Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga

Following

ˈfɑloʊɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

следующий, последующий, сущность, следование (в значении последователей), сопровождающий, следующий за чем-то

Ý nghĩa của Following bằng tiếng Nga

следующий

Ví dụ:
The following day, we went to the beach.
На следующий день мы поехали на пляж.
Please see the following instructions.
Пожалуйста, посмотрите на следующие инструкции.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate something that comes next in a sequence.
Ghi chú: This meaning is commonly used in both spoken and written English to indicate time or order.

последующий

Ví dụ:
The following chapters will discuss different aspects of the topic.
Последующие главы будут обсуждать разные аспекты темы.
The following events led to the decision.
Последующие события привели к этому решению.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions, reports, or analyses to refer to subsequent items or events.
Ghi chú: This usage is more common in formal contexts, such as academic writing.

сущность, следование (в значении последователей)

Ví dụ:
His following on social media has grown significantly.
Его подписчики в социальных сетях значительно увеличились.
The artist has a loyal following of fans.
У художника есть преданная аудитория фанатов.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in the context of social media, fandoms, or groups of supporters.
Ghi chú: This meaning often relates to individuals or groups that support a person, brand, or idea.

сопровождающий, следующий за чем-то

Ví dụ:
The following discussion will clarify the main points.
Следующее обсуждение прояснит основные моменты.
I will provide the following examples to illustrate my point.
Я приведу следующие примеры, чтобы проиллюстрировать свою точку зрения.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to introduce examples, explanations, or further details.
Ghi chú: This meaning is often used to preface information that will support a statement or argument.

Từ đồng nghĩa của Following

subsequent

Subsequent means coming after something in time or order. It is often used to refer to events or actions that follow in sequence.
Ví dụ: The subsequent chapters of the book delve deeper into the protagonist's backstory.
Ghi chú: Subsequent emphasizes the order in which things occur, whereas 'following' can be more general.

succeeding

Succeeding means coming after or following in a series. It is commonly used to describe things that come next in a sequence.
Ví dụ: The succeeding generations continued the family tradition of farming.
Ghi chú: Succeeding specifically denotes the action of coming after something, while 'following' can have a broader meaning.

ensuing

Ensuin means happening as a result of a particular action or event. It is used to describe something that follows logically or naturally.
Ví dụ: The heated argument led to an ensuing debate among the team members.
Ghi chú: Ensuin emphasizes the cause-and-effect relationship between events, whereas 'following' is more general in nature.

sequential

Sequential means following a particular order or sequence. It is often used to describe things that are arranged in a logical progression.
Ví dụ: The sequential order of the steps in the experiment must be followed precisely.
Ghi chú: Sequential focuses on the orderly progression of events or items, while 'following' can refer to any kind of subsequent action.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Following

Following suit

To imitate or emulate someone else's actions or decisions.
Ví dụ: After seeing his success, many other companies followed suit and implemented the new strategy.
Ghi chú: This phrase adds the element of imitation or emulation to the word 'following.'

Following through

To complete a task or keep a promise until the end.
Ví dụ: It's important to not just make promises but also to follow through on them.
Ghi chú: This phrase emphasizes the completion or fulfillment of a task or promise.

Following your heart

To act according to one's feelings or desires, especially in making important decisions.
Ví dụ: She decided to follow her heart and pursue a career in art, despite her family's expectations.
Ghi chú: This phrase highlights the idea of making decisions based on emotions or desires rather than logic.

Following in someone's footsteps

To do the same thing as someone else, especially a family member or predecessor.
Ví dụ: As a third-generation doctor, he was following in his family's footsteps by choosing a career in medicine.
Ghi chú: This phrase implies a continuation of a legacy or tradition established by someone else.

Following the crowd

To conform or imitate the actions of a larger group of people.
Ví dụ: Instead of thinking for themselves, many people tend to just follow the crowd and do what everyone else is doing.
Ghi chú: This phrase conveys the idea of blindly following others without independent thought or decision-making.

Following up

To contact someone again or take further action regarding a previous interaction or communication.
Ví dụ: After the initial meeting, the salesperson followed up with a phone call to answer any questions the client had.
Ghi chú: This phrase refers to the action taken after an initial contact or event to ensure continuity or progress.

Following the leader

To mimic or imitate the actions of a designated leader or guide.
Ví dụ: During the team-building exercise, the participants played a game of 'following the leader' to build trust and communication.
Ghi chú: This phrase involves actively copying the actions of a leader or authority figure in a specific context.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Following

Followers

Refers to people who support or are interested in someone or something, often used in the context of social media influencers or celebrities.
Ví dụ: She has a large following on social media.
Ghi chú: Followers specifically refers to individuals who track or subscribe to updates from a particular source, while 'following' is more general in meaning.

Fam

Short for 'family', used to refer to a close group of friends or a community.
Ví dụ: Are you going to the party tonight? Yeah, the whole fam is coming along.
Ghi chú: Fam is a more informal and slangy way of referring to a group of people who are like family, whereas 'following' has a broader context.

Stans

Derived from the song 'Stan' by Eminem, stans are overzealous fans who go to extremes to support their favorite artists or celebrities.
Ví dụ: Beyoncé's stans will defend her at all costs.
Ghi chú: Stans specifically refer to overly obsessed fans, while 'following' is a neutral term indicating interest or support.

Ride or die

Describes someone who is loyal and supportive in any situation, someone you can always depend on.
Ví dụ: She's my ride or die; we've been through everything together.
Ghi chú: 'Ride or die' implies an extremely strong and unwavering form of support compared to the more general meaning of 'following'.

Fanbase

Refers to a dedicated group of fans who actively support and follow a particular artist, band, or performer.
Ví dụ: Taylor Swift has a massive fanbase around the world.
Ghi chú: 'Fanbase' specifically denotes a group of fans, while 'following' can be used in broader contexts beyond fans and supporters.

Cult following

Describes a dedicated and passionate group of fans who are deeply committed to a niche interest or subculture.
Ví dụ: That indie film has a cult following among cinema enthusiasts.
Ghi chú: A 'cult following' denotes a specific type of dedicated fanbase, often associated with unconventional or alternative content, compared to the general usage of 'following'.

Fanatics

Refers to individuals who are extremely enthusiastic and devoted followers of a particular person, team, or cause.
Ví dụ: The team's fanatics painted their faces in team colors for the match.
Ghi chú: 'Fanatics' carries a stronger connotation of extreme devotion compared to the more neutral term 'following'.

Following - Ví dụ

Following the instructions, I added the flour to the mixture.
Следуя инструкциям, я добавил муку в смесь.
She has a large following on social media.
У нее большая аудитория в социальных сетях.
The following day, we went to the beach.
На следующий день мы пошли на пляж.

Ngữ pháp của Following

Following - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: follow
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): followed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): following
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): follows
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): follow
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): follow
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
following chứa 3 âm tiết: fol • low • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈfä-lə-wiŋ
fol low ing , ˈfä wiŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Following - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
following: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.