Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Rumani
Officer
ˈɔfəsər
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Ofițer, Funcționar, Ofițer de securitate, Ofițer de justiție
Ý nghĩa của Officer bằng tiếng Romania
Ofițer
Ví dụ:
The police officer helped me find my way.
Ofițerul de poliție m-a ajutat să-mi găsesc drumul.
He was promoted to the rank of officer in the army.
A fost promovat în rang de ofițer în armată.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in military, police, and other formal organizations to denote a person with authority or a specific rank.
Ghi chú: In Romanian, 'ofițer' typically refers to someone in a position of authority within the military or law enforcement.
Funcționar
Ví dụ:
The government officer was very helpful.
Funcționarul guvernamental a fost foarte de ajutor.
She works as an officer in the local administration.
Ea lucrează ca funcționar în administrația locală.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in a bureaucratic or administrative context to refer to someone who holds a position in an organization or government.
Ghi chú: This meaning emphasizes a role in administration rather than military or police.
Ofițer de securitate
Ví dụ:
The security officer checked our bags at the entrance.
Ofițerul de securitate ne-a verificat bagajele la intrare.
She is a security officer at the concert venue.
Ea este ofițer de securitate la locul de desfășurare a concertului.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts related to safety and security, often in public venues or events.
Ghi chú: This term specifically refers to individuals responsible for maintaining safety and security.
Ofițer de justiție
Ví dụ:
The justice officer reviewed the case thoroughly.
Ofițerul de justiție a revizuit cazul cu atenție.
He serves as a justice officer in the local court.
El îndeplinește funcția de ofițer de justiție în instanța locală.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal contexts to refer to individuals with authority in the judicial system.
Ghi chú: This term is specific to roles within the legal framework, focusing on justice administration.
Từ đồng nghĩa của Officer
Official
An official is a person who holds a position of authority or responsibility in an organization or government.
Ví dụ: The official announced the new policy changes.
Ghi chú: While an officer typically refers to someone in a position of authority within a military or police force, an official can have a broader application and may refer to someone in a position of authority in any organization or government.
Commander
A commander is a person who is in charge of a group of people or a military unit.
Ví dụ: The commander led the troops into battle.
Ghi chú: A commander specifically conveys the idea of leading or being in charge of a group, which may include officers among its members.
Leader
A leader is a person who leads or commands a group, organization, or country.
Ví dụ: The leader of the team made the final decision.
Ghi chú: While an officer holds a specific position of authority within a structured organization, a leader can refer to anyone who is guiding or directing a group, regardless of formal rank or title.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Officer
Police officer
A member of a police force responsible for enforcing the law.
Ví dụ: The police officer arrested the suspect.
Ghi chú: Specifically refers to a law enforcement official.
Officer and a gentleman
Someone who acts with honor, dignity, and politeness, often associated with military or formal conduct.
Ví dụ: He always behaves like an officer and a gentleman, even in difficult situations.
Ghi chú: Emphasizes qualities of honor and courtesy beyond just holding a position as an officer.
Officer of the law
A person who has authority to enforce laws and regulations.
Ví dụ: As an officer of the law, he had to make sure justice was served.
Ghi chú: Highlights the responsibility and authority associated with enforcing laws.
Junior officer
An officer of lower rank or less experience within a hierarchical structure.
Ví dụ: The junior officer was eager to learn from the senior staff.
Ghi chú: Distinguishes between officers based on rank or experience levels.
Commissioned officer
An officer holding a formal rank conferred by a government or military.
Ví dụ: As a commissioned officer, she had the authority to lead the troops.
Ghi chú: Specifically refers to officers who receive their rank through a formal commission, often in military contexts.
Warrant officer
A military officer appointed by warrant, often with specialized technical or administrative duties.
Ví dụ: The warrant officer was responsible for maintaining the equipment.
Ghi chú: Refers to a specific type of military officer with distinct roles and responsibilities.
Deck officer
An officer responsible for operations on a ship's deck, such as navigation and cargo handling.
Ví dụ: The deck officer ensured the safe navigation of the ship.
Ghi chú: Specifically denotes officers assigned to duties related to ship or maritime operations.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Officer
Cop
Cop is a commonly used slang term for a police officer.
Ví dụ: The cop pulled over the speeding car.
Ghi chú: More informal and colloquial than 'officer'.
PO
PO is an abbreviation for police officer.
Ví dụ: Did you see that PO directing traffic?
Ghi chú: Casual and shortened form of 'officer'.
Bobby
Bobby is a British slang term for a police officer.
Ví dụ: The bobby helped an elderly lady cross the street.
Ghi chú: Primarily used in British English.
Bluecoat
Bluecoat is an informal term used to refer to a police officer. The term originated from the blue uniforms commonly worn by police officers.
Ví dụ: The bluecoat patrolled the park to ensure safety.
Ghi chú: Descriptive term based on the color of the uniform.
The fuzz
'The fuzz' is a slang term for the police, especially when referring to them in a negative context.
Ví dụ: I saw the fuzz raiding the apartment complex.
Ghi chú: Informal and sometimes derogatory in nature.
The heat
'The heat' is a slang term for the police, often used in a warning or cautionary context.
Ví dụ: Be careful not to attract the heat when you're out at night.
Ghi chú: Used to refer to law enforcement in a more indirect way.
Flatfoot
'Flatfoot' is an old-fashioned slang term for a police officer, typically emphasizing their presence on foot patrols.
Ví dụ: The flatfoot chased the suspect down the alley.
Ghi chú: Conveys a slightly outdated or retro feel.
Officer - Ví dụ
The officer gave orders to his troops.
Ofițerul a dat ordine trupelor sale.
The police officer arrested the suspect.
Ofițerul de poliție l-a arestat pe suspect.
The government officer was responsible for the budget.
Ofițerul guvernamental era responsabil pentru buget.
Ngữ pháp của Officer
Officer - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: officer
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): officers
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): officer
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Officer chứa 3 âm tiết: of • fi • cer
Phiên âm ngữ âm: ˈä-fə-sər
of fi cer , ˈä fə sər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Officer - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Officer: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.