Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga

Herself

hərˈsɛlf
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

сама себя, собственная личность, сама по себе, самостоятельно

Ý nghĩa của Herself bằng tiếng Nga

сама себя

Ví dụ:
She did it all by herself.
Она сделала всё сама.
She looked at herself in the mirror.
Она посмотрела на себя в зеркало.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to emphasize that the subject performed an action independently or is reflecting on themselves.
Ghi chú: Commonly used in contexts where self-sufficiency or self-reflection is highlighted.

собственная личность

Ví dụ:
She is true to herself.
Она верна самой себе.
You need to be yourself.
Тебе нужно быть собой.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express authenticity or individuality.
Ghi chú: This meaning emphasizes the importance of being genuine and true to one's own character.

сама по себе

Ví dụ:
She prefers to be alone with herself.
Она предпочитает быть одна сама по себе.
Herself, she is a very interesting person.
Сама по себе, она очень интересный человек.
Sử dụng: informalBối cảnh: Referring to an individual as a separate entity, often in a reflective or introspective manner.
Ghi chú: This usage is often applied in discussions about self-identity or personal space.

самостоятельно

Ví dụ:
She manages her business by herself.
Она управляет своим бизнесом самостоятельно.
She can handle everything herself.
Она может справиться со всем сама.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate that someone is capable of doing things without assistance.
Ghi chú: This meaning emphasizes independence and capability in a variety of situations.

Từ đồng nghĩa của Herself

herself

Refers to a female person as the object of a verb or preposition, emphasizing that she performed the action on her own.
Ví dụ: She dressed herself for the party.
Ghi chú: N/A

her own self

Emphasizes that the female person carried out the action independently.
Ví dụ: She did it all by her own self.
Ghi chú: Slightly more informal or colloquial compared to 'herself.'

hers

Indicates possession or ownership by a female person, often used in a possessive context.
Ví dụ: The decision was hers to make.
Ghi chú: Focuses on ownership rather than the reflexive action.

her very self

Emphasizes the individuality or personal identity of the female person.
Ví dụ: She wanted to see the movie with her very self.
Ghi chú: Conveys a stronger sense of self-identity compared to 'herself.'

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Herself

be herself

To act naturally or relax without pretending to be someone else.
Ví dụ: After a long day at work, she just wants to go home and be herself.
Ghi chú: This phrase emphasizes being true to one's own personality or character.

by herself

Alone or without the company of others.
Ví dụ: She decided to go to the movies by herself.
Ghi chú: This phrase specifically indicates being alone without the presence of others.

keep to herself

To stay private or not interact much with others.
Ví dụ: She's quite shy and tends to keep to herself in social situations.
Ghi chú: This phrase suggests a preference for solitude or privacy in social settings.

let herself go

To neglect one's appearance or health.
Ví dụ: Since the breakup, she has let herself go and stopped taking care of herself.
Ghi chú: This phrase often refers to a decline in self-care or grooming habits.

help herself to

To take something without asking for permission.
Ví dụ: Feel free to help yourself to some snacks from the table.
Ghi chú: This phrase implies taking something freely or without restraint.

find herself

To discover one's true identity, purpose, or direction in life.
Ví dụ: After traveling the world, she finally found herself and what she truly wanted in life.
Ghi chú: This phrase often implies a journey of self-discovery or realization.

talk to herself

To speak aloud to oneself, especially when alone.
Ví dụ: She often talks to herself when she's working on a difficult problem.
Ghi chú: This phrase can indicate thinking out loud or verbalizing thoughts.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Herself

herselfie

A playful term combining 'herself' and 'selfie,' referring to a selfie taken by oneself.
Ví dụ: She loves taking herselfies and posting them on social media.
Ghi chú: The term specifically emphasizes that the person is taking a photo of themselves.

her own boss

An informal way of saying that someone is in charge of themselves or independent.
Ví dụ: She's her own boss now, running her own business.
Ghi chú: It highlights a sense of autonomy and control over one's life.

her groove

Refers to someone finding their rhythm, comfort zone, or optimal state.
Ví dụ: She's found her groove in the new job and is excelling.
Ghi chú: It focuses on a person settling comfortably into a situation or task.

her thing

Indicates a particular skill, passion, or area of expertise that belongs to someone.
Ví dụ: Cooking has always been her thing; she's a natural in the kitchen.
Ghi chú: It emphasizes personal ownership and affinity for a specific activity.

in her element

Describes someone in a situation where they feel most comfortable, confident, or skilled.
Ví dụ: Put her on stage, and she's in her element, performing with pure confidence.
Ghi chú: It underscores a person's natural state of excellence in a specific environment.

her jam

Refers to a song, music genre, or activity that someone particularly enjoys or excels in.
Ví dụ: Rock music is her jam; she always cranks up the volume when her favorite songs play.
Ghi chú: It highlights a person's strong preference or affinity for a specific type of music or activity.

her vibe

Refers to the overall feeling or energy that a person exudes.
Ví dụ: I love hanging out with her; her positive vibe always lifts my mood.
Ghi chú: It focuses on the personal atmosphere or aura that someone carries.

Herself - Ví dụ

She dressed herself.
Она оделась сама.
She couldn't help herself.
Она не могла удержаться.
She reminded herself to call her mother.
Она напомнила себе позвонить маме.

Ngữ pháp của Herself

Herself - Đại từ (Pronoun) / Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)
Từ gốc: herself
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
herself chứa 2 âm tiết: her • self
Phiên âm ngữ âm: (h)ər-ˈself
her self , (h)ər ˈself (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Herself - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
herself: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.