Nat is a shortened form of 'natural', commonly used in informal conversations to refer to something that is straightforward, uncomplicated, or simple.
Ví dụ: I'm just going for that nat look today, no makeup.
Ghi chú: The slang 'nat' is more casual and colloquial compared to 'natural'.
Au naturel
Au naturel comes from French and means 'in a natural or unaltered state'. It is often used in English to describe something in its natural form or state.
Ví dụ: I prefer to wear my hair au naturel, without any styling products.
Ghi chú: While 'au naturel' is more sophisticated-sounding, it essentially conveys the same meaning as 'natural'.
Natual
Natual is a deliberately misspelled version of 'natural', often used humorously or to give a playful twist to the word.
Ví dụ: Hey, do you mind passing me those natual snacks?
Ghi chú: The intentional misspelling in 'natual' adds a light-hearted or informal tone to the word 'natural'.
Natty
Natty means smart and fashionable in appearance. It is used to describe someone or something that is stylish or elegant.
Ví dụ: He's got a natty sense of fashion, always looking sharp.
Ghi chú: While 'natty' is related to 'natural' in terms of appearance or style, it specifically emphasizes a sense of sharpness and fashion.
Chill
Chill is a slang term meaning to relax or take it easy. It is often used in informal contexts to suggest a laid-back attitude.
Ví dụ: Just relax and chill out in the natural surroundings.
Ghi chú: Although 'chill' is not directly synonymous with 'natural', it can be used to describe a relaxed and easy-going attitude in a natural setting.
Natural - Ví dụ
Natural disasters can cause a lot of damage.
Dezastrele naturale pot cauza multe daune.
I prefer natural remedies over medication.
Prefer remediile naturale în locul medicamentelor.
The park is a great place to experience nature.
Parcul este un loc minunat pentru a experimenta natura.
Ngữ pháp của Natural
Natural - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: natural
Chia động từ
Tính từ (Adjective): natural
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): naturals
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): natural
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
natural chứa 3 âm tiết: nat • u • ral
Phiên âm ngữ âm: ˈna-ch(ə-)rəl
nat u ral , ˈna ch(ə )rəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Natural - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
natural: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.