Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Rumani

Union

ˈjunjən
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

uniune, asociere, uniune (mathematics), uniune (în căsătorie), federatie

Ý nghĩa của Union bằng tiếng Romania

uniune

Ví dụ:
The union of two countries can lead to greater strength.
Uniunea a două țări poate duce la o putere mai mare.
They formed a union to protect their rights.
Ei au înființat o uniune pentru a-și proteja drepturile.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in political, social, or organizational contexts, often related to groups coming together for a common purpose.
Ghi chú: This meaning often refers to formal organizations or agreements between groups.

asociere

Ví dụ:
The association is a union of various professionals.
Asociația este o uniune a diferitelor profesii.
Their union is based on shared interests.
Uniunea lor se bazează pe interese comune.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in contexts where groups or individuals come together based on shared interests or goals.
Ghi chú: This term can also imply a more casual or less formal grouping compared to 'uniune'.

uniune (mathematics)

Ví dụ:
The union of two sets includes all elements from both sets.
Uniunea a două mulțimi include toate elementele din ambele mulțimi.
In mathematics, union means combining elements.
În matematică, uniunea înseamnă combinarea elementelor.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in mathematical contexts, particularly in set theory.
Ghi chú: This meaning is specific to mathematics, so it's not commonly used in everyday conversations.

uniune (în căsătorie)

Ví dụ:
Marriage is a union between two people.
Căsătoria este o uniune între două persoane.
They celebrated their union with a big party.
Ei au sărbătorit uniunea lor cu o petrecere mare.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts related to relationships, particularly marriage.
Ghi chú: This meaning emphasizes the emotional and legal aspects of a partnership.

federatie

Ví dụ:
The union was formed as a federation of states.
Uniunea a fost înființată ca o federație de state.
A federation allows for a union while maintaining some independence.
O federație permite o uniune păstrând în același timp o anumită independență.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in political contexts, especially when referring to a union of states or regions.
Ghi chú: This term implies a more structured form of union, often with some level of autonomy for the members.

Từ đồng nghĩa của Union

association

An association is a group of people organized for a joint purpose or common interest.
Ví dụ: The association of workers negotiated for better working conditions.
Ghi chú: An association typically implies a group of individuals or entities coming together voluntarily for a specific purpose.

alliance

An alliance is a formal agreement or union between groups, individuals, or countries for mutual benefit.
Ví dụ: The alliance between the two countries strengthened their military capabilities.
Ghi chú: An alliance often implies a formal agreement or pact between parties for a specific purpose or goal.

coalition

A coalition is a temporary alliance or union between different groups or factions to achieve a common goal.
Ví dụ: The coalition of political parties formed a majority in the parliament.
Ghi chú: A coalition usually involves diverse groups coming together temporarily for a specific purpose or objective.

federation

A federation is a political entity characterized by a central governing body and constituent units that retain a degree of autonomy.
Ví dụ: The federation of states worked together to create a uniform policy.
Ghi chú: A federation specifically refers to a political organization where individual units retain some degree of sovereignty while agreeing to work together under a central authority.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Union

Labor union

A labor union is an organization that represents workers in collective bargaining with employers to secure better wages, hours, and working conditions.
Ví dụ: The labor union negotiated for better working conditions.
Ghi chú: The focus is specifically on representing workers' interests in negotiations, unlike the broader concept of 'union.'

Trade union

A trade union is an organization of workers in a particular industry or trade, formed to protect and further their rights and interests.
Ví dụ: The trade union called for a strike to protest against layoffs.
Ghi chú: It refers to a specific type of union focused on a particular industry or trade.

Union dues

Union dues are regular payments made by members of a union to support its activities and services.
Ví dụ: Members must pay their union dues on time to remain in good standing.
Ghi chú: This term refers to the financial contributions made by members to the union.

Marriage union

A marriage union refers to the relationship between two people who are legally married.
Ví dụ: Their marriage union was based on mutual respect and love.
Ghi chú: It specifically denotes the legal and emotional bond between spouses.

Unionize

To unionize means to form or join a labor union to collectively bargain for better working conditions.
Ví dụ: Workers are planning to unionize to address workplace issues.
Ghi chú: It focuses on the action of forming or joining a union.

Union jack

The Union Jack is the national flag of the United Kingdom.
Ví dụ: The ship proudly flew the Union Jack flag.
Ghi chú: It specifically refers to the national flag, not the concept of union in general.

Union shop

A union shop is a workplace where all employees must either join the union or pay union dues after a specific time.
Ví dụ: The company operates as a union shop, requiring all employees to join the union after a certain period.
Ghi chú: It refers to a workplace policy rather than the broader concept of union.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Union

Union Buster

A person or entity hired to disrupt or prevent union organizing efforts.
Ví dụ: The company hired a union buster to prevent workers from organizing.
Ghi chú: Distinct from labor unions, 'union busters' are employed to thwart unionization.

Union Card

A membership card issued by a labor union to its members.
Ví dụ: He proudly displayed his union card to gain access to the exclusive event.
Ghi chú: Refers to a physical card indicating membership rather than the abstract concept of a union itself.

Union Bug

A small logo or emblem signifying that a product or service was produced by workers who are part of a union.
Ví dụ: Make sure to include the union bug on the campaign materials for authenticity.
Ghi chú: Not directly about the union as an organization, but rather a specific marking on products or materials.

Union Thug

A derogatory term used to describe labor union members who are perceived as aggressive or intimidating.
Ví dụ: The media portrayed the striking workers as union thugs causing chaos.
Ghi chú: Carries a negative connotation compared to the neutral term 'union'.

Unionization

The process of organizing workers into a labor union to collectively negotiate with employers.
Ví dụ: The successful unionization of the workforce led to improved benefits for employees.
Ghi chú: Similar in concept to 'unionize', but emphasizes the ongoing process of forming or joining unions.

Union - Ví dụ

Union membership has been declining in recent years.
Membru al uniunii a fost în declin în ultimii ani.
The merger will result in the union of two major companies.
Fuziunea va rezulta în uniunea a două companii mari.
The European Union was formed to promote economic and political cooperation among member countries.
Uniunea Europeană a fost înființată pentru a promova cooperarea economică și politică între țările membre.

Ngữ pháp của Union

Union - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: union
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): unions, union
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): union
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
union chứa 1 âm tiết: union
Phiên âm ngữ âm: ˈyün-yən
union , ˈyün yən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Union - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
union: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.