Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Rumani
Point
pɔɪnt
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
punct, punct de vedere, punctaj, punct de întâlnire, punct de interes, a puncta
Ý nghĩa của Point bằng tiếng Romania
punct
Ví dụ:
Please put a point at the end of the sentence.
Te rog să pui un punct la sfârșitul propoziției.
The point of the story is to teach a lesson.
Punctul poveștii este să învețe o lecție.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in writing and speaking to denote the end of a sentence or a specific detail.
Ghi chú: In Romanian, 'punct' can refer to both a dot (like a period) and a specific point in a discussion or argument.
punct de vedere
Ví dụ:
From my point of view, this is a great opportunity.
Din punctul meu de vedere, aceasta este o mare oportunitate.
We need to consider all points of view.
Trebuie să luăm în considerare toate punctele de vedere.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions to express opinions or perspectives.
Ghi chú: This phrase is commonly used in debates or discussions to indicate different perspectives.
punctaj
Ví dụ:
He scored a high point in the exam.
A obținut un punctaj mare la examen.
The final point tally will determine the winner.
Punctajul final va determina câștigătorul.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or competitive contexts, such as exams or games.
Ghi chú: In Romanian, 'punctaj' specifically refers to the scoring or points system.
punct de întâlnire
Ví dụ:
Let's meet at the meeting point.
Hai să ne întâlnim la punctul de întâlnire.
The point where we will gather is the park.
Punctul unde ne vom aduna este parcul.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to refer to a designated meeting location.
Ghi chú: This term is often used in social contexts when arranging to meet someone.
punct de interes
Ví dụ:
This area has many points of interest for tourists.
Această zonă are multe puncte de interes pentru turiști.
We should visit all the points of interest on our trip.
Ar trebui să vizităm toate punctele de interes în călătoria noastră.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in travel and tourism to refer to notable locations.
Ghi chú: This phrase is useful for travelers looking to explore significant locations.
a puncta
Ví dụ:
You need to point out the main issues.
Trebuie să punctezi problemele principale.
She pointed out the mistakes in the report.
Ea a punctat greșelile din raport.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions or critiques to highlight important aspects.
Ghi chú: The verb 'a puncta' emphasizes the act of highlighting or emphasizing something.
Từ đồng nghĩa của Point
tip
A tip is a small piece of advice or information given to help with a particular situation or problem. It can also refer to the pointed or tapered end of something.
Ví dụ: He gave me a helpful tip on how to improve my writing.
Ghi chú: While 'point' can refer to a specific detail or aspect, 'tip' usually implies a piece of advice or information given to assist with a task.
aspect
An aspect is a particular part or feature of something, often considered in relation to the whole.
Ví dụ: One important aspect of the project is the budget allocation.
Ghi chú: Unlike 'point,' which can be more general, 'aspect' specifically refers to a particular part or feature of something.
detail
A detail is a small part or feature of something, often considered individually or in close examination.
Ví dụ: She explained every detail of the plan to ensure everyone understood.
Ghi chú: Similar to 'point,' 'detail' refers to a specific part of something, but 'detail' often implies a more intricate or specific element.
element
An element is a component or part of a whole, often contributing to its overall character or quality.
Ví dụ: The element of surprise in the plot kept the audience engaged.
Ghi chú: While 'point' can refer to a specific detail or aspect, 'element' typically refers to a fundamental part that contributes to the whole.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Point
Get to the point
To stop talking about unimportant details and focus on the main issue or topic.
Ví dụ: Stop beating around the bush and get to the point of your argument.
Ghi chú: This phrase emphasizes the idea of being direct and concise in communication.
Make a point
To express a valid or important argument or opinion.
Ví dụ: She made a good point about the importance of time management.
Ghi chú: While 'point' refers to a particular detail or fact, 'make a point' implies presenting an argument or opinion.
On point
To be accurate, relevant, or well-executed.
Ví dụ: Her presentation was on point; she covered all the key aspects thoroughly.
Ghi chú: This phrase suggests being precise or correct in a particular situation.
Miss the point
To fail to understand the main idea or intention behind something.
Ví dụ: I think you missed the point of his joke; he was being sarcastic.
Ghi chú: While 'point' can refer to a specific detail, 'miss the point' indicates a failure to grasp the main message.
At this point
At this moment in time or stage of a process.
Ví dụ: At this point, we need to make a decision on how to proceed.
Ghi chú: It emphasizes the current moment or stage rather than a specific detail or concept.
Point taken
Acknowledging or accepting someone's argument or opinion.
Ví dụ: I understand your perspective; point taken.
Ghi chú: While 'point' refers to a specific detail, 'point taken' acknowledges understanding or acceptance of a viewpoint.
To the point
Expressed in a clear and direct manner without unnecessary details.
Ví dụ: Her feedback was concise and to the point; it was very helpful.
Ghi chú: This phrase highlights the quality of being succinct and focused in communication.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Point
Point blank
Means directly, plainly, or without explanation or elaboration.
Ví dụ: He told me point-blank that he didn't want to go.
Ghi chú: In this context, 'point blank' is used to emphasize the straightforwardness of a statement, not referring to an actual point or location.
Sixth sense
Means an intuitive insight or ability to perceive things that are not immediately obvious.
Ví dụ: She has a sixth sense when it comes to knowing the breaking point in an argument.
Ghi chú: This term refers to a heightened level of awareness or intuition, rather than a literal sense like sight, hearing, etc.
Point fingers
Means to blame or accuse others for a situation or problem.
Ví dụ: Instead of playing the blame game and pointing fingers, let's find a solution together.
Ghi chú: In this case, 'point fingers' is a figurative expression and doesn't relate to physically directing a finger towards someone.
Point - Ví dụ
The point of the pencil broke.
Vârful creionului s-a rupt.
The exclamation point indicates strong emotion.
Semnul exclamării indică o emoție puternică.
The border between the two countries is marked by a boundary point.
Granița dintre cele două țări este marcată de un punct de limită.
Ngữ pháp của Point
Point - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: point
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): points, point
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): point
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): pointed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): pointing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): points
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): point
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): point
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
point chứa 1 âm tiết: point
Phiên âm ngữ âm: ˈpȯint
point , ˈpȯint (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Point - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
point: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.