Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga

Attention

əˈtɛn(t)ʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

внимание, забота, привлечение внимания, внимание, внимание!

Ý nghĩa của Attention bằng tiếng Nga

внимание

Ví dụ:
Please pay attention to the instructions.
Пожалуйста, обратите внимание на инструкции.
He has a short attention span.
У него короткий период внимания.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in educational, professional, or everyday situations requiring focus.
Ghi chú: Commonly used in contexts where focus or concentration is required.

забота

Ví dụ:
The child's well-being requires constant attention.
Благополучие ребенка требует постоянной заботы.
She gives a lot of attention to her pets.
Она уделяет много заботы своим питомцам.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in personal contexts, often relating to caring for someone or something.
Ghi chú: This meaning emphasizes care and nurturing, not just focus.

привлечение внимания

Ví dụ:
The advertisement was designed to grab attention.
Реклама была создана, чтобы привлечь внимание.
His speech was full of attention-grabbing tricks.
Его речь была полна приемов, привлекающих внимание.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in marketing, communication, and public speaking.
Ghi chú: This meaning refers to the act of making something noticeable or interesting.

внимание, внимание!

Ví dụ:
Attention! We are about to begin.
Внимание! Мы собираемся начать.
Attention please, there is an important announcement.
Внимание, пожалуйста, есть важное объявление.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in announcements, instructions, or emergency situations.
Ghi chú: Often used to alert a group to something important.

Từ đồng nghĩa của Attention

focus

To concentrate or pay particular attention to something.
Ví dụ: Please focus on the instructions to complete the task accurately.
Ghi chú: Focus implies directing attention towards a specific point or task.

concentration

The act of focusing one's attention on a particular object or task.
Ví dụ: Her concentration was unwavering as she worked on the intricate puzzle.
Ghi chú: Concentration emphasizes the mental effort of focusing attention.

awareness

Being conscious or informed about something.
Ví dụ: Increasing awareness of environmental issues is crucial for sustainable living.
Ghi chú: Awareness suggests a broader sense of understanding beyond just paying attention.

vigilance

Alertness and watchfulness in detecting and avoiding danger or risk.
Ví dụ: Security guards need to maintain vigilance to prevent unauthorized access.
Ghi chú: Vigilance implies a state of readiness and caution in addition to attention.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Attention

pay attention

To focus or concentrate on something.
Ví dụ: Please pay attention in class so you don't miss important information.
Ghi chú: This phrase implies actively focusing on something rather than just passively receiving it.

attention to detail

Being thorough and careful in completing tasks or noticing small things.
Ví dụ: Her success as a designer is attributed to her meticulous attention to detail.
Ghi chú: This phrase emphasizes the importance of being thorough and meticulous in one's work.

draw attention

To cause someone to notice or focus on something.
Ví dụ: The bright colors of the painting draw attention to the focal point.
Ghi chú: This phrase refers to attracting notice or focus to a specific thing or aspect.

call attention to

To bring something to the notice or consideration of others.
Ví dụ: The report calls attention to the urgent need for better infrastructure.
Ghi chú: This phrase is used to highlight or point out specific issues or topics for consideration.

attract attention

To cause others to notice or become interested in something.
Ví dụ: The sudden loud noise attracted the attention of everyone in the room.
Ghi chú: This phrase refers to capturing or engaging others' interest or focus.

attention span

The length of time a person can concentrate on a task without becoming distracted.
Ví dụ: Young children often have a short attention span, so activities need to be engaging.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the duration of focused concentration.

attention seeker

Someone who tries to attract attention to themselves, often in a disruptive or excessive manner.
Ví dụ: She always dresses in a way that makes her an attention seeker at parties.
Ghi chú: This phrase describes a person's behavior of seeking notice or recognition, sometimes in a negative way.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Attention

Eyes peeled

To be watchful or vigilant, to pay close attention to something.
Ví dụ: Keep your eyes peeled for any suspicious activity.
Ghi chú: The slang term 'eyes peeled' is more informal and visually descriptive compared to the original term 'attention.'

Heads up

To inform or warn someone about something in advance.
Ví dụ: Just a heads up, the meeting has been rescheduled to tomorrow.
Ghi chú: While 'heads up' conveys a signal to be alert or attentive, it is less formal than 'attention.'

Keep an eye out

To watch or look out for something with attentiveness.
Ví dụ: Can you keep an eye out for the delivery truck? It should be here soon.
Ghi chú: The slang term 'keep an eye out' emphasizes visual alertness and is more colloquial compared to 'attention.'

Stay on the ball

To remain attentive, focused, and alert to effectively handle tasks.
Ví dụ: You need to stay on the ball to succeed in this project.
Ghi chú: The slang term 'stay on the ball' suggests continuous vigilance and readiness, similar to 'attention' but with a more dynamic connotation.

Attention - Ví dụ

Attention, please!
Внимание, пожалуйста!
He paid close attention to the instructions.
Он внимательно относился к инструкциям.
The flashing red light is an attention signal.
Мигающий красный свет является сигналом внимания.

Ngữ pháp của Attention

Attention - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: attention
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): attentions, attention
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): attention
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
attention chứa 3 âm tiết: at • ten • tion
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈten(t)-shən
at ten tion , ə ˈten(t) shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Attention - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
attention: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.