Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Rumani
Several
ˈsɛv(ə)rəl
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
several, several (as in various), several (as in distinct)
Ý nghĩa của Several bằng tiếng Romania
several
Ví dụ:
I have several books on this topic.
Am câteva cărți pe acest subiect.
There are several reasons to consider this option.
Există mai multe motive pentru a lua în considerare această opțiune.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to indicate a small number, typically more than two but not many.
Ghi chú: In Romanian, 'câteva' is commonly used to convey the idea of 'several'. It's important to note that 'several' implies a quantity that is more than a few but less than many.
several (as in various)
Ví dụ:
Several people attended the event.
Mai multe persoane au participat la eveniment.
She has several friends in different countries.
Ea are mai mulți prieteni în diferite țări.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to a variety of items or individuals, often in a general context.
Ghi chú: In this context, 'mai mulți' can also be used in Romanian, emphasizing the variety of people or things.
several (as in distinct)
Ví dụ:
The project has several phases to complete.
Proiectul are mai multe etape de finalizat.
There are several options available for you.
Există mai multe opțiuni disponibile pentru tine.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in academic or professional settings to indicate distinct components or choices.
Ghi chú: In formal contexts, 'mai multe' is appropriate, and it indicates that the items being referred to are separate and distinct.
Từ đồng nghĩa của Several
a few
A few implies a small number, typically more than two but not many.
Ví dụ: I only need a few more minutes to finish this task.
Ghi chú: A few is more specific than several, indicating a smaller quantity.
some
Some indicates an unspecified quantity that is not large.
Ví dụ: Could you please bring me some water?
Ghi chú: Some is more general than several, not specifying a definite number.
a couple
A couple refers to two people or things, or a small number close to two.
Ví dụ: I'll be ready in a couple of minutes.
Ghi chú: A couple is more specific than several, indicating a precise number or a very small quantity.
various
Various suggests different kinds or a range of things.
Ví dụ: I have various books on different topics.
Ghi chú: Various implies a diversity of items, while several focuses on a specific number of items.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Several
Several times
This phrase means many times or repeatedly.
Ví dụ: I have seen that movie several times.
Ghi chú: It emphasizes the frequency of the action.
Several of
This phrase refers to a specific number of people or things, more than a few but not many.
Ví dụ: Several of my friends are coming to the party.
Ghi chú: It specifies a particular group within a larger set.
Several different
This phrase indicates multiple distinct options or variations.
Ví dụ: There are several different ways to approach this problem.
Ghi chú: It highlights the variety or diversity of options.
Several more
This phrase denotes additional quantities beyond what is already present.
Ví dụ: I need several more ingredients to complete the recipe.
Ghi chú: It suggests an increase or accumulation of items.
Several times over
This phrase means repeatedly or thoroughly, often with a sense of careful scrutiny.
Ví dụ: She checked her work several times over to ensure accuracy.
Ghi chú: It conveys a sense of meticulous attention or scrutiny.
Several years ago
This phrase indicates a time in the past that is more than a few years before the present.
Ví dụ: I visited Paris several years ago.
Ghi chú: It specifies a period in the past with a somewhat vague but significant duration.
Several people
This phrase refers to a number of individuals, more than a few but not a large crowd.
Ví dụ: Several people attended the meeting.
Ghi chú: It highlights a specific count or group of individuals.
Several options
This phrase indicates multiple choices or alternatives.
Ví dụ: We have several options to choose from for our vacation.
Ghi chú: It emphasizes the availability of various possibilities.
Several good reasons
This phrase suggests multiple valid or compelling justifications.
Ví dụ: There are several good reasons to consider this proposal.
Ghi chú: It underscores the existence of multiple sound arguments or motivations.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Several
A couple of
A couple of denotes two or a small indefinite number.
Ví dụ: I need a couple of more hours to finish this project.
Ghi chú: A couple of specifically refers to two or a small number, while several refers to a larger, indeterminate number.
A handful of
A handful of suggests a small, easily countable number.
Ví dụ: Only a handful of people showed up at the meeting.
Ghi chú: A handful of is used for a very small number, whereas several indicates a larger, less easily quantifiable number.
A bunch of
A bunch of describes a collection or group of items.
Ví dụ: He bought a bunch of flowers for his girlfriend.
Ghi chú: A bunch of is more informal and often used for a grouping of items, while several implies a more scattered or diverse number of things.
A stack of
A stack of refers to a large quantity or number of items.
Ví dụ: She received a stack of papers to review before the meeting.
Ghi chú: A stack of conveys a visual image of items piled up, while several is a more general term for an unspecified number.
A load of
A load of suggests a significant amount or quantity.
Ví dụ: I have a load of laundry to do this weekend.
Ghi chú: A load of emphasizes a substantial quantity of items, whereas several denotes a moderate amount without specifying the exact number.
A ton of
A ton of conveys a large, excessive number of items or people.
Ví dụ: There were a ton of people at the concert last night.
Ghi chú: A ton of is an exaggerated expression indicating a very large amount, while several is a more moderate term without implying excessiveness.
Several - Ví dụ
Several people have already arrived.
Mai multe persoane au sosit deja.
She has several options to choose from.
Ea are mai multe opțiuni din care să aleagă.
The store sells several different types of bread.
Magazinul vinde mai multe tipuri diferite de pâine.
Ngữ pháp của Several
Several - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: several
Chia động từ
Tính từ (Adjective): several
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
several chứa 3 âm tiết: sev • er • al
Phiên âm ngữ âm: ˈsev-rəl
sev er al , ˈsev rəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Several - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
several: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.