Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Rumani
Region
ˈridʒən
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
regiune, zonă, sector, teritoriu, regiune administrativă
Ý nghĩa của Region bằng tiếng Romania
regiune
Ví dụ:
The Amazon rainforest is a vast region of biodiversity.
Pădurea amazoniană este o vastă regiune de biodiversitate.
This region is known for its beautiful landscapes.
Această regiune este cunoscută pentru peisajele sale frumoase.
Sử dụng: formalBối cảnh: Geographical discussions, environmental studies, tourism.
Ghi chú: Used to refer to a specific area or zone, often with distinct characteristics.
zonă
Ví dụ:
This zone is restricted for safety reasons.
Această zonă este restricționată din motive de siguranță.
The urban zone has many amenities.
Zona urbană are multe facilități.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversation, urban planning.
Ghi chú: Often used in a more casual context, can refer to areas within a city or town.
sector
Ví dụ:
The industrial sector of this region is growing rapidly.
Sectorul industrial din această regiune crește rapid.
We need to focus on the education sector in this area.
Trebuie să ne concentrăm pe sectorul educațional din această zonă.
Sử dụng: formalBối cảnh: Economic discussions, business analysis.
Ghi chú: Refers to specific parts of an economy or industry, often used in reports or studies.
teritoriu
Ví dụ:
This territory is disputed by two countries.
Acest teritoriu este contestat de două țări.
The territory was once home to many indigenous tribes.
Teritoriul a fost odată casa multor triburi indigene.
Sử dụng: formalBối cảnh: Political discussions, historical context.
Ghi chú: Refers to a defined area of land, often with political implications.
regiune administrativă
Ví dụ:
The administrative region has its own local government.
Regiunea administrativă are propriul său guvern local.
Each administrative region has different laws.
Fiecare regiune administrativă are legi diferite.
Sử dụng: formalBối cảnh: Government, legal discussions.
Ghi chú: Specifically refers to areas defined for administrative purposes, often in governance.
Từ đồng nghĩa của Region
area
An area refers to a particular part or region of a country or place.
Ví dụ: The coastal area of the country is known for its beautiful beaches.
Ghi chú: Area is a more general term that can refer to a specific space, whereas region often implies a more defined or distinct geographical area.
territory
Territory refers to a specific area of land or jurisdiction.
Ví dụ: The northern territory of the country experiences extreme weather conditions.
Ghi chú: Territory can imply a more political or administrative division, while region is more commonly used in a geographical context.
district
A district is a specific area or region that is typically defined for administrative or planning purposes.
Ví dụ: The historic district of the city is filled with old buildings and monuments.
Ghi chú: District often implies a smaller or more localized area within a larger region, whereas region can encompass a broader geographical expanse.
zone
A zone is a specific area that is defined for a particular purpose or characteristic.
Ví dụ: The industrial zone of the city is located on the outskirts.
Ghi chú: Zone can refer to a specialized or designated area within a region, while region has a broader connotation of a geographical area.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Region
In the region of
This phrase is used to indicate an approximate amount or value.
Ví dụ: The cost of the repairs will be in the region of $500.
Ghi chú: It refers to an approximate range or estimate rather than a specific location.
Region of the country/world
This phrase refers to a specific area within a country or the world.
Ví dụ: She traveled to the northern region of the country to explore the mountains.
Ghi chú: It specifies a particular part of a larger geographical area.
Bordering region
This phrase describes an area that is adjacent to or shares a border with another region.
Ví dụ: The bordering region between the two countries has a unique cultural blend.
Ghi chú: It highlights the proximity and relationship between two neighboring areas.
Remote region
A remote region is a distant or isolated area with limited access.
Ví dụ: The researchers traveled to a remote region to study rare wildlife species.
Ghi chú: It emphasizes the distance and seclusion of the area from more populated regions.
Region of expertise
This phrase denotes a specific field or area in which someone has specialized knowledge or skill.
Ví dụ: He is a renowned scientist in the region of expertise of marine biology.
Ghi chú: It highlights the particular subject or domain in which someone is highly knowledgeable.
Region-specific
Something that is region-specific is designed or suitable for a particular area or location.
Ví dụ: The company offers region-specific products tailored to the needs of local customers.
Ghi chú: It indicates customization or adaptation to fit the requirements of a specific region.
Rich in natural resources
This phrase describes an area abundant in valuable raw materials or assets.
Ví dụ: The region is rich in natural resources such as minerals and forests.
Ghi chú: It focuses on the wealth of natural elements within a specific geographical area.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Region
Neck of the woods
This slang term refers to a particular area or neighborhood.
Ví dụ: I haven't seen you in this neck of the woods before. What brings you here?
Ghi chú: It is a colloquial way to refer to a region or locale.
Backyard
In this context, 'backyard' means a local or nearby region.
Ví dụ: Let's explore some hiking trails in our own backyard before venturing farther.
Ghi chú: It suggests a familiar or close-to-home area.
Turf
In slang, 'turf' can refer to someone's territory, domain, or favored region.
Ví dụ: The local restaurant scene is his turf; he knows all the best spots.
Ghi chú: It implies a sense of ownership or familiarity with a particular region.
Stomping grounds
This term colloquially refers to a place or region where one spends a lot of time or frequents often.
Ví dụ: I'm back in my old stomping grounds for the weekend.
Ghi chú: It conveys a sense of nostalgia or comfort associated with a familiar region.
Hood
In informal speech, 'hood' stands for neighborhood or region, usually with a sense of community or belonging.
Ví dụ: I grew up in this hood, so I know it like the back of my hand.
Ghi chú: It carries connotations of camaraderie or shared experiences within that region.
Patch
In slang, 'patch' refers to a particular region or area, often one that is small or distinctly defined.
Ví dụ: Let's check out that new cafe in our patch this weekend.
Ghi chú: It can imply a tightly knit or closely connected community within that region.
Corner
In colloquial usage, 'corner' can refer to a specific area or region that may have unique characteristics or attractions.
Ví dụ: This corner of town has some fantastic street art; let's take a walk and check it out.
Ghi chú: It emphasizes a localized or specific part of a larger region.
Region - Ví dụ
The company operates in the Asia-Pacific region.
Compania operează în regiunea Asia-Pacific.
The national park covers a vast area.
Parcul național acoperă o suprafață vastă.
The wine region of Hungary is famous for its Tokaji.
Regiunea viticolă a Ungariei este faimoasă pentru Tokaji.
Ngữ pháp của Region
Region - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: region
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): regions
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): region
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
region chứa 2 âm tiết: re • gion
Phiên âm ngữ âm: ˈrē-jən
re gion , ˈrē jən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Region - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
region: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.