Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Rumani

Therefore

ˈðɛrˌfɔr
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

prin urmare, deci, așadar

Ý nghĩa của Therefore bằng tiếng Romania

prin urmare

Ví dụ:
It was raining; therefore, we stayed inside.
A plouat; prin urmare, am rămas înăuntru.
She studied hard; therefore, she passed the exam.
A învățat mult; prin urmare, a trecut examenul.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to indicate a logical conclusion or result based on previous statements.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written contexts to connect ideas logically.

deci

Ví dụ:
He didn't come to the party; therefore, I left early.
El nu a venit la petrecere; deci, am plecat devreme.
The project was delayed; therefore, we need to reschedule.
Proiectul a fost întârziat; deci, trebuie să reprogramăm.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to draw conclusions or summarize thoughts.
Ghi chú: More casual than 'prin urmare', often used in spoken Romanian.

așadar

Ví dụ:
He was late; therefore, we missed the beginning of the movie.
A întârziat; așadar, am ratat începutul filmului.
She is the best candidate; therefore, we should hire her.
Ea este cea mai bună candidată; așadar, ar trebui să o angajăm.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate a conclusion or result, similar to 'therefore'.
Ghi chú: Can be used in both formal writing and informal speech.

Từ đồng nghĩa của Therefore

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Therefore

As a result

This phrase is used to show a direct consequence or outcome of a previous action or situation.
Ví dụ: She studied hard for the exam, and as a result, she scored the highest in the class.
Ghi chú: Similar to 'therefore', but 'as a result' emphasizes the cause-and-effect relationship more explicitly.

Consequently

This phrase indicates a logical result or effect of something that happened before.
Ví dụ: He missed the train; consequently, he arrived late for the meeting.
Ghi chú: Similar to 'therefore', but 'consequently' is slightly more formal and emphasizes causality.

Thus

Used to introduce a logical conclusion or inference from the preceding statement.
Ví dụ: She saved enough money; thus, she could afford to go on vacation.
Ghi chú: Similar to 'therefore', but 'thus' is often used in written or formal contexts.

Hence

Indicates a reason or explanation for something that has happened or will happen.
Ví dụ: The weather was bad; hence, the event was canceled.
Ghi chú: Similar to 'therefore', but 'hence' is more formal and emphasizes the reason for the conclusion.

For that reason

Used to introduce the cause or explanation for a decision or action.
Ví dụ: He was feeling unwell; for that reason, he decided to stay home.
Ghi chú: Similar to 'therefore', but 'for that reason' explicitly states the cause or justification.

Owing to this

Indicates that something is the cause or reason for a particular consequence.
Ví dụ: The project was delayed; owing to this, the deadline had to be extended.
Ghi chú: Similar to 'therefore', but 'owing to this' emphasizes the direct cause-effect relationship.

In consequence

Used to show the result or effect of a particular situation or action.
Ví dụ: The company faced financial difficulties; in consequence, several employees were laid off.
Ghi chú: Similar to 'therefore', but 'in consequence' is more formal and emphasizes the outcome of a situation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Therefore

So

So is a commonly used informal term to indicate a consequence or result.
Ví dụ: I forgot my umbrella at home, so I got wet in the rain.
Ghi chú: Less formal and more casual than 'therefore'.

That's why

That's why is used to explain a reason or cause for something happening.
Ví dụ: I didn't study for the exam, that's why I failed.
Ghi chú: More conversational and colloquial than 'therefore'.

Cuz

Cuz is a slang term for 'because', often used in informal speech and writing.
Ví dụ: I had to leave early cuz I had an appointment.
Ghi chú: Even more casual and colloquial than 'therefore'.

As a result of that

A slightly more formal way to express a consequence or outcome.
Ví dụ: I missed the train, as a result of that I arrived late.
Ghi chú: More elaborate and less commonly used in everyday speech compared to 'therefore'.

That's the reason

Indicates a cause or justification for a particular outcome.
Ví dụ: He didn't show up, that's the reason we lost the game.
Ghi chú: More explanatory and descriptive than 'therefore'.

In turn

Refers to a subsequent action or consequence following the initial action.
Ví dụ: She turned off the lights, in turn, the room became dark.
Ghi chú: Emphasizes a sequence of events more than 'therefore'.

And so

Indicates a logical consequence or result of a previous action.
Ví dụ: He missed the bus, and so he had to walk to work.
Ghi chú: A bit more formal and structured than 'therefore'.

Therefore - Ví dụ

Therefore, I cannot attend the meeting.
Prin urmare, nu pot participa la întâlnire.
He didn't study for the exam, therefore he failed.
El nu a învățat pentru examen, prin urmare a picat.
She forgot her keys at home, so therefore she had to call a locksmith.
Ea și-a uitat cheile acasă, așa că, prin urmare, a trebuit să sune un lăcătuș.

Ngữ pháp của Therefore

Therefore - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: therefore
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): therefore
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
therefore chứa 2 âm tiết: there • fore
Phiên âm ngữ âm: ˈt͟her-ˌfȯr
there fore , ˈt͟her ˌfȯr (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Therefore - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
therefore: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.