Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga

Field

fild
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

поле, область, сфера, поле (в контексте игры, спорта), поле (в контексте данных)

Ý nghĩa của Field bằng tiếng Nga

поле

Ví dụ:
The farmer plowed the field.
Фермер вспахал поле.
The flowers are blooming in the field.
Цветы цветут на поле.
Sử dụng: formalBối cảnh: Agriculture, nature, and outdoor settings.
Ghi chú: This meaning relates to open land, typically used for farming or natural landscapes.

область

Ví dụ:
She is an expert in the field of biology.
Она является экспертом в области биологии.
This research is important for the field of artificial intelligence.
Это исследование важно для области искусственного интеллекта.
Sử dụng: formalBối cảnh: Academic, professional, or specialized domains.
Ghi chú: This usage refers to a specific area of study or expertise.

сфера

Ví dụ:
He works in the field of finance.
Он работает в сфере финансов.
We need to improve our skills in this field.
Нам нужно улучшить наши навыки в этой сфере.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Business, professional, and social discussions.
Ghi chú: Similar to 'область', it refers to sectors or areas of activity.

поле (в контексте игры, спорта)

Ví dụ:
The soccer field was muddy after the rain.
Футбольное поле было грязным после дождя.
The players ran across the field.
Игроки бегали по полю.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Sports and games.
Ghi chú: This refers to a designated area for playing sports or games.

поле (в контексте данных)

Ví dụ:
You need to fill in the field with your name.
Вам нужно заполнить поле своим именем.
This field is required.
Это поле обязательно для заполнения.
Sử dụng: formalBối cảnh: Computers, databases, and forms.
Ghi chú: This refers to a section in a form or database where information is entered.

Từ đồng nghĩa của Field

field

An area of open land, especially one used for a particular purpose such as farming or sports.
Ví dụ: The farmers worked in the field all day.
Ghi chú:

meadow

A piece of grassland, especially one used for hay.
Ví dụ: The cows grazed peacefully in the meadow.
Ghi chú: A meadow specifically refers to a grassy area used for grazing animals or for cutting and storing hay.

pasture

Land covered with grass and other low plants suitable for feeding livestock.
Ví dụ: The horses were let out to graze in the pasture.
Ghi chú: A pasture is an area of land where animals graze and feed, typically used for livestock.

plain

A large area of flat land with few trees.
Ví dụ: The vast plain stretched out as far as the eye could see.
Ghi chú: A plain is a broad, flat expanse of land, often with low vegetation and minimal variation in elevation.

prairie

A large open area of grassland, especially in North America.
Ví dụ: The buffalo roamed freely on the prairie.
Ghi chú: A prairie specifically refers to a large area of flat or gently rolling grassland, typically found in North America.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Field

Field of study

Refers to a particular area of academic or professional focus.
Ví dụ: My field of study is psychology, but I also have an interest in art history.
Ghi chú: The original word 'field' refers to an open area of land, while 'field of study' specifically denotes an academic or professional domain.

Field trip

A journey by a group, typically students, to a place away from their normal environment for educational purposes.
Ví dụ: The students went on a field trip to the museum to learn about ancient civilizations.
Ghi chú: In this context, 'field' refers to a trip outside the classroom for educational exploration.

Field day

An enjoyable day or time of great pleasure and activity.
Ví dụ: The children had a field day playing games and having a picnic in the park.
Ghi chú: Here, 'field day' signifies a day of fun and activity, not necessarily related to an actual field.

Field notes

Detailed written observations or records made during research or exploration in the field.
Ví dụ: The scientist recorded detailed field notes about the behavior of the animals in their natural habitat.
Ghi chú: While 'field' can mean an open area of land, 'field notes' are specific to written records taken during research or exploration.

Field test

A practical test or trial of a product or idea in a real-world setting rather than under controlled conditions.
Ví dụ: The new prototype will undergo a field test to determine its performance in real-world conditions.
Ghi chú: In this context, 'field test' refers to testing in real-world conditions, different from a controlled environment.

Level the playing field

To make a situation fair and equal for everyone involved.
Ví dụ: The new regulations aim to level the playing field for small businesses competing against larger corporations.
Ghi chú: This phrase uses 'playing field' metaphorically to refer to a fair competition, not a physical field.

Field a question

To respond to or deal with a question, especially in a public setting.
Ví dụ: The speaker invited the audience to field any questions they had about the new policy.
Ghi chú: In this case, 'field' means to handle or address questions, not related to a physical field.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Field

Field of vision

Field of vision refers to the area that a person can see without turning their head or eyes. It is commonly used when discussing visibility or blind spots.
Ví dụ: I couldn't see the car coming from the right; it was out of my field of vision.
Ghi chú: This term is a specific concept related to what can be seen rather than a general area or study focus.

Field goal

A field goal in sports, like football or soccer, is a goal scored from a specific designated area, typically at a distance from the opponent's goal.
Ví dụ: The football team scored a field goal in the last minute of the game, securing their victory.
Ghi chú: This term is used in sports to denote a specific method of scoring points rather than referring to a general area of land.

Field - Ví dụ

The soccer field is green and well-maintained.
Футбольное поле зеленое и хорошо ухоженное.
She works in the field of medicine.
Она работает в области медицины.
The farmer plowed the field before planting the crops.
Фермер вспахал поле перед тем, как посадить урожай.

Ngữ pháp của Field

Field - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: field
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): fields
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): field
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): fielded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): fielding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): fields
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): field
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): field
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
field chứa 1 âm tiết: field
Phiên âm ngữ âm: ˈfēld
field , ˈfēld (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Field - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
field: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.