Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga

August

ɔˈɡəst
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

август (the month), величественный, благородный (majestic, venerable), нобелевский, высокопрофильный (high-profile, esteemed), сентябрь (not common; historical context)

Ý nghĩa của August bằng tiếng Nga

август (the month)

Ví dụ:
My birthday is in August.
Мой день рождения в августе.
August is the last month of summer in the Northern Hemisphere.
Август — последний месяц лета в северном полушарии.
Sử dụng: informalBối cảnh: Calendar, seasons, personal events
Ghi chú: In Russian, the name of the month is 'август', and it is commonly used in both spoken and written language.

величественный, благородный (majestic, venerable)

Ví dụ:
The painting was created by an august master.
Картина была написана величественным мастером.
He has an august presence that commands respect.
У него величественное присутствие, которое вызывает уважение.
Sử dụng: formalBối cảnh: Literature, art criticism, formal speeches
Ghi chú: This meaning is often used in literature or formal contexts, associated with grandeur and dignity.

нобелевский, высокопрофильный (high-profile, esteemed)

Ví dụ:
She gave a lecture at an august institution.
Она прочитала лекцию в высокопрофильном учреждении.
The conference was held at an august venue.
Конференция проходила в высокопрофильном месте.
Sử dụng: formalBối cảnh: Academia, conferences, prestigious events
Ghi chú: This usage implies that the institution or venue is well-respected and has a distinguished history.

сентябрь (not common; historical context)

Ví dụ:
August was once considered the transition into September.
Август когда-то считался переходным месяцем в сентябрь.
In some cultures, August marks the end of summer, leading into September.
В некоторых культурах август знаменует конец лета, переходя в сентябрь.
Sử dụng: formal/historicalBối cảnh: Historical discussions, cultural references
Ghi chú: This meaning is not commonly used in modern contexts but may appear in historical discussions or literature.

Từ đồng nghĩa của August

dignified

Dignified refers to having or showing a composed and serious manner that earns respect.
Ví dụ: His dignified manner commanded respect from everyone in the room.
Ghi chú: Dignified emphasizes a sense of seriousness and respect, whereas august has a more specific connotation of being venerable or impressive.

majestic

Majestic describes something grand, impressive, or beautiful in a way that inspires awe or admiration.
Ví dụ: The majestic mountains towered over the landscape, creating a breathtaking view.
Ghi chú: Majestic focuses more on the grandeur and beauty of something, while august carries a sense of dignity and reverence.

imposing

Imposing suggests a strong presence or appearance that commands attention and respect.
Ví dụ: The imposing statue stood tall in the center of the square, capturing the attention of passersby.
Ghi chú: Imposing conveys a sense of power or authority, while august typically implies a combination of dignity and reverence.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của August

In the august presence of

This phrase is used to show respect or formality when someone important or of high rank is present.
Ví dụ: In the august presence of the president, the ceremony began.
Ghi chú: The original word 'august' means respected and impressive, while this phrase emphasizes the significance of someone's presence.

The month of August

Refers to the eighth month of the year in the Gregorian calendar.
Ví dụ: The month of August is known for its hot weather.
Ghi chú: While 'august' means respected or impressive, 'the month of August' refers specifically to a time period.

August body

Describes a group or organization that is distinguished, respected, or prestigious.
Ví dụ: The committee is an august body of experts in the field.
Ghi chú: The term 'august body' highlights the collective significance or reputation of a group, rather than focusing on individual qualities.

August personage

Refers to a person of great importance, dignity, or authority.
Ví dụ: She was introduced to an august personage at the event.
Ghi chú: Similar to 'august body,' 'august personage' emphasizes the individual's esteemed status and influence.

August company

Describes being in the presence of distinguished, influential, or respected individuals.
Ví dụ: She found herself in august company at the exclusive event.
Ghi chú: This phrase focuses on the high regard or status of the group one is in, rather than on personal qualities.

August ceremony

Refers to a formal, dignified, and impressive event or ritual.
Ví dụ: The inauguration was a grand and august ceremony.
Ghi chú: While 'august' alone implies grandeur and respect, 'august ceremony' specifically denotes a formal occasion.

August presence

Describes someone's dignified, impressive, or imposing demeanor or aura.
Ví dụ: His august presence commanded attention in the room.
Ghi chú: This phrase emphasizes the impact of someone's presence, highlighting their authority or significance.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của August

The August person in the room

This slang term is used to refer to the most respected or influential person in a particular setting or group.
Ví dụ: She was considered the August person in the room because of her extensive knowledge on the topic.
Ghi chú: The slang term implies a sense of authority or importance, whereas 'August' itself conveys a sense of grandeur or dignity.

August-sized ego

This phrase is used to describe someone who has an excessively inflated sense of self-importance or arrogance.
Ví dụ: He strutted around with an August-sized ego, thinking he was better than everyone else.
Ghi chú: The slang term plays on the idea of 'August' as grand or imposing, linking it to the negative connotation of an inflated ego.

In royal August tones

This slang term refers to a dignified or authoritative manner of speaking that demands respect or attention.
Ví dụ: She addressed the crowd in royal August tones, commanding attention with every word.
Ghi chú: While 'August' itself conveys a sense of dignity, the slang term emphasizes the commanding or powerful nature of the speech tone.

The August presence

This expression is used to describe someone whose demeanor or aura commands respect and admiration.
Ví dụ: Her mere presence exuded an aura of power and influence, earning her the nickname 'The August presence.'
Ghi chú: While 'August' alone suggests dignity or grandeur, 'The August presence' emphasizes the impact and influence a person's presence has on others.

August it up

This phrase means to elevate or enhance something to be more prestigious, grand, or impressive.
Ví dụ: Let's August it up and make this event more grand and impressive.
Ghi chú: The slang term takes the idea of 'August' as something grand or dignified and applies it to the act of enhancing or elevating a particular situation or event.

August - Ví dụ

August is the eighth month of the year.
Август — восьмой месяц года.
We are planning a trip to the August baths.
Мы планируем поездку в августовские бани.
August 1st is a national holiday in Hungary.
1 августа — национальный праздник в Венгрии.

Ngữ pháp của August

August - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: august
Chia động từ
Tính từ (Adjective): august
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
august chứa 2 âm tiết: au • gust
Phiên âm ngữ âm: ȯ-ˈgəst
au gust , ȯ ˈgəst (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

August - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
august: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.