Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga
Industrial
ɪnˈdəstriəl
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
промышленный, индустриальный, промышленного назначения, индустриальный (в контексте искусства или дизайна)
Ý nghĩa của Industrial bằng tiếng Nga
промышленный
Ví dụ:
The industrial sector is growing rapidly.
Промышленный сектор быстро растет.
We visited the industrial area of the city.
Мы посетили промышленную зону города.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about economy, business, and urban development.
Ghi chú: This term refers to anything related to industry, including manufacturing, production, and related sectors.
индустриальный
Ví dụ:
The industrial revolution changed society.
Индустриальная революция изменила общество.
They specialize in industrial design.
Они специализируются на индустриальном дизайне.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in academic and technical discussions.
Ghi chú: This term is often used in a broader context, encompassing large-scale production and technological advancements.
промышленного назначения
Ví dụ:
The factory produces industrial equipment.
Фабрика производит оборудование промышленного назначения.
They are developing industrial applications of AI.
Они разрабатывают промышленные приложения для ИИ.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technical and commercial contexts.
Ghi chú: This phrase emphasizes the purpose or application related to industry.
индустриальный (в контексте искусства или дизайна)
Ví dụ:
He has an industrial style in his artwork.
У него есть индустриальный стиль в его произведениях.
The restaurant features an industrial design.
Ресторан оформлен в индустриальном стиле.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in discussions about art, architecture, and interior design.
Ghi chú: In this context, 'industrial' refers to aesthetics inspired by factories and industrial environments.
Từ đồng nghĩa của Industrial
manufacturing
Manufacturing refers to the process of producing goods on a large scale using machinery and labor.
Ví dụ: The manufacturing sector is a key part of the economy.
Ghi chú:
commercial
Commercial relates to commerce or business activities, often involving the buying and selling of goods or services.
Ví dụ: The commercial district is filled with shops and businesses.
Ghi chú: Commercial may focus more on the aspect of trade and business transactions compared to the broader scope of industrial.
economic
Economic pertains to the production, distribution, and consumption of goods and services within a region or country.
Ví dụ: The economic growth of the region was driven by industrial development.
Ghi chú: Economic can encompass a wider range of factors beyond just industrial activities, such as financial systems and policies.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Industrial
Industrial revolution
Refers to the period of major industrialization and technological advancement in the 18th and 19th centuries.
Ví dụ: The Industrial Revolution transformed societies by introducing new manufacturing processes.
Ghi chú: The phrase 'Industrial Revolution' specifically denotes a historical period of significant industrial growth and change.
Industrial sector
Denotes the part of the economy involved in producing goods through industrial processes.
Ví dụ: The industrial sector contributes significantly to the country's GDP.
Ghi chú: The term 'industrial sector' refers to a specific segment of the economy dedicated to manufacturing and production.
Industrial park
A designated area zoned for industrial development and manufacturing facilities.
Ví dụ: The city built a new industrial park to attract manufacturing companies.
Ghi chú: An 'industrial park' is a specific area designated for industrial activities, distinct from the broader concept of 'industrial'.
Industrial design
Refers to the aesthetic and functional design of products, often with a focus on manufacturing processes.
Ví dụ: The new smartphone has a sleek industrial design.
Ghi chú: 'Industrial design' focuses on the design aspect of products, particularly in relation to manufacturing, rather than the broader concept of 'industrial'.
Industrial espionage
The illegal practice of spying on competitors to gain trade secrets or confidential information.
Ví dụ: The company was accused of engaging in industrial espionage to gain a competitive advantage.
Ghi chú: 'Industrial espionage' specifically refers to espionage activities within the industrial or business sector.
Industrial waste
Refers to waste generated by industrial processes, often hazardous or harmful to the environment.
Ví dụ: The factory disposed of its industrial waste irresponsibly, causing environmental damage.
Ghi chú: 'Industrial waste' is waste produced as a byproduct of industrial activities, distinct from general waste or pollution.
Industrial action
Refers to collective actions taken by workers, such as strikes or work stoppages, to address workplace issues.
Ví dụ: Workers went on industrial action to protest against unfair labor practices.
Ghi chú: 'Industrial action' specifically pertains to actions taken by workers in the industrial or labor sector to address grievances or issues.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Industrial
Indy
Short for 'industrial', used informally to refer to industrial areas or districts.
Ví dụ: I work in the Indy district of the city.
Ghi chú: Informal shortened version of the original word.
Factory town
Refers to a town or city whose economy is largely dependent on one or more factories or industrial facilities.
Ví dụ: He grew up in a small factory town in the Midwest.
Ghi chú: Specifically focuses on the town's economic reliance on industrial activities.
Rusty
Describes something old, worn-out, or outdated, often associated with industrial structures.
Ví dụ: The old warehouse looked rusty and abandoned.
Ghi chú: While 'rusty' typically refers to physical decay, it is often used metaphorically in relation to industrial objects or buildings.
Sweatshop
Refers to a workplace where employees, often in the garment industry, work long hours for low pay under poor conditions.
Ví dụ: Some garment factories were accused of operating as sweatshops.
Ghi chú: Has negative connotations of exploitation and poor working conditions in industrial settings.
Steel city
A nickname for a city known for its steel production or industrial heritage.
Ví dụ: Pittsburgh is often referred to as the Steel City due to its history of steel production.
Ghi chú: Nickname highlighting a city's specific industrial specialization in steel.
Mill town
Refers to a town historically centered around one or more textile mills or factories.
Ví dụ: Lowell, Massachusetts, was a famous mill town during the Industrial Revolution.
Ghi chú: Emphasizes the historical significance of textile mills in a town's development.
Smokestacks
Refers to tall chimney-like structures at industrial sites used to emit smoke or gases.
Ví dụ: The skyline of the city was dominated by smokestacks from the old factories.
Ghi chú: Describes a specific visual element associated with industrial areas.
Industrial - Ví dụ
Industrial production has increased in the last quarter.
Промышленное производство увеличилось в последнем квартале.
The city's economy is heavily reliant on the industrial sector.
Экономика города сильно зависит от промышленного сектора.
The government is investing in the industrialization of rural areas.
Правительство инвестирует в индустриализацию сельских районов.
Ngữ pháp của Industrial
Industrial - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: industrial
Chia động từ
Tính từ (Adjective): industrial
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): industrials
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): industrial
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
industrial chứa 4 âm tiết: in • dus • tri • al
Phiên âm ngữ âm: in-ˈdə-strē-əl
in dus tri al , in ˈdə strē əl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Industrial - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
industrial: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.