Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga

Going

ˈɡoʊɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Идти (to go), Уходить (to leave), Прогрессировать (to progress), Состоять (to be in a certain state), Проводить (to conduct or carry on), Согласовывать (to agree or be accepted)

Ý nghĩa của Going bằng tiếng Nga

Идти (to go)

Ví dụ:
I am going to the store.
Я иду в магазин.
Are you going to the party tonight?
Ты идёшь на вечеринку сегодня вечером?
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when talking about movement from one place to another.
Ghi chú: This is the most common usage of 'going' in English, often indicating a physical movement.

Уходить (to leave)

Ví dụ:
He is going now.
Он уходит сейчас.
I think it's time for us to go.
Я думаю, нам пора уходить.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when someone is leaving a place.
Ghi chú: This meaning emphasizes the action of departing rather than just moving.

Прогрессировать (to progress)

Ví dụ:
The project is going well.
Проект хорошо продвигается.
How is your study going?
Как идут твои занятия?
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to describe the progress or state of an activity.
Ghi chú: This usage highlights the state of development or improvement.

Состоять (to be in a certain state)

Ví dụ:
Things are going smoothly.
Дела идут гладко.
How is everything going?
Как идут дела?
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to inquire about someone's well-being or the status of a situation.
Ghi chú: This meaning implies a general state of being or condition.

Проводить (to conduct or carry on)

Ví dụ:
They are going a meeting tomorrow.
Завтра они проводят встречу.
She is going a research project.
Она проводит исследовательский проект.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in formal contexts to denote the execution of an event or task.
Ghi chú: This usage is less common in everyday conversation but is prevalent in academic and professional contexts.

Согласовывать (to agree or be accepted)

Ví dụ:
Everything is going according to plan.
Всё идёт по плану.
The proposal is going to be accepted.
Предложение будет принято.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions about agreements or plans.
Ghi chú: This usage conveys a sense of conformity or alignment with expectations.

Từ đồng nghĩa của Going

Leaving

Leaving refers to the act of departing from a place or starting a journey.
Ví dụ: I will be leaving for the airport at 6 AM.
Ghi chú: Leaving specifically focuses on the action of departing from a location or starting a journey, while 'going' is a more general term for moving from one place to another.

Departing

Departing means to leave a place, especially at the start of a journey.
Ví dụ: The train will be departing from platform 3 in 10 minutes.
Ghi chú: Departing is often used in formal or official contexts to indicate the beginning of a journey or the leaving of a place.

Traveling

Traveling means to go from one place to another, especially over a distance.
Ví dụ: I enjoy traveling to new countries and experiencing different cultures.
Ghi chú: Traveling implies a journey over a significant distance, often involving exploring new places or experiencing different cultures.

Moving

Moving refers to changing one's place of residence or position.
Ví dụ: We will be moving to a new apartment next month.
Ghi chú: Moving is more commonly used to indicate a change in residence or position, while 'going' is a general term for any type of movement.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Going

Going the extra mile

To make a special effort beyond what is expected or required.
Ví dụ: She always goes the extra mile to help her colleagues succeed.
Ghi chú: The phrase 'going the extra mile' emphasizes exceeding expectations or putting in additional effort.

Going bananas

To become very excited or enthusiastic.
Ví dụ: The crowd went bananas when their team scored the winning goal.
Ghi chú: The phrase 'going bananas' is a colloquial expression to describe extreme excitement or frenzy.

Going strong

To continue successfully or energetically, often for a long time.
Ví dụ: Their relationship is still going strong after ten years.
Ghi chú: The phrase 'going strong' indicates ongoing success or vitality.

Going downhill

To decline or deteriorate in quality, value, or success.
Ví dụ: After the new management took over, the company started going downhill.
Ghi chú: The phrase 'going downhill' suggests a negative trend or decline.

Going in circles

To engage in repetitive or unproductive activities without making progress.
Ví dụ: We've been going in circles trying to figure out the solution to this problem.
Ghi chú: The phrase 'going in circles' implies being stuck in a repetitive cycle without achieving a resolution.

Going with the flow

To accept events or situations as they happen without trying to control or change them.
Ví dụ: Instead of stressing about the changes, she decided to just go with the flow.
Ghi chú: The phrase 'going with the flow' emphasizes adaptability and acceptance of circumstances.

Going under the radar

To escape notice or attention, especially intentionally.
Ví dụ: The new product launch went under the radar, but it turned out to be a huge success.
Ghi chú: The phrase 'going under the radar' suggests operating discreetly or unnoticed.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Going

Going nuts

Used to express intense excitement, stress, or frustration.
Ví dụ: I'm going nuts waiting for the results of the exam!
Ghi chú: Differs from 'going' by emphasizing a heightened emotional state.

Going rogue

Acting independently or outside the usual bounds of authority or rules.
Ví dụ: I might just go rogue and book a spontaneous trip this weekend.
Ghi chú: Differs from 'going' by implying a rebellious or adventurous action.

Going cold turkey

Abruptly stopping a habit or addiction without tapering off.
Ví dụ: I decided to quit smoking, so I'm going cold turkey from today.
Ghi chú: Differs from 'going' by indicating a sudden and often challenging change.

Going all out

Putting maximum effort or resources into something.
Ví dụ: We're going all out for Sarah's birthday party - it's going to be epic!
Ghi chú: Differs from 'going' by suggesting a complete dedication or commitment.

Going off the rails

Losing control or behaving erratically, often due to a negative event.
Ví dụ: Ever since he lost his job, his life seems to be going off the rails.
Ghi chú: Differs from 'going' by indicating a deviation from a stable or expected path.

Going MIA

Being missing in action or unavailable, especially when expected to be present or in contact.
Ví dụ: Have you seen Tom recently? He's been going MIA for the past week.
Ghi chú: Differs from 'going' by suggesting a sudden absence or lack of communication.

Going to town

Doing something enthusiastically and with great effort or attention to detail.
Ví dụ: She really went to town on decorating the house for the holidays.
Ghi chú: Differs from 'going' by emphasizing an energetic and thorough engagement in an activity.

Going - Ví dụ

Going to the store.
Иду в магазин.
She is going to school.
Она идет в школу.
They are going on a trip.
Они отправляются в поездку.

Ngữ pháp của Going

Going - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: go
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): go, goes
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): go
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): went
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): gone
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): going
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): goes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): go
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): go
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Going chứa 2 âm tiết: go • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈgō-iŋ
go ing , ˈgō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Going - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Going: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.