Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga
Court
kɔrt
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
суд, двор, судебный процесс, придворный, флиртовать
Ý nghĩa của Court bằng tiếng Nga
суд
Ví dụ:
The court ruled in favor of the defendant.
Суд вынес решение в пользу ответчика.
She has to appear in court next week.
Ей нужно явиться в суд на следующей неделе.
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal proceedings, discussions about law.
Ghi chú: The term 'суд' refers to a legal court where cases are heard and decisions are made.
двор
Ví dụ:
The children played in the courtyard.
Дети играли во дворе.
There is a beautiful garden in the court.
Во дворе есть красивый сад.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing outdoor spaces, especially in residential areas.
Ghi chú: The term 'двор' refers to an enclosed area, typically associated with a building, where various activities can take place.
судебный процесс
Ví dụ:
The court proceedings were lengthy.
Судебный процесс был длительным.
The court case attracted a lot of media attention.
Судебное дело привлекло много внимания со стороны СМИ.
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal discussions, media coverage.
Ghi chú: This phrase refers to the entire process of a legal trial, from start to finish.
придворный
Ví dụ:
He was a courtier in the royal court.
Он был придворным в королевском дворе.
The queen welcomed her courtiers to the court.
Королева приняла своих придворных во дворе.
Sử dụng: formalBối cảnh: Historical or royal contexts.
Ghi chú: The term 'придворный' refers to a person who is part of a royal court, often involved in the affairs of the monarchy.
флиртовать
Ví dụ:
He was trying to court her with gifts.
Он пытался флиртовать с ней с помощью подарков.
They courted for several months before getting engaged.
Они флиртовали несколько месяцев, прежде чем обручиться.
Sử dụng: informalBối cảnh: Romantic situations, dating.
Ghi chú: This usage of 'court' refers to the act of seeking someone's affection in a romantic manner.
Từ đồng nghĩa của Court
tribunal
A tribunal is a court or forum where legal matters are heard and determined.
Ví dụ: The case was brought before an international tribunal to settle the dispute.
Ghi chú: Tribunal often refers to a specialized court or committee established for a specific purpose or jurisdiction.
judiciary
The judiciary refers to the system of courts of law in a country or region.
Ví dụ: The judiciary system plays a crucial role in upholding the rule of law.
Ghi chú: Judiciary encompasses the entire system of courts and judges, while 'court' typically refers to a specific place where legal cases are heard.
forum
A forum is a place or medium where ideas and views on a particular issue can be exchanged.
Ví dụ: The conference provided a forum for discussing key issues in the industry.
Ghi chú: Forum is more general and can refer to any place or platform for discussion, whereas 'court' specifically pertains to a legal setting for adjudicating disputes.
chamber
A chamber can refer to a room used for official or private meetings, discussions, or legal proceedings.
Ví dụ: The case was heard in a private chamber to protect sensitive information.
Ghi chú: Chamber is often used to describe a smaller, more private setting within a court or legal institution, while 'court' typically refers to the overall institution or room where legal proceedings take place.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Court
court of law
Refers to a place where legal matters are adjudicated by a judge or jury.
Ví dụ: The case will be settled in a court of law.
Ghi chú: The phrase 'court of law' specifically refers to a legal institution, different from a sports court or royal court.
courtship
Refers to the period during which two people develop a romantic relationship before getting married.
Ví dụ: Their courtship lasted for over a year before they got engaged.
Ghi chú: In this context, 'courtship' refers to the romantic pursuit of a partner, distinct from a legal court.
court disaster
To act in a way that is likely to lead to a bad outcome or trouble.
Ví dụ: If you don't prepare well, you're courting disaster.
Ghi chú: This idiom uses 'court' metaphorically to mean to invite or risk a negative situation, not related to a physical court.
court of public opinion
Refers to the collective opinion of society or the general public on a particular matter.
Ví dụ: The celebrity's actions will be judged in the court of public opinion.
Ghi chú: This phrase alludes to a form of judgment or evaluation by society, not a formal legal court.
hold court
To be the center of attention or authority in a particular setting, often when discussing or explaining something.
Ví dụ: The professor held court in the lecture hall, answering questions from students.
Ghi chú: In this context, 'hold court' means to preside over a gathering or discussion, not involving a legal court.
court someone
To try to win someone's love or affection, typically with romantic intentions.
Ví dụ: He courted her with flowers and romantic gestures.
Ghi chú: 'Court someone' means to pursue a romantic relationship, different from the legal or governmental functions of a court.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Court
courtroom drama
Refers to a situation characterized by intense conflict, arguments, or disputes within a family or group.
Ví dụ: That family always has so much courtroom drama. I heard they're suing each other again.
Ghi chú: Differs from the formal legal setting of a courtroom, instead highlighting the dramatic or contentious nature of the situation.
courting disaster
Engaging in risky behavior or making decisions that are likely to lead to a negative outcome.
Ví dụ: By ignoring safety protocols, you're really courting disaster with that experiment.
Ghi chú: Shifts the focus from actually facing disaster to actively inviting or pursuing the possibility of it.
court jester
Someone who acts silly, cracks jokes, or engages in humorous antics to entertain or amuse others.
Ví dụ: She's the office court jester, always telling jokes to lighten the mood during meetings.
Ghi chú: Contrasts with the historical role of a court jester in entertaining royalty, now used informally in various social settings.
court intrigue
Refers to complex, secretive, or manipulative schemes or machinations within an organization or group.
Ví dụ: The company's restructuring led to a lot of office politics and court intrigue.
Ghi chú: Evokes the atmosphere of historical royal courts known for their intrigue and plotting, applied to modern organizational dynamics.
court of last resort
A final option or authority to which one turns when all other options have been exhausted.
Ví dụ: I've tried everything else, so it looks like I'll have to turn to the court of last resort — my parents.
Ghi chú: Adapts the legal concept of a court of last resort to informal scenarios where all other avenues have failed.
court appearance
To make a noticeable or striking appearance, usually in a social or public setting.
Ví dụ: He always makes a flashy court appearance during company events with his stylish outfits.
Ghi chú: Alters the formal context of a legal court appearance to refer to a showy or attention-grabbing entrance in other settings.
Court - Ví dụ
The court found the defendant guilty.
Суд признал обвиняемого виновным.
The basketball court is located behind the school.
Баскетбольная площадка находится за школой.
He was trying to impress her with his courtly manners.
Он пытался произвести на неё впечатление своими рыцарскими манерами.
Ngữ pháp của Court
Court - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: court
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): courts, court
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): court
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): courted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): courting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): courts
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): court
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): court
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
court chứa 1 âm tiết: court
Phiên âm ngữ âm: ˈkȯrt
court , ˈkȯrt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Court - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
court: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.