Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga

Hour

ˈaʊ(ə)r
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Час, Часовой (как единица измерения времени), Час пик, Час работы (период работы), Часовая зона

Ý nghĩa của Hour bằng tiếng Nga

Час

Ví dụ:
I will meet you in one hour.
Я встречу тебя через час.
The train arrives in two hours.
Поезд прибывает через два часа.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to denote a specific duration of time, typically 60 minutes.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'hour' in both everyday and formal contexts.

Часовой (как единица измерения времени)

Ví dụ:
A clock has an hour hand.
На часах есть часовая стрелка.
The hour is indicated on the dial.
Час обозначается на циферблате.
Sử dụng: FormalBối cảnh: When discussing measurements of time in relation to clocks and timekeeping.
Ghi chú: This meaning relates to the physical representation of time rather than its passage.

Час пик

Ví dụ:
Traffic is heavy during rush hour.
На час пик движение плотное.
I prefer to work outside of rush hours.
Я предпочитаю работать вне часов пик.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Refers to the times of day when traffic or activity is at its peak.
Ghi chú: Commonly used in discussions about transportation or business hours.

Час работы (период работы)

Ví dụ:
The opening hours of the store are from 9 AM to 9 PM.
Часы работы магазина с 9 до 21 часа.
The office hours are from 8 AM to 5 PM.
Часы работы офиса с 8 до 17 часов.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Defines specific times when a business or service is operational.
Ghi chú: Useful for understanding business schedules and planning visits.

Часовая зона

Ví dụ:
We are in the Eastern Standard Time zone.
Мы находимся в восточной часовой зоне.
What is the time difference in hours?
Какова разница во времени в часах?
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions regarding global time differences.
Ghi chú: Important for travel and communication across different regions.

Từ đồng nghĩa của Hour

time

Time refers to a period measured in seconds, minutes, hours, days, etc. It can be used interchangeably with 'hour' in some contexts.
Ví dụ: It will take some time to complete the project.
Ghi chú: While 'hour' specifically denotes a unit of time equal to 60 minutes, 'time' is a more general term encompassing various units of time.

period

Period refers to a specific length of time, often with a defined beginning and end. It can be used to indicate a duration similar to an hour.
Ví dụ: The meeting will last for a period of two hours.
Ghi chú: While 'hour' is a specific unit of time, 'period' can refer to any duration, not limited to 60 minutes.

interval

Interval denotes a specific period of time between two events or actions. It can be used to describe a segment of time similar to an hour.
Ví dụ: The train departs every half-hour interval.
Ghi chú: While 'hour' is a fixed unit of time, 'interval' focuses on the space between two points in time.

session

Session refers to a period of time dedicated to a specific activity or purpose. It can be used to indicate a duration equivalent to an hour.
Ví dụ: The therapy session lasted for an hour.
Ghi chú: While 'hour' is a standard unit of time, 'session' implies a specific activity or event taking place within that time frame.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Hour

On the hour

This phrase means exactly at the specified time (e.g., 2:00, 3:00).
Ví dụ: The train departs on the hour, so make sure you're at the station in time.
Ghi chú: The original word 'hour' refers to a unit of time, while this phrase specifies a specific time.

Happy hour

A period of time, usually in the late afternoon or early evening, when drinks are offered at reduced prices in bars or restaurants.
Ví dụ: Let's meet at the bar for happy hour after work.
Ghi chú: This phrase refers to a specific time for discounts on drinks, different from the general concept of an hour.

Rush hour

The time of day when roads and public transport are at their busiest due to people traveling to or from work.
Ví dụ: Avoid driving during rush hour if you want to reach your destination quickly.
Ghi chú: While 'hour' is a unit of time, this phrase refers to a period of heavy traffic congestion.

After hours

Refers to a period of time outside of regular working hours.
Ví dụ: The employees had a meeting after hours to discuss the upcoming project.
Ghi chú: This phrase indicates a time frame outside of the typical working hours, not just a single hour.

The eleventh hour

Refers to the last possible moment or the latest possible time before it is too late.
Ví dụ: They finished the project at the eleventh hour before the deadline.
Ghi chú: This phrase signifies a critical moment or deadline, not a specific hour.

A race against time

Means to do something as quickly as possible before time runs out.
Ví dụ: It's a race against time to finish the assignment before the deadline.
Ghi chú: This phrase emphasizes urgency and the need to complete a task quickly within a time limit, rather than focusing on a specific hour.

Hours on end

Refers to a continuous or extended period of time without stopping.
Ví dụ: She practiced the piano for hours on end to perfect her performance.
Ghi chú: While 'hour' refers to a specific unit of time, this phrase emphasizes the duration and continuity of an activity.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Hour

Hourly

Refers to being paid or occurring every hour.
Ví dụ: I get paid hourly so I have to keep track of my hours worked.
Ghi chú: Derived from the word 'hour' but used to indicate the frequency of payment or occurrence.

Clock in an hour

Informal way of saying they will arrive in one hour.
Ví dụ: Let's meet at the café, I'll clock in an hour.
Ghi chú: Uses 'clock in' in a non-traditional way to indicate the passing of time.

60 minutes

Direct synonym to the word 'hour', used in a more casual way.
Ví dụ: I'll be back in 60 minutes, don't start without me!
Ghi chú: Offers a playful alternative to the word 'hour' by focusing on the exact time measurement.

Hourglass

Refers to an object or person shaped like an hourglass.
Ví dụ: Her figure resembled an hourglass shape from the old movies.
Ghi chú: Associates the shape of an hourglass with the appearance of a person or object.

Short hour

Used to describe a relatively short period of time that seems longer.
Ví dụ: I thought the meeting would be long, but it was actually a short hour.
Ghi chú: Plays on the perception of time, emphasizing that not all hours feel the same length.

Happy half-hour

Refers to a specific period of time, usually before dinner, when drinks are served at reduced prices.
Ví dụ: Let's catch up during the happy half-hour at the bar.
Ghi chú: Focuses on a specific time frame within an hour, often associated with socializing and specials.

Round the clock

Indicates continuous activity or operation without stopping.
Ví dụ: They work round the clock to meet the deadline.
Ghi chú: Emphasizes the 24-hour cycle without mentioning specific hours within it.

Hour - Ví dụ

I have been working for six hours.
Я работал шесть часов.
The meeting will start in an hour.
Встреча начнется через час.
She is paid by the hour.
Ей платят по часам.

Ngữ pháp của Hour

Hour - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: hour
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): hours
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): hour
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
hour chứa 1 âm tiết: hour
Phiên âm ngữ âm: ˈau̇(-ə)r
hour , ˈau̇( ə)r (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Hour - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
hour: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.