Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga
Apply
əˈplaɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
применять, подать заявление, обращаться, использовать, влиять
Ý nghĩa của Apply bằng tiếng Nga
применять
Ví dụ:
You need to apply the rules consistently.
Вам нужно применять правила последовательно.
She decided to apply her knowledge in the project.
Она решила применить свои знания в проекте.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where rules, techniques, or knowledge are being utilized.
Ghi chú: This meaning emphasizes the practical use of something.
подать заявление
Ví dụ:
He plans to apply for a scholarship.
Он планирует подать заявление на стипендию.
I will apply for a job at that company.
Я подам заявление на работу в этой компании.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used when referring to applications for jobs, schools, or financial aid.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of formally requesting something.
обращаться
Ví dụ:
You can apply to the committee for assistance.
Вы можете обратиться в комитет за помощью.
She applied to the court for a restraining order.
Она обратилась в суд за запретительным приказом.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal or formal contexts where one seeks help or permission.
Ghi chú: This meaning suggests making a request or petition.
использовать
Ví dụ:
He applies his skills in various situations.
Он использует свои навыки в различных ситуациях.
They apply different strategies to solve the problem.
Они используют различные стратегии для решения проблемы.
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations where skills or methods are being utilized.
Ghi chú: This is a broader meaning that can refer to using any skill or technique.
влиять
Ví dụ:
These factors apply to the situation.
Эти факторы влияют на ситуацию.
The same rules apply here.
Эти же правила влияют и здесь.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate relevance or influence in various scenarios.
Ghi chú: This usage refers to the applicability of rules or conditions.
Từ đồng nghĩa của Apply
utilize
To utilize something means to make practical and effective use of it.
Ví dụ: You can utilize this tool to improve your writing skills.
Ghi chú: Utilize implies making the best use of something for a specific purpose, while apply can be more general.
employ
To employ something means to make use of it in a particular situation.
Ví dụ: She decided to employ a different strategy for the project.
Ghi chú: Employ is often used in a more formal context or in reference to using resources or strategies.
use
To use something means to take advantage of it for a specific purpose.
Ví dụ: Please use the provided template for your report.
Ghi chú: Use is a versatile term that can be used in various contexts, similar to apply but more commonly used.
put into practice
To put into practice means to implement or apply in a practical manner.
Ví dụ: It's important to put these concepts into practice to see results.
Ghi chú: This synonym emphasizes the action of implementing something in a practical way.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Apply
apply for
To make a formal request for something, such as a job, school, or loan.
Ví dụ: She applied for a job at the new company.
Ghi chú: This phrase specifies the action of requesting something, like a job or opportunity.
apply to
To be relevant or valid in a particular situation.
Ví dụ: The new regulations apply to all employees.
Ghi chú: This phrase indicates the relevance or suitability of something in a specific context.
apply oneself
To put effort and focus into something to achieve a goal.
Ví dụ: He needs to apply himself more if he wants to pass the exam.
Ghi chú: This phrase emphasizes the effort and dedication required to succeed in a task or activity.
apply pressure
To use influence or force in order to achieve a desired outcome.
Ví dụ: The protestors applied pressure on the government to change the law.
Ghi chú: This phrase implies using tactics or strategies to influence a situation or decision.
apply makeup
To put on cosmetics to enhance one's appearance.
Ví dụ: She took her time to apply makeup before the party.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the act of putting on cosmetics or beauty products.
apply logic
To use reasoning and rational thinking to understand or solve a situation.
Ví dụ: You need to apply logic to solve this problem.
Ghi chú: This phrase highlights the use of logical thinking in problem-solving or decision-making.
apply a rule
To enforce or implement a specific regulation or guideline.
Ví dụ: The teacher applied a strict rule about cell phone use in class.
Ghi chú: This phrase denotes the action of enforcing a rule or regulation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Apply
apply yourself
To work diligently or make an effort towards a task or goal.
Ví dụ: You need to apply yourself if you want to pass the exam.
Ghi chú: This phrase emphasizes the need for focused effort or dedication.
applied sciences
Refers to the practical application of scientific knowledge rather than theoretical study.
Ví dụ: He studied applied sciences such as engineering and technology.
Ghi chú: It specifically pertains to the practical use of scientific principles.
apply the brakes
To engage or put pressure on the brakes of a vehicle to slow down or stop.
Ví dụ: He had to apply the brakes suddenly to avoid hitting the car in front.
Ghi chú: This phrase is commonly used in a literal sense related to driving or controlling speed.
applied art
Refers to art that has a practical purpose, such as design or decoration for everyday use.
Ví dụ: She specialized in applied art, creating designs for functional objects.
Ghi chú: It focuses on the artistic creation for functional or utilitarian purposes.
applied ethics
Concerns ethical principles put into practice in specific contexts like professions or industries.
Ví dụ: The discussion in the ethics class mostly revolved around applied ethics in the workplace.
Ghi chú: It addresses the practical application of ethical theories in real-world situations.
Apply - Ví dụ
I will apply for the job.
Я подам заявку на работу.
This rule does not apply to you.
Это правило не применяется к вам.
You can apply this cream on your face.
Вы можете нанести этот крем на лицо.
Ngữ pháp của Apply
Apply - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: apply
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): applied
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): applying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): applies
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): apply
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): apply
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
apply chứa 2 âm tiết: ap • ply
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈplī
ap ply , ə ˈplī (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Apply - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
apply: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.