Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Rumani

Towards

təˈwɔːdz
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

spre, în direcția, față de, înspre

Ý nghĩa của Towards bằng tiếng Romania

spre

Ví dụ:
She walked towards the park.
Ea a mers spre parc.
He leaned towards her to hear better.
El s-a aplecat spre ea să audă mai bine.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate direction or movement in a physical space.
Ghi chú: This is the most common usage of 'towards' when describing movement or proximity.

în direcția

Ví dụ:
The project is moving towards completion.
Proiectul se îndreaptă în direcția finalizării.
She is working towards her goals.
Ea lucrează în direcția obiectivelor sale.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to express progress or intention in achieving something.
Ghi chú: This usage is often found in discussions about goals, projects, or personal development.

față de

Ví dụ:
His attitude towards the situation was positive.
Atitudinea lui față de situație a fost pozitivă.
She has a kind disposition towards others.
Ea are o dispoziție bună față de ceilalți.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe feelings, attitudes, or opinions about someone or something.
Ghi chú: This meaning emphasizes relational dynamics and is often used in social contexts.

înspre

Ví dụ:
The cat moved towards the mouse.
Pisica s-a mișcat înspre șoarece.
He gestured towards the door.
El a făcut un gest înspre ușă.
Sử dụng: informalBối cảnh: Similar to 'spre', often used in everyday conversation.
Ghi chú: This is a less common variation but still understood in the same contexts as 'spre'.

Từ đồng nghĩa của Towards

toward

Similar to 'towards,' 'toward' indicates movement in the direction of something or someone.
Ví dụ: He walked toward the store.
Ghi chú: Both 'toward' and 'towards' are used interchangeably in American English, but 'toward' is more commonly used in American English.

to

'To' can indicate direction or location, similar to 'towards,' but it is more general and versatile in its usage.
Ví dụ: She pointed to the sky.
Ghi chú: While 'towards' specifically indicates movement in a particular direction, 'to' can be used in various contexts beyond physical movement.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Towards

Lean towards

To have a slight preference for something or someone.
Ví dụ: I lean towards the idea of going out for dinner tonight.
Ghi chú: This phrase emphasizes a tendency or inclination rather than physical movement.

A step towards

An action or gesture indicating progress or movement in a certain direction.
Ví dụ: His apology was a step towards reconciliation.
Ghi chú: It signifies progress or advancement rather than just the general concept of moving towards something.

Hostile towards

Showing unfriendliness or opposition towards someone or something.
Ví dụ: She felt his attitude was hostile towards her.
Ghi chú: It conveys a negative or adversary stance rather than a neutral movement.

Attitude towards

One's feelings or opinions about something or someone.
Ví dụ: Her attitude towards work is very positive.
Ghi chú: It refers to feelings or opinions held about something rather than physical movement.

Contribute towards

To give or help in achieving a particular result or goal.
Ví dụ: Every bit helps when you contribute towards a good cause.
Ghi chú: It signifies participating in achieving a goal rather than just moving towards it.

Biased towards

Having a preference or inclination that unfairly influences judgment.
Ví dụ: The judge seemed biased towards the defendant.
Ghi chú: It indicates a skewed preference rather than a general movement in a direction.

Take steps towards

To initiate actions that lead to progress or change in a specific direction.
Ví dụ: He decided to take steps towards improving his health by joining a gym.
Ghi chú: It emphasizes the initiation of actions leading to progress, rather than just moving towards a goal.

Feelings towards

Emotions or sentiments held about someone or something.
Ví dụ: She harbored mixed feelings towards her ex-boyfriend.
Ghi chú: It refers to emotions or sentiments rather than physical movement.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Towards

Head towards

This slang term means to move or go in the direction of a specific place or destination. 'Head towards' is a casual and colloquial way of expressing movement.
Ví dụ: Let's head towards the beach for some relaxation.
Ghi chú: The slang term 'head towards' is more informal and conversational compared to the original word 'towards'. It is commonly used in spoken language to indicate a direction.

Toward(s)

'Toward(s)' is the original word 'towards' without the added 's'. It means in the direction of something or moving closer to a particular point.
Ví dụ: We should walk toward the city center.
Ghi chú: The term 'toward(s)' is a more concise and slightly less formal form of 'towards'. It is commonly used in spoken language and maintains the same meaning.

Move towards

To 'move towards' something means to physically shift position or direction in the general vicinity of a particular object or location.
Ví dụ: The dog started to move towards the sound.
Ghi chú: The slang term 'move towards' implies actual physical movement in a direction, distinguishing it from the general concept expressed by the word 'towards'. It is commonly used to indicate action or intent.

Head in the direction of

This slang term is a more descriptive way of saying 'head towards'. It conveys the idea of moving towards a particular destination or point.
Ví dụ: Let's head in the direction of the park for a picnic.
Ghi chú: 'Head in the direction of' provides a clearer image of movement towards a specific place compared to the more generic term 'towards'. It is often used to emphasize the intended destination.

Go towards

To 'go towards' something means to travel or proceed in the direction of a specific location or goal.
Ví dụ: I'm going towards the store to pick up some groceries.
Ghi chú: The slang term 'go towards' emphasizes the action of traveling or moving, highlighting the purposeful movement in a direction. It is commonly used in casual conversations.

Make one's way towards

This slang term conveys the idea of progressing or traveling towards a certain destination or event.
Ví dụ: We need to make our way towards the festival before it gets too crowded.
Ghi chú: 'Make one's way towards' emphasizes the journey or progression towards a location or objective. It suggests a deliberate effort in moving towards a specific place.

Proceed towards

To 'proceed towards' something is to continue or advance in the direction of a particular destination or objective.
Ví dụ: Let's proceed towards the meeting room for the presentation.
Ghi chú: The slang term 'proceed towards' implies a continuous movement or progression towards a specific point. It is often used in formal or professional settings to indicate movement in a particular direction.

Towards - Ví dụ

Towards the end of the movie, the plot became more interesting.
Spre sfârșitul filmului, intriga a devenit mai interesantă.
The company is working towards a more sustainable future.
Compania lucrează spre un viitor mai sustenabil.
The new regulations are towards improving safety in the workplace.
Noile reglementări sunt spre îmbunătățirea siguranței la locul de muncă.

Ngữ pháp của Towards

Towards - Giới từ (Adposition) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: towards
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
towards chứa 2 âm tiết: to • ward
Phiên âm ngữ âm: ˈtō-ərd
to ward , ˈtō ərd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Towards - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
towards: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.