Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga
Factor
ˈfæktər
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
фактор, составляющая, параметр, причина, доля
Ý nghĩa của Factor bằng tiếng Nga
фактор
Ví dụ:
Education is a key factor in success.
Образование является ключевым фактором успеха.
Many factors contribute to climate change.
Много факторов способствуют изменению климата.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, scientific, or analytical discussions.
Ghi chú: The term 'фактор' is often used in mathematics, statistics, and social sciences to denote a variable that influences an outcome.
составляющая
Ví dụ:
Cost is an important component factor in budgeting.
Стоимость является важной составляющей фактором в планировании бюджета.
Each factor plays a role in the overall performance.
Каждая составляющая играет роль в общей производительности.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about components or elements of a larger system.
Ghi chú: This usage emphasizes the role of 'factor' as a part of a whole.
параметр
Ví dụ:
We need to adjust the parameters to improve the model.
Нам нужно настроить параметры, чтобы улучшить модель.
The performance depends on several parameters.
Производительность зависит от нескольких параметров.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in technical, scientific, or mathematical contexts.
Ghi chú: In this sense, 'factor' refers to measurable quantities that affect an outcome.
причина
Ví dụ:
The lack of funding was a major factor in the project's failure.
Недостаток финансирования был основной причиной провала проекта.
Health issues can be a contributing factor to stress.
Проблемы со здоровьем могут быть причиной стресса.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to imply the cause of an event or situation.
Ghi chú: This meaning emphasizes the causal relationship of 'factor' rather than its analytical aspect.
доля
Ví dụ:
Each factor represents a share of the total outcome.
Каждый фактор представляет собой долю общего результата.
The risk factor is a significant portion of the analysis.
Рисковый фактор является значительной долей анализа.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about percentages or contributions in finance or statistics.
Ghi chú: This usage of 'factor' can imply a fractional part of a larger whole.
Từ đồng nghĩa của Factor
element
An element refers to a component or part that contributes to a whole. It is often used in the context of a specific aspect or factor within a larger system.
Ví dụ: One important element in the success of the project was effective communication.
Ghi chú: While similar to 'factor,' 'element' tends to emphasize a more fundamental or essential part of a whole.
component
A component is a constituent part or element that makes up a larger whole. It is often used to describe essential parts that combine to form a complete system.
Ví dụ: Time management is a key component of productivity in the workplace.
Ghi chú: Similar to 'factor,' 'component' highlights the role of individual parts in a complex structure or process.
aspect
An aspect refers to a particular feature or characteristic of something. It is used to describe different perspectives or dimensions of a situation.
Ví dụ: One important aspect to consider in decision-making is the long-term impact.
Ghi chú: While related to 'factor,' 'aspect' focuses more on specific qualities or facets within a broader context.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Factor
Key factor
Key factor refers to a crucial element that significantly influences a result or outcome.
Ví dụ: Effective communication is a key factor in building strong relationships.
Ghi chú: The phrase 'key factor' emphasizes the importance or essential nature of the factor in question.
Factor in
To consider or include something as part of a decision-making process or calculation.
Ví dụ: We need to factor in the cost of transportation when planning our budget.
Ghi chú: The phrase 'factor in' involves taking into account various elements or variables when making a decision or calculation.
X-factor
X-factor refers to a special quality or characteristic that sets someone or something apart and makes them exceptional.
Ví dụ: Her charisma and stage presence give her the X-factor that captivates the audience.
Ghi chú: The term 'X-factor' is often used in a more abstract or subjective context to describe an intangible quality that makes someone or something unique or outstanding.
Prime factor
A prime factor is a factor that is a prime number, meaning it can only be divided by 1 and itself.
Ví dụ: In the number 24, 2 and 3 are prime factors.
Ghi chú: The term 'prime factor' specifically refers to factors that are prime numbers, which have unique mathematical properties.
Factor out
To remove or separate a common element from a group in order to simplify or analyze a situation.
Ví dụ: Let's factor out the common elements in these equations to simplify the calculations.
Ghi chú: The phrase 'factor out' involves isolating a specific element or variable from a larger set for clarity or simplification.
Cultural factor
Cultural factors refer to aspects of culture such as traditions, values, and norms that influence human behavior and interactions.
Ví dụ: Cultural factors play a significant role in shaping individual beliefs and behaviors.
Ghi chú: The term 'cultural factor' highlights the impact of cultural elements on various aspects of society or individuals.
Risk factor
A risk factor is a characteristic or behavior that increases the likelihood of a negative outcome or disease.
Ví dụ: Smoking is a major risk factor for developing lung cancer.
Ghi chú: The term 'risk factor' specifically denotes elements that elevate the probability of negative consequences or harm in a particular context.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Factor
Deal-breaker
A factor that is significant enough to end a deal or prevent an agreement from being reached.
Ví dụ: His refusal to compromise on the salary was a deal-breaker in negotiations.
Ghi chú: While a factor can be any element that contributes to a situation, a deal-breaker specifically refers to a factor that causes a breakdown in negotiations or agreements.
Game-changer
Something that radically changes a situation or activity.
Ví dụ: The new technology was a game-changer for the industry.
Ghi chú: Unlike a typical factor that may influence a situation, a game-changer completely transforms it, often in a positive way.
Wild card
An unpredictable or unknown factor that can have a significant impact.
Ví dụ: Including social media as a marketing strategy was considered a wild card by the team.
Ghi chú: While a factor is typically a known or predictable element, a wild card is something unexpected that can alter outcomes significantly.
Curveball
An unexpected difficulty or obstacle that complicates a situation.
Ví dụ: The sudden change in regulations threw a curveball at the company's expansion plans.
Ghi chú: In contrast to a factor, which is generally considered as a contributing element, a curveball is an unexpected challenge that disrupts plans or expectations.
Game plan
A strategy or plan of action, especially in response to changing circumstances.
Ví dụ: We need to reassess our game plan in light of these new factors.
Ghi chú: While a factor is a specific element influencing a situation, a game plan is the overall strategy or approach to dealing with various factors, including unexpected ones.
Monkey wrench
Something that disrupts or interferes with a process or plan.
Ví dụ: The sudden market crash threw a monkey wrench into their investment plans.
Ghi chú: Unlike a typical factor that contributes to a situation, a monkey wrench is a negative interference that hinders progress or success.
Unknown quantity
A person or thing that is not yet fully understood or whose outcomes are uncertain.
Ví dụ: Her reaction to the news is still an unknown quantity for us.
Ghi chú: While a factor is a known element influencing a situation, an unknown quantity is something that is not fully predictable or clear in its impact.
Factor - Ví dụ
The weather is a major factor in our vacation plans.
Погода является важным фактором в наших планах на отпуск.
The company's success is influenced by many factors.
Успех компании зависит от многих факторов.
The price of the product is determined by several factors.
Цена продукта определяется несколькими факторами.
Ngữ pháp của Factor
Factor - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: factor
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): factors
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): factor
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): factored
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): factoring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): factors
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): factor
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): factor
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
factor chứa 2 âm tiết: fac • tor
Phiên âm ngữ âm: ˈfak-tər
fac tor , ˈfak tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Factor - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
factor: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.