Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga

Energy

ˈɛnərdʒi
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

энергия, жизненная сила, энергию, энергетика, энергетическая атмосфера

Ý nghĩa của Energy bằng tiếng Nga

энергия

Ví dụ:
The energy in the room was palpable.
Энергия в комнате была ощутимой.
We need to conserve energy to save the environment.
Нам нужно экономить энергию, чтобы спасти окружающую среду.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Scientific discussions, environmental topics, daily conversations.
Ghi chú: Refers to the capacity to do work or produce change; can be used in various contexts including physics, health, and daily life.

жизненная сила

Ví dụ:
She has a lot of life energy.
У неё много жизненной силы.
Meditation helped him regain his life energy.
Медитация помогла ему восстановить свою жизненную силу.
Sử dụng: informalBối cảnh: Wellness, alternative medicine, lifestyle discussions.
Ghi chú: This usage emphasizes vitality and well-being, often in a holistic or spiritual context.

энергию

Ví dụ:
We are running low on battery energy.
У нас заканчивается энергия батареи.
The energy consumption of this appliance is very high.
Энергетическое потребление этого устройства очень высоко.
Sử dụng: formalBối cảnh: Technical discussions, electrical engineering.
Ghi chú: Used to refer specifically to electrical energy or energy from other sources in a technical or scientific context.

энергетика

Ví dụ:
The energy sector is vital for the economy.
Энергетика имеет жизненно важное значение для экономики.
Renewable energy is the future.
Возобновляемая энергетика — это будущее.
Sử dụng: formalBối cảnh: Economic discussions, environmental policy.
Ghi chú: Refers to the field or industry of energy production and distribution, often used in discussions about energy policy and sustainability.

энергетическая атмосфера

Ví dụ:
There’s a positive energy atmosphere at the festival.
На фестивале царит позитивная энергетическая атмосфера.
The energy atmosphere of the event was electric.
Энергетическая атмосфера мероприятия была электризующей.
Sử dụng: informalBối cảnh: Social events, gatherings.
Ghi chú: Describes the overall mood or vibe of a situation, often used in social contexts to convey enthusiasm or excitement.

Từ đồng nghĩa của Energy

vitality

Vitality refers to the state of being strong and active, often associated with liveliness and vigor.
Ví dụ: She danced with such vitality that the audience was captivated.
Ghi chú: Vitality emphasizes a sense of liveliness and vigor, whereas energy can be more general in its meaning.

vigor

Vigor conveys a sense of physical strength, energy, and enthusiasm.
Ví dụ: After a good night's sleep, he woke up feeling full of vigor and ready to tackle the day.
Ghi chú: Vigor often implies physical strength and robustness, whereas energy can encompass a broader range of mental and physical activity.

vital force

Vital force refers to a life force or energy believed to animate living beings.
Ví dụ: According to traditional Chinese medicine, the vital force known as 'qi' flows through the body to maintain health and energy.
Ghi chú: Vital force is a more metaphysical concept related to life energy, while energy can have a more scientific or general usage.

enthusiasm

Enthusiasm conveys intense excitement or interest in something, driving one to act with energy and passion.
Ví dụ: Her enthusiasm for the project was infectious, motivating the team to work harder.
Ghi chú: Enthusiasm emphasizes a strong emotional component, while energy can be more about the capacity to do work or exert power.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Energy

Full of energy

This phrase describes someone who is lively, enthusiastic, and full of vitality.
Ví dụ: She's always full of energy in the morning, ready to start the day.
Ghi chú: The phrase 'full of energy' specifically emphasizes a person's liveliness and vigor, whereas 'energy' on its own refers to the capacity for doing work or being active.

High energy

This phrase describes something that is intense, dynamic, or lively.
Ví dụ: The high-energy performance kept the audience engaged throughout the entire show.
Ghi chú: While 'energy' refers to the capacity to do work, 'high energy' conveys a sense of heightened activity or intensity.

Positive energy

This phrase refers to an optimistic and constructive attitude or atmosphere that promotes happiness and well-being.
Ví dụ: Surround yourself with positive energy by spending time with uplifting and supportive people.
Ghi chú: Unlike the general concept of 'energy,' 'positive energy' focuses specifically on the beneficial and uplifting aspects of one's emotional or spiritual state.

Renewable energy

This phrase refers to energy derived from sources that are naturally replenished, such as sunlight, wind, or water.
Ví dụ: The government is investing in renewable energy sources like solar and wind power to reduce carbon emissions.
Ghi chú: 'Renewable energy' denotes a specific type of sustainable energy derived from natural resources, distinct from the broader concept of 'energy' as a whole.

Waste energy

This phrase means to expend effort or resources ineffectively or unnecessarily.
Ví dụ: Don't waste energy on things that are beyond your control; focus on what you can change.
Ghi chú: 'Waste energy' describes inefficient or unproductive use of one's physical or mental resources, contrasting with the general notion of 'energy' as a capacity for action or power.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Energy

Vibes

Vibes refers to the energy or atmosphere a person feels in a particular situation or environment.
Ví dụ: I'm getting good vibes from this party.
Ghi chú: Vibes is more informal and abstract compared to the term 'energy.' It focuses on the overall feeling or aura rather than the physical or literal sense of energy.

Juice

Juice is slang for energy or vitality.
Ví dụ: I need some coffee to get my juice back.
Ghi chú: Juice is a more colloquial and playful term compared to 'energy.' It often implies a source of power or boost.

Sparks

Sparks can refer to the dynamic energy or chemistry between people.
Ví dụ: There were sparks flying between them during the debate.
Ghi chú: Sparks conveys a sense of excitement or intense energy, typically in interpersonal interactions, rather than a general sense of vitality or power.

Zest

Zest refers to enthusiasm, energy, or liveliness.
Ví dụ: I love his zest for life; it's contagious.
Ghi chú: Zest is more about a lively approach or attitude towards life rather than the physical or raw power of energy.

Mojo

Mojo is a term for personal energy, power, or charm.
Ví dụ: I seem to have lost my mojo lately.
Ghi chú: Mojo implies a personal quality or magic that influences one's energy or effectiveness, rather than just raw physical vitality.

Pep

Pep refers to energy, vigor, or enthusiasm.
Ví dụ: He gave me the pep talk I needed to finish the project.
Ghi chú: Pep often conveys a sense of motivation or encouragement that boosts one's energy levels, emphasizing a positive and lively attitude.

Fire

Fire can represent intense energy, passion, or inspiration.
Ví dụ: Her passion for the cause lit a fire in me.
Ghi chú: Fire suggests a more intense and burning form of energy, often associated with passion or motivation, rather than a general sense of vitality.

Energy - Ví dụ

Energy cannot be created or destroyed, only transformed.
Энергия не может быть создана или уничтожена, она только преобразуется.
She put all her energy into the project.
Она вложила всю свою энергию в проект.
Renewable energy sources are becoming more popular.
Возобновляемые источники энергии становятся все более популярными.

Ngữ pháp của Energy

Energy - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: energy
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): energies, energy
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): energy
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
energy chứa 3 âm tiết: en • er • gy
Phiên âm ngữ âm: ˈe-nər-jē
en er gy , ˈe nər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Energy - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
energy: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.