Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga

Likely

ˈlaɪkli
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

вероятный, скорее всего, может быть, предположительно

Ý nghĩa của Likely bằng tiếng Nga

вероятный

Ví dụ:
It is likely to rain tomorrow.
Завтра, вероятно, будет дождь.
She is likely to win the competition.
Она, вероятно, выиграет соревнование.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to express a high probability of an event occurring.
Ghi chú: This meaning is used in both formal and informal contexts but is more common in writing and formal speech.

скорее всего

Ví dụ:
He will likely come to the party.
Он, скорее всего, придёт на вечеринку.
They are likely to arrive late.
Они, скорее всего, опоздают.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to indicate a strong possibility.
Ghi chú: This phrase is commonly used in spoken language and is synonymous with 'вероятно'.

может быть

Ví dụ:
She might likely be at the office.
Она может быть в офисе.
It is likely that they will join us.
Возможно, они присоединятся к нам.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express uncertainty or a less strong possibility.
Ghi chú: This meaning conveys a sense of doubt compared to the previous meanings.

предположительно

Ví dụ:
The likely outcome is a tie.
Предположительно, исход будет ничейным.
The likely reason for the delay is traffic.
Предположительно, причиной задержки является пробка.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in analytical or investigative contexts to suggest a probable conclusion.
Ghi chú: This term is more academic and often used in reports or analyses.

Từ đồng nghĩa của Likely

probable

Probable means likely to happen or be true.
Ví dụ: It is probable that it will rain tomorrow.
Ghi chú: Probable is often used in more formal contexts than likely.

possible

Possible means capable of happening or being true.
Ví dụ: It is possible that she will arrive late.
Ghi chú: Possible implies that something could happen but is not certain, whereas likely suggests a higher degree of certainty.

plausible

Plausible means seeming reasonable or probable.
Ví dụ: The explanation seems plausible based on the evidence.
Ghi chú: Plausible is used to describe something that appears to be true or valid based on available information, similar to likely but with a focus on reasonableness.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Likely

Most likely

This phrase indicates a high probability or strong possibility of something happening.
Ví dụ: She will most likely be late for the meeting.
Ghi chú: The addition of 'most' emphasizes a higher likelihood compared to just 'likely.'

Likely story

This phrase is used sarcastically to express disbelief or skepticism about someone's explanation or excuse.
Ví dụ: He said he didn't eat the last cookie, but 'likely story' - his crumbs are all over the table.
Ghi chú: The phrase 'likely story' is a complete expression with a specific sarcastic connotation, different from the neutral term 'likely.'

Highly likely

This phrase suggests a very strong possibility or probability of something happening.
Ví dụ: It is highly likely that the company will announce a merger soon.
Ghi chú: Similar to 'most likely,' 'highly likely' emphasizes a very high likelihood compared to just 'likely.'

Likely outcome

This phrase refers to the expected or probable result of a situation or event.
Ví dụ: Based on the current situation, a decrease in sales is the likely outcome.
Ghi chú: The term 'outcome' specifies the result, making the phrase more focused on the end result than just 'likely.'

Unlikely

This word suggests a low probability or a small chance of something happening.
Ví dụ: It is unlikely that it will rain tomorrow.
Ghi chú: While 'unlikely' is the opposite of 'likely,' it specifically conveys improbability rather than just neutrality.

Likely lads

This phrase refers to young men who are perceived as having potential or expected to achieve success.
Ví dụ: The likely lads at the office always come up with creative solutions to problems.
Ghi chú: The term 'likely lads' is a colloquial expression used to describe a specific group, different from the general sense of 'likely.'

More likely than not

This phrase indicates a probability greater than 50%, suggesting a strong possibility of something happening.
Ví dụ: More likely than not, she will accept the job offer.
Ghi chú: Adding 'more likely than not' emphasizes a higher probability than just 'likely,' indicating a stronger likelihood.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Likely

Likely as not

This phrase is used to indicate something that is probable or expected to happen, with emphasis on the likelihood.
Ví dụ: He'll likely as not show up late again.
Ghi chú: The addition of 'as not' adds a casual and conversational tone to the phrase.

Probably

Informal term similar to 'likely', indicating a high probability or likelihood of something happening.
Ví dụ: I'll probably see you tomorrow at the party.
Ghi chú: It is a more casual and commonly used term in everyday speech.

Chances are

Expresses the probability or likelihood of a particular outcome occurring.
Ví dụ: Chances are, she'll agree to help us with the project.
Ghi chú: It presents a more speculative view compared to a definite statement of likelihood.

Odds are

Implies a high probability or likelihood of something happening, particularly in the context of negative outcomes.
Ví dụ: Odds are, he won't be able to make it to the meeting.
Ghi chú: It emphasizes the probability aspect, especially in situations with potential obstacles or negative results.

Bets are

Suggests a strong belief or certainty about a likely event or outcome.
Ví dụ: Bets are, she forgot about the appointment.
Ghi chú: The use of 'bets are' conveys a sense of confidence or conviction in the likelihood of the stated event.

In all likelihood

Indicates a high degree of probability or certainty about a particular outcome.
Ví dụ: In all likelihood, they will choose the red option.
Ghi chú: It emphasizes a high level of confidence in the prediction compared to a more general statement of likelihood.

Ten to one

Suggests a high likelihood of a particular outcome, often with an emphasis on the odds.
Ví dụ: Ten to one, it will rain this weekend.
Ghi chú: This expression typically involves numerical odds to indicate a strong probability rather than a qualitative assessment of likelihood.

Likely - Ví dụ

It is likely that it will rain tomorrow.
Вероятно, завтра будет дождь.
The likely outcome of the election is still uncertain.
Вероятный исход выборов все еще неопределен.
Based on the evidence, it is likely that he committed the crime.
Исходя из улик, вероятно, что он совершил преступление.

Ngữ pháp của Likely

Likely - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: likely
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): likelier
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): likeliest
Tính từ (Adjective): likely
Trạng từ (Adverb): likely
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
likely chứa 2 âm tiết: like • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈlī-klē
like ly , ˈlī klē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Likely - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
likely: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.