Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Rumani

Picture

ˈpɪk(t)ʃər
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

imagine, fotografie, reprezentare, viziune, situație

Ý nghĩa của Picture bằng tiếng Romania

imagine

Ví dụ:
I took a picture of the sunset.
Am făcut o imagine a apusului.
Can you send me that picture?
Poți să-mi trimiti acea imagine?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to a photograph or visual representation.
Ghi chú: This is the most common meaning and is used in everyday conversations.

fotografie

Ví dụ:
She is a talented photographer who takes beautiful pictures.
Ea este o fotograf talentată care face fotografii frumoase.
The gallery has an exhibition of black and white pictures.
Galeria are o expoziție de fotografii alb-negru.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in artistic or professional contexts, particularly in relation to photography.
Ghi chú: This term specifically refers to photographs, often in a more artistic sense.

reprezentare

Ví dụ:
The picture in my mind was clearer than the reality.
Reprezentarea din mintea mea era mai clară decât realitatea.
He painted a picture of the landscape.
El a făcut o reprezentare a peisajului.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in artistic or descriptive contexts, referring to a depiction or representation.
Ghi chú: This meaning is more abstract and can refer to mental images or artistic representations.

viziune

Ví dụ:
She has a clear picture of what she wants to achieve.
Ea are o viziune clară despre ce vrea să realizeze.
It's important to have a picture of your goals.
Este important să ai o viziune a obiectivelor tale.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about goals, plans, or visions for the future.
Ghi chú: This usage is metaphorical, referring to an idea or concept rather than a physical image.

situație

Ví dụ:
Let me give you the picture of the current situation.
Permite-mi să-ți ofer o imagine a situației actuale.
He explained the picture of the project to the team.
El a explicat situația proiectului echipei.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing circumstances or overall situations.
Ghi chú: This meaning implies an overview or summary of a situation, often used in business or strategic discussions.

Từ đồng nghĩa của Picture

image

An image refers to a visual representation or picture of something.
Ví dụ: She captured a beautiful image of the sunset.
Ghi chú: Image is a more formal term compared to picture.

photo

A photo is a shortened form of photograph, which is a picture taken with a camera.
Ví dụ: I took a photo of the Eiffel Tower during my trip to Paris.
Ghi chú: Photo specifically refers to a picture taken with a camera.

snapshot

A snapshot is a quick, informal photograph taken in a spontaneous moment.
Ví dụ: He took a snapshot of the group at the party.
Ghi chú: Snapshot implies a quick or candid picture.

portrait

A portrait is a painting, drawing, or photograph of a person that usually focuses on their face.
Ví dụ: The artist painted a stunning portrait of the woman.
Ghi chú: Portrait specifically refers to a picture of a person, often emphasizing their facial features.

illustration

An illustration is a drawing, painting, or other artwork used to visually explain, decorate, or accompany a text.
Ví dụ: The book was filled with beautiful illustrations.
Ghi chú: Illustration is often used in the context of books or articles to enhance understanding.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Picture

A picture is worth a thousand words

This phrase means that a picture can convey a complex idea more effectively than words alone.
Ví dụ: I can describe the beauty of this place, but a picture is worth a thousand words.
Ghi chú: The phrase emphasizes the idea that images can be more powerful and impactful than text.

Paint a picture

To paint a picture means to describe something in a way that creates a clear mental image.
Ví dụ: The author's vivid descriptions really paint a picture of the setting in the reader's mind.
Ghi chú: This phrase uses the idea of painting to convey the act of creating a visual representation through words.

In the picture

This phrase means to be involved or included in a situation or plan.
Ví dụ: She wasn't in the picture when the decision was made.
Ghi chú: It uses 'picture' metaphorically to refer to a situation or context.

Get the picture

To understand or grasp a situation or concept.
Ví dụ: I explained it several times, but he still doesn't get the picture.
Ghi chú: The phrase uses 'picture' to imply a complete understanding or comprehension of a situation.

A picture of health

This phrase refers to someone who looks very healthy and fit.
Ví dụ: Despite his age, he's still a picture of health.
Ghi chú: It uses 'picture' to describe someone's physical appearance.

Picture-perfect

Something that is flawless, ideal, or visually perfect.
Ví dụ: The newlyweds posed for a picture-perfect moment on the beach.
Ghi chú: The phrase combines 'picture' with 'perfect' to describe something that looks as perfect as a carefully composed photo.

Painting a false picture

To create a misleading or inaccurate impression of something.
Ví dụ: The media is painting a false picture of the situation to sensationalize it.
Ghi chú: This phrase uses 'painting' to suggest the act of creating a false or deceptive representation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Picture

Pic

Shortened form of 'picture'. Commonly used in informal conversations and text messaging.
Ví dụ: Hey, can you send me that pic we took yesterday?
Ghi chú: Informal, abbreviated form of 'picture'.

Visual

Refers to a visual representation such as a diagram, chart, or image.
Ví dụ: I need a visual to understand how the system works.
Ghi chú: Focuses on the visual aspect and representation rather than the word 'picture' itself.

Frame

Refers to a specific section or moment captured in a visual medium.
Ví dụ: Let's take a closer look at that frame from the video.
Ghi chú: Narrower focus on a section or moment within a picture or video.

Snapshot in time

A moment or event frozen in time, like a photograph.
Ví dụ: The painting is like a snapshot in time, capturing the essence of the era.
Ghi chú: Emphasizes the idea of frozen time within a captured image.

Still

A single frame extracted from a moving image, often used in film production.
Ví dụ: The still from the movie is iconic.
Ghi chú: Specifically refers to a single frame from a video or movie.

Picture - Ví dụ

The picture on the wall is beautiful.
Imaginea de pe perete este frumoasă.
She drew a picture of her dog.
Ea a desenat o imagine cu câinele ei.
I need to take a picture of this view.
Trebuie să fac o poză cu această priveliște.

Ngữ pháp của Picture

Picture - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: picture
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): pictures
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): picture
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): pictured
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): picturing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): pictures
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): picture
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): picture
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
picture chứa 2 âm tiết: pic • ture
Phiên âm ngữ âm: ˈpik-chər
pic ture , ˈpik chər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Picture - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
picture: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.