Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga

International

ˌɪn(t)ərˈnæʃ(ə)n(ə)l
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

международный, международный (в значении глобальный), международный (в значении межгосударственный), международный (в значении многонациональный), международный (в значении совместный)

Ý nghĩa của International bằng tiếng Nga

международный

Ví dụ:
The international conference will be held next month.
Международная конференция пройдет в следующем месяце.
She works for an international organization.
Она работает в международной организации.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about global affairs, diplomacy, and organizations that operate across national boundaries.
Ghi chú: The term 'международный' is often used in relation to treaties, agreements, and collaborations between countries.

международный (в значении глобальный)

Ví dụ:
We need to address international issues like climate change.
Нам нужно решать международные проблемы, такие как изменение климата.
International trade has significant impacts on local economies.
Международная торговля имеет значительное влияние на местные экономики.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in economic and environmental discussions.
Ghi chú: This usage emphasizes the global nature of certain issues or phenomena.

международный (в значении межгосударственный)

Ví dụ:
The international law governs relationships between states.
Международное право регулирует отношения между государствами.
International relations are crucial for maintaining peace.
Международные отношения имеют важное значение для поддержания мира.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal, political, and scholarly contexts.
Ghi chú: Refers specifically to legal frameworks and diplomatic interactions between countries.

международный (в значении многонациональный)

Ví dụ:
The film festival features international films.
Кинофестиваль представляет международные фильмы.
They have an international team of experts.
У них есть международная команда экспертов.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in cultural, entertainment, and professional settings.
Ghi chú: Highlights diversity and collaboration among people from different countries.

международный (в значении совместный)

Ví dụ:
We are launching an international project with several countries.
Мы запускаем международный проект с несколькими странами.
This initiative is an international effort to combat poverty.
Эта инициатива является международным усилием по борьбе с бедностью.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in project management and humanitarian efforts.
Ghi chú: Emphasizes the collaborative nature of projects that involve multiple countries.

Từ đồng nghĩa của International

global

Refers to something that relates to or involves the whole world.
Ví dụ: The company has a global presence with offices in over 50 countries.
Ghi chú: Global emphasizes the idea of something being worldwide, whereas international may focus more on relationships between nations.

worldwide

Means extending or reaching throughout the world.
Ví dụ: The pandemic has had a worldwide impact on economies and healthcare systems.
Ghi chú: Worldwide specifically emphasizes something that covers or affects all parts of the world.

transnational

Relating to or involving more than one nation or country.
Ví dụ: The company operates as a transnational corporation, with headquarters in one country and production facilities in several others.
Ghi chú: Transnational often implies operations or activities that transcend national boundaries and involve multiple countries.

intercontinental

Relating to or situated between continents.
Ví dụ: The airline offers intercontinental flights connecting major cities across continents.
Ghi chú: Intercontinental specifically refers to connections or relationships between different continents.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của International

International community

Refers to countries around the world collectively viewed as a unified group in addressing global issues or events.
Ví dụ: The international community condemned the attack on the embassy.
Ghi chú: The phrase 'international community' focuses on the collective unity of nations rather than just the concept of being 'international'.

International relations

Refers to the interactions and connections between countries on a global scale.
Ví dụ: She studied international relations in college to understand global politics better.
Ghi chú: While 'international' relates to things between or among nations, 'international relations' specifically refers to the study and practice of these interactions.

International trade

Refers to the exchange of goods and services between countries.
Ví dụ: The company expanded its business through international trade agreements.
Ghi chú: This phrase focuses on the commercial aspect of interactions between countries, unlike the general sense of 'international' which can encompass various areas.

International cooperation

Refers to countries working together for a common goal or interest.
Ví dụ: The success of the project was due to strong international cooperation among the participating nations.
Ghi chú: While 'international' denotes involvement or relation between nations, 'international cooperation' emphasizes the collaborative effort towards a specific objective.

International standards

Refers to guidelines, criteria, or norms accepted and applied globally.
Ví dụ: The company adheres to international standards of quality to ensure customer satisfaction.
Ghi chú: The term 'international standards' implies a set level of quality or criteria that is recognized and followed worldwide, going beyond just the concept of being 'international'.

International law

Refers to a body of rules and principles that govern relations between countries.
Ví dụ: The dispute will be resolved according to international law.
Ghi chú: While 'international' broadly refers to things involving multiple countries, 'international law' specifically pertains to legal principles and regulations that apply in the global context.

International organization

Refers to a structured group or entity involving multiple countries with a specific purpose or mission.
Ví dụ: The United Nations is a prominent international organization working towards peace and security.
Ghi chú: The term 'international organization' highlights the organized and structured nature of entities that involve multiple countries, distinct from the general term 'international'.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của International

Int'l

Short form of the word 'international' commonly used in written and spoken language to save time and space.
Ví dụ: I work for an int'l organization.
Ghi chú: The slang term 'Int'l' is an abbreviation of 'international', used informally and written more often than spoken.

Int'lly

Informal adverb form of 'internationally' used to describe something recognized or applicable on an international scale.
Ví dụ: This project is int'lly recognized.
Ghi chú: The slang term 'Int'lly' is an informal and shortened version of 'internationally'.

Globally

Informal term synonymous with 'internationally' or 'worldwide', indicating operations or influence on a global scale.
Ví dụ: Our company operates globally.
Ghi chú: The term 'globally' is less formal than 'internationally' but carries a similar meaning.

Inter

Prefix used to denote between, among, or involving different countries or cultures.
Ví dụ: We need to discuss this inter-student issue.
Ghi chú: The slang term 'inter' is a shortened form of 'international', used informally to refer to interactions or relationships between different countries.

Int'l affair

Colloquial term used to describe a situation or issue that extends beyond national boundaries, attracting global attention or involvement.
Ví dụ: Their dispute turned into an int'l affair.
Ghi chú: The term 'Int'l affair' is a casual way to refer to an international incident or matter of concern.

International - Ví dụ

International trade is essential for economic growth.
Международная торговля имеет решающее значение для экономического роста.
The conference was attended by delegates from various international organizations.
На конференции присутствовали делегаты из различных международных организаций.
The company has an international presence with offices in over 50 countries.
Компания имеет международное присутствие с офисами более чем в 50 странах.

Ngữ pháp của International

International - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: international
Chia động từ
Tính từ (Adjective): international
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): internationals
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): international
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
international chứa 5 âm tiết: in • ter • na • tion • al
Phiên âm ngữ âm: ˌin-tər-ˈna-sh(ə-)nəl
in ter na tion al , ˌin tər ˈna sh(ə )nəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

International - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
international: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.