Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga
Available
əˈveɪləb(ə)l
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
доступный, свободный, предоставляемый, в наличии
Ý nghĩa của Available bằng tiếng Nga
доступный
Ví dụ:
The information is available online.
Эта информация доступна в интернете.
Are you available for a meeting tomorrow?
Вы доступны для встречи завтра?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts to refer to something that can be accessed or is free to participate.
Ghi chú: Often used in the context of resources, people, or information that can be easily accessed or reached.
свободный
Ví dụ:
I am available after 5 PM.
Я свободен после 5 вечера.
There is a free table available.
Есть свободный стол.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used when referring to one’s own availability or when something is unoccupied.
Ghi chú: This meaning emphasizes the idea of being unoccupied or ready to engage in an activity.
предоставляемый
Ví dụ:
The service is available to all customers.
Услуга предоставляется всем клиентам.
These features are available in the premium version.
Эти функции доступны в премиум-версии.
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in commercial or technical contexts to indicate services, products, or features that can be obtained.
Ghi chú: This usage is often associated with services or products and indicates that they can be accessed or utilized.
в наличии
Ví dụ:
Is this product available in stock?
Этот товар в наличии?
There are several sizes available.
Есть несколько размеров в наличии.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in retail and inventory contexts to indicate that a product can be purchased.
Ghi chú: This term is specifically related to physical goods and their availability for purchase.
Từ đồng nghĩa của Available
accessible
Accessible means that something is easy to obtain or use.
Ví dụ: The information is easily accessible on the website.
Ghi chú: While available generally means that something is ready for use or obtainable, accessible specifically refers to something that is easy to approach, reach, or use.
obtainable
Obtainable means that something can be acquired or obtained.
Ví dụ: The product is obtainable at most retail stores.
Ghi chú: Obtainable emphasizes the ability to acquire something, while available focuses on the state of being ready for use or obtainable.
ready
Ready means that something is prepared or in a suitable state for a particular purpose.
Ví dụ: The report is ready for submission.
Ghi chú: While available refers to something being accessible or obtainable, ready specifically implies that something is prepared or in a state of readiness.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Available
On hand
This phrase means that something is readily available or easily accessible.
Ví dụ: We have laptops on hand for immediate use.
Ghi chú: It emphasizes the immediate availability of something.
Up for grabs
This idiom means that something is available for anyone to take or have.
Ví dụ: There are a few tickets up for grabs for the concert.
Ghi chú: It implies a sense of competition or limited availability.
At one's disposal
This phrase means that something is available for one to use or access as needed.
Ví dụ: The resources are at your disposal to complete the project.
Ghi chú: It suggests that something is there for someone to utilize.
On tap
This phrase means that something is readily available or easily accessible, especially in abundance.
Ví dụ: We have a wide range of drinks on tap at the bar.
Ghi chú: It often refers to a continuous or abundant supply of something.
Ready and waiting
This phrase means that someone or something is fully prepared and available for a particular purpose.
Ví dụ: The team is ready and waiting for your instructions.
Ghi chú: It emphasizes both readiness and availability.
On the market
This idiom means that something is available for purchase or consumption.
Ví dụ: There are several new smartphones on the market this month.
Ghi chú: It specifically refers to items that are available for sale or trade.
Within reach
This phrase means that something is close enough to be obtained or achieved easily.
Ví dụ: The solution to the problem is within reach if we work together.
Ghi chú: It highlights the closeness or accessibility of something.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Available
Open for business
Indicates that a business or service is currently operating and available for customers.
Ví dụ: The store is open for business until 9 PM.
Ghi chú: Focuses on the operational status of a business/service rather than just general availability.
Free for the taking
Means something is available with no cost or effort needed to obtain it.
Ví dụ: There are leftover snacks in the kitchen, free for the taking.
Ghi chú: Specifically highlights that the item is not only available but also free to acquire.
On the cards
Suggests that something is likely or possible in the future.
Ví dụ: It looks like a promotion might be on the cards for me this year.
Ghi chú: Implies a degree of possibility or expectation, rather than just stating availability.
In the mix
Refers to something being part of the available options or choices.
Ví dụ: With our new supplier, we have more options in the mix for our customers.
Ghi chú: Focuses on inclusion within a selection of choices or alternatives.
Available - Ví dụ
The product is available in stores.
Продукт доступен в магазинах.
There are no available seats on the flight.
На рейсе нет доступных мест.
Is the book available in Hungarian?
Книга доступна на венгерском?
Ngữ pháp của Available
Available - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: available
Chia động từ
Tính từ (Adjective): available
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
available chứa 2 âm tiết: avail • able
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈvā-lə-bəl
avail able , ə ˈvā lə bəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Available - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
available: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.