Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga

Choose

tʃuz
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

выбирать, решать, подбирать, определять, избирать

Ý nghĩa của Choose bằng tiếng Nga

выбирать

Ví dụ:
I need to choose a book to read.
Мне нужно выбрать книгу для чтения.
She chose the red dress for the party.
Она выбрала красное платье для вечеринки.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday situations where a selection is made from options.
Ghi chú: This is the most common translation and can be used in various contexts.

решать

Ví dụ:
He chose to start a new career.
Он решил начать новую карьеру.
They chose to move to another city.
Они решили переехать в другой город.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: When making a decision or resolution.
Ghi chú: This usage emphasizes the decision-making aspect rather than just selection.

подбирать

Ví dụ:
She chose her words carefully.
Она подбирала слова осторожно.
He chose the perfect moment to speak.
Он подобрал идеальный момент, чтобы сказать.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: When selecting something with care or consideration.
Ghi chú: This meaning often relates to being thoughtful about the choice.

определять

Ví dụ:
You can choose how to spend your free time.
Ты можешь определить, как провести свое свободное время.
They chose their path in life.
Они определили свой путь в жизни.
Sử dụng: formalBối cảnh: In contexts involving long-term decisions or life choices.
Ghi chú: This meaning suggests a broader scope of choice beyond immediate options.

избирать

Ví dụ:
Citizens will choose their representatives next week.
Граждане будут избирать своих представителей на следующей неделе.
The committee chose a new leader.
Комитет избрал нового лидера.
Sử dụng: formalBối cảnh: Political or official contexts, often related to elections.
Ghi chú: Used mainly in formal contexts involving voting or appointments.

Từ đồng nghĩa của Choose

select

To choose something from a number of alternatives based on preference or suitability.
Ví dụ: She carefully selected a dress for the party.
Ghi chú: Select often implies a more deliberate or careful decision-making process compared to choose.

pick

To choose or select something from a group of options.
Ví dụ: I need to pick a gift for my friend's birthday.
Ghi chú: Pick is more informal and can imply a quick or casual selection.

opt for

To choose or decide on a particular course of action or option.
Ví dụ: I opted for the vegetarian option at the restaurant.
Ghi chú: Opt for often suggests a decision made after considering different choices or preferences.

decide on

To make a choice or reach a conclusion after consideration.
Ví dụ: Have you decided on a movie to watch tonight?
Ghi chú: Decide on emphasizes the act of making a final choice after evaluating options.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Choose

Pick and choose

To select only the best or most desirable options from a range of choices.
Ví dụ: You can't just pick and choose which tasks you want to do; you have to complete all of them.
Ghi chú: This idiom emphasizes selecting specific options from a larger set rather than simply making a general choice.

Choose at random

To make a selection without any particular thought or reason.
Ví dụ: I couldn't decide on a flavor, so I just chose at random and ended up with strawberry ice cream.
Ghi chú: This phrase implies a lack of deliberate decision-making compared to the more intentional act of choosing.

Take your pick

To choose from a selection of options that are available.
Ví dụ: There are several desserts on the menu, so take your pick and I'll order for us.
Ghi chú: This phrase invites someone to make a choice from a range of options, typically in a casual or informal manner.

Choose your battles

To decide when to engage in a conflict or argument and when to avoid it for the sake of peace or efficiency.
Ví dụ: In a heated argument, it's important to choose your battles wisely and not get caught up in every disagreement.
Ghi chú: This idiom suggests strategic decision-making in conflicts or disagreements rather than a simple act of choosing.

Cherry-pick

To selectively choose the best or most beneficial items from a larger group, often for one's advantage.
Ví dụ: The report only highlighted the positive feedback and cherry-picked the best results to present to the board.
Ghi chú: This term implies a deliberate and often biased selection of the most favorable options, contrasting with a more neutral or balanced choice.

Choose your poison

An informal way of asking someone to make a choice, especially among various options that may have different consequences or effects.
Ví dụ: There are cocktails, wine, and beer available – choose your poison!
Ghi chú: This phrase adds a playful or slightly dramatic tone to the act of choosing, often used in a lighthearted context.

The lesser of two evils

To select the option that is less undesirable or harmful when faced with two unfavorable choices.
Ví dụ: I had to choose between working late again or missing the deadline; it was like picking the lesser of two evils.
Ghi chú: This expression highlights making a decision based on avoiding the worse outcome rather than a positive choice.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Choose

Go for

To make a decision or choice.
Ví dụ: I think I'll go for the pasta instead of the salad.
Ghi chú:

Settle on

To make a decision or choice after considering options.
Ví dụ: After trying on multiple outfits, she finally settled on a black dress.
Ghi chú:

Set one's sights on

To choose a goal or target to aim for.
Ví dụ: She has set her sights on becoming a doctor since she was young.
Ghi chú: Implies a more aspirational or long-term choice.

Take a fancy to

To develop a liking or preference for someone or something.
Ví dụ: He's taken a fancy to the new girl in his class.
Ghi chú:

Plump for

To choose or decide on something.
Ví dụ: I think I'll plump for the steak for dinner.
Ghi chú: Conveys a sense of decisiveness or firm choice.

Choose - Ví dụ

Choose your favorite color.
Выберите свой любимый цвет.
I can't decide which dress to choose.
Я не могу решить, какое платье выбрать.
The chosen candidate will start working next week.
Выбранный кандидат начнет работать на следующей неделе.

Ngữ pháp của Choose

Choose - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: choose
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): chose
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): chosen
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): choosing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): chooses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): choose
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): choose
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
choose chứa 1 âm tiết: choose
Phiên âm ngữ âm: ˈchüz
choose , ˈchüz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Choose - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
choose: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.