Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga
Affect
əˈfɛkt
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
влиять (на), затрагивать, воздействовать, приводить к эмоциональному состоянию, симулировать (чувства)
Ý nghĩa của Affect bằng tiếng Nga
влиять (на)
Ví dụ:
The weather can greatly affect your mood.
Погода может сильно влиять на ваше настроение.
Her decision will affect many people.
Её решение повлияет на многих людей.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both everyday conversation and formal writing to describe influence or impact.
Ghi chú: Commonly used in contexts involving emotions, decisions, or situations.
затрагивать
Ví dụ:
This issue affects everyone in the community.
Эта проблема затрагивает всех в сообществе.
The new law will affect many businesses.
Новый закон затронет многие предприятия.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used in discussions about social issues, laws, and regulations.
Ghi chú: Similar to 'влиять', but often implies a more direct connection or relevance to a group.
воздействовать
Ví dụ:
Certain chemicals can affect the environment.
Некоторые химические вещества могут воздействовать на окружающую среду.
The medication may affect your ability to drive.
Это лекарство может воздействовать на вашу способность управлять автомобилем.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific, medical, and environmental discussions.
Ghi chú: Implies a more physical or scientific impact than 'влиять'.
приводить к эмоциональному состоянию
Ví dụ:
The movie affected me deeply.
Фильм глубоко затронул меня.
The news affected her greatly.
Эти новости сильно её затронули.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing emotional responses to experiences or stimuli.
Ghi chú: Often used in literary contexts or personal reflections.
симулировать (чувства)
Ví dụ:
He tried to affect an air of confidence.
Он пытался симулировать уверенность.
She affected a British accent.
Она симулировала британский акцент.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about behavior, acting, or pretense.
Ghi chú: This meaning is more specific and less commonly used; it refers to adopting a certain demeanor or style.
Từ đồng nghĩa của Affect
influence
To have an effect on or shape the behavior or opinions of someone or something.
Ví dụ: Her positive attitude influenced everyone around her.
Ghi chú: While 'affect' generally refers to a broader range of impacts, 'influence' often implies a more subtle or indirect impact.
impact
To have a strong effect on someone or something.
Ví dụ: The new policy had a significant impact on the company's profits.
Ghi chú: Similar to 'affect,' but 'impact' typically suggests a more forceful or noticeable effect.
alter
To change or make different.
Ví dụ: The medication altered his state of mind.
Ghi chú: Unlike 'affect,' 'alter' specifically denotes a change or modification in something.
modify
To make partial or minor changes to something.
Ví dụ: She modified her approach based on the feedback she received.
Ghi chú: Similar to 'affect,' but 'modify' suggests a more deliberate and intentional adjustment.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Affect
Affect someone/something
To produce a change or influence someone or something emotionally.
Ví dụ: The news affected her deeply, causing her to cry.
Ghi chú: The verb 'affect' directly refers to the impact or influence on a person or thing.
Emotionally affect
To have a strong emotional impact on someone or a group of people.
Ví dụ: The movie emotionally affected the audience, leaving many in tears.
Ghi chú: This phrase specifies that the impact is related to emotions.
Affect the outcome
To have an influence on the result or conclusion of a situation or event.
Ví dụ: The weather conditions could affect the outcome of the game.
Ghi chú: This phrase focuses on how something can impact the final result or conclusion.
Affect behavior
To cause a change in someone's actions or conduct.
Ví dụ: The new environment affected her behavior, making her more cautious.
Ghi chú: This phrase specifically highlights the impact on a person's actions or conduct.
Affect one's mood
To influence or change how someone feels or their emotional state.
Ví dụ: Lack of sleep can affect one's mood and overall well-being.
Ghi chú: This phrase is related to the impact on a person's mood or emotional state.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Affect
Impacting
The term 'impacting' is often used informally to describe the effect or influence of something on a situation or outcome.
Ví dụ: The recent changes are impacting our sales negatively.
Ghi chú: While 'impacting' is similar to 'affecting', it is more casual and commonly used in spoken language.
Rub off on
To 'rub off on' someone means that one person's qualities or characteristics influence or affect another person.
Ví dụ: Her positive energy really rubs off on everyone around her.
Ghi chú: This slang term suggests a more indirect influence compared to the word 'affect'.
Get to
When something 'gets to' a person, it means it starts to affect or bother them.
Ví dụ: His constant criticism is really getting to me.
Ghi chú: This phrase is commonly used to express annoyance or irritation resulting from an influence.
Hit home
When something 'hits home' for someone, it deeply affects or resonates with them on a personal level.
Ví dụ: The movie's message really hit home with me.
Ghi chú: This phrase emphasizes a strong emotional impact compared to the word 'affect'.
Mess with
To 'mess with' someone means to disturb or upset them through actions or words.
Ví dụ: Don't mess with her, she's in a bad mood today.
Ghi chú: This colloquial expression implies a negative, disruptive effect on someone's emotional state or well-being.
Sink in
When something 'sinks in' for a person, it means they finally understand or absorb its impact after some time.
Ví dụ: The news took a while to sink in, but now I understand.
Ghi chú: This phrase suggests a gradual process of realization or comprehension, indicating a delayed but profound effect.
Get under someone's skin
To 'get under someone's skin' means to annoy or irritate them deeply.
Ví dụ: His constant complaining really gets under my skin.
Ghi chú: This slang phrase implies a persistent and bothersome effect, often causing emotional discomfort or frustration.
Affect - Ví dụ
The weather can affect your mood.
Погода может повлиять на ваше настроение.
The new policy will affect all employees.
Новая политика повлияет на всех сотрудников.
She showed no affect when she heard the news.
Она не показала никаких эмоций, когда услышала новости.
Ngữ pháp của Affect
Affect - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: affect
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): affects, affect
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): affect
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): affected
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): affecting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): affects
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): affect
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): affect
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
affect chứa 2 âm tiết: af • fect
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈfekt
af fect , ə ˈfekt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Affect - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
affect: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.