Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Rumani
Price
praɪs
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
preț, cost, valoare, tarif, preț de vânzare
Ý nghĩa của Price bằng tiếng Romania
preț
Ví dụ:
What is the price of this book?
Care este prețul acestei cărți?
The price has increased this year.
Prețul a crescut în acest an.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in shopping, sales, and economics.
Ghi chú: This is the most common meaning and is used in everyday conversation.
cost
Ví dụ:
The cost of living has gone up.
Costul vieții a crescut.
What is the total cost of the project?
Care este costul total al proiectului?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in financial discussions and budgeting.
Ghi chú: Often used interchangeably with 'preț', but may refer to broader expenses.
valoare
Ví dụ:
The value of this antique is very high.
Valoarea acestui antichitate este foarte mare.
She believes the value of friendship is priceless.
Ea crede că valoarea prieteniei este neprețuită.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about worth and importance.
Ghi chú: Refers to the worth of something rather than a specific monetary amount.
tarif
Ví dụ:
The service has a fixed tariff.
Serviciul are un tarif fix.
What is the tariff for using this facility?
Care este tariful pentru utilizarea acestei facilități?
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in legal, commercial, or service-related contexts.
Ghi chú: Often refers to fees or charges for services.
preț de vânzare
Ví dụ:
The selling price of the house is negotiable.
Prețul de vânzare al casei este negociabil.
They set a high selling price for the car.
Ei au stabilit un preț de vânzare ridicat pentru mașină.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in real estate and sales.
Ghi chú: Specifically refers to the price at which something is sold.
Từ đồng nghĩa của Price
cost
Cost refers to the amount of money needed to purchase or obtain something. It is often used interchangeably with price, but can also include additional expenses beyond the listed price.
Ví dụ: The cost of the new car was higher than expected.
Ghi chú: Cost can include additional expenses beyond the listed price, such as taxes or fees.
value
Value refers to the worth or importance of something, often in terms of monetary or sentimental worth. It can also refer to the perceived usefulness or desirability of an item.
Ví dụ: The antique clock had a high value at the auction.
Ghi chú: Value can be subjective and may not always directly correlate with the price of an item.
rate
Rate typically refers to a fixed price or charge for a service or usage over a period of time. It can also indicate the speed at which something happens.
Ví dụ: The interest rate on the loan was very low.
Ghi chú: Rate is more commonly used in the context of ongoing or recurring charges, such as interest rates or hourly rates.
fee
Fee is a specific amount of money charged for a particular service or privilege. It is often an extra cost in addition to the price of a product or service.
Ví dụ: There is an additional fee for late payment.
Ghi chú: Fee is usually a separate charge on top of the price, rather than included in the overall cost.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Price
Pay the price
To suffer the consequences or face negative repercussions for one's actions.
Ví dụ: If you don't study for the exam, you'll have to pay the price with a low grade.
Ghi chú: The phrase 'pay the price' extends beyond monetary value to include any negative outcome.
Price tag
A label attached to a product displaying its cost.
Ví dụ: The price tag on the dress was higher than I expected.
Ghi chú: While 'price' refers to the cost of a product, 'price tag' specifically indicates the physical label showing the cost.
At any price
Regardless of the cost or consequences involved.
Ví dụ: He was determined to win the competition at any price.
Ghi chú: The emphasis is on the willingness to go to any extent to achieve something, not just the monetary value.
Price yourself out of the market
To set a price for a product or service that is so high it discourages buyers from purchasing it.
Ví dụ: The luxury brand priced themselves out of the market by increasing their rates too much.
Ghi chú: This phrase highlights the negative impact of setting prices too high, leading to decreased demand.
The price is right
Indicating that the cost of something is fair or acceptable.
Ví dụ: I think the price is right for this used car, so I'll buy it.
Ghi chú: While 'price' simply states the cost, 'the price is right' conveys a sense of approval or satisfaction with the cost.
Price yourself into something
To set pricing in a way that allows entry or expansion into a certain market or segment.
Ví dụ: By offering a discount, the company priced themselves into a new market segment.
Ghi chú: This phrase emphasizes strategic pricing decisions to enable access or growth rather than just stating the cost.
Bargain price
A very good price or deal that is lower than the usual cost.
Ví dụ: I got this designer bag at a bargain price during the sale.
Ghi chú: While 'price' generally refers to the cost, 'bargain price' implies a great value or savings compared to the regular price.
Price war
A situation in which competing businesses continuously lower prices to gain a larger market share.
Ví dụ: The two supermarkets engaged in a price war to attract more customers.
Ghi chú: This phrase describes a competitive scenario where pricing strategies are used as weapons to outdo rivals, rather than just stating the cost of products.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Price
Pricey
Pricey is a slang term used to describe something as expensive or high-priced.
Ví dụ: That designer handbag is a bit pricey, don't you think?
Ghi chú: The slang term 'pricey' is more informal and is used in everyday conversation, while 'expensive' is a standard term.
Steep
Steep is a slang term used to describe a high or exorbitant price for something.
Ví dụ: The new smartphone's price is a bit steep for me right now.
Ghi chú: While 'steep' is more colloquial, 'high' or 'exorbitant' are more formal terms to describe an expensive price.
Dime a dozen
Dime a dozen is a phrase used to describe something as common, inexpensive, or of low value.
Ví dụ: Be careful when shopping online; those cheap knockoff products are a dime a dozen.
Ghi chú: This phrase implies that the item being referred to is so common that its value is minimal, compared to its original price or worth.
Bargain
Bargain is a term used to describe an item that is bought for a good price or is considered to be of great value.
Ví dụ: I found a great bargain on this vintage jacket at the thrift store.
Ghi chú: While 'bargain' refers to a good deal, the original word 'price' indicates the cost of an item.
Bank-breaking
Bank-breaking is a slang term used to describe something as extremely expensive or costly, to the point of potentially causing financial strain.
Ví dụ: The cost of that luxury vacation is simply bank-breaking.
Ghi chú: The slang term 'bank-breaking' emphasizes the significant financial impact of the cost compared to just stating a high price.
Crazy prices
Crazy prices is a colloquial term used to emphasize high or unreasonable prices for goods or services.
Ví dụ: I can't believe how crazy the prices are for concert tickets these days!
Ghi chú: This slang term adds a sense of exaggeration or disbelief regarding the prices, compared to simply stating they are expensive.
Steal
Steal is a slang term used to describe a purchase made at an exceptionally low price, perceived as an incredible deal.
Ví dụ: I got this high-quality suit for only $50; what a steal!
Ghi chú: While 'steal' focuses on getting something at a low cost, it does not directly refer to the original price or value of the item being purchased.
Price - Ví dụ
The price of the product is too high.
Prețul produsului este prea mare.
The hotel charges a high price for their services.
Hotelul percepe un preț mare pentru serviciile lor.
The price of the ticket includes transportation and accommodation.
Prețul biletului include transportul și cazarea.
Ngữ pháp của Price
Price - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: price
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): prices, price
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): price
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): priced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): pricing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): prices
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): price
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): price
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
price chứa 1 âm tiết: price
Phiên âm ngữ âm: ˈprīs
price , ˈprīs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Price - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
price: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.