Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga

Machine

məˈʃin
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

машина, аппарат, устройство, механизм, инструмент

Ý nghĩa của Machine bằng tiếng Nga

машина

Ví dụ:
I bought a new machine for my workshop.
Я купил новую машину для своей мастерской.
The machine is broken and needs repair.
Машина сломана и нуждается в ремонте.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in everyday conversation when referring to vehicles or mechanical devices.
Ghi chú: The word 'машина' is commonly used to refer to cars but can also mean any type of machine.

аппарат

Ví dụ:
This apparatus is used for scientific experiments.
Этот аппарат используется для научных экспериментов.
The medical machine helps doctors diagnose patients.
Медицинский аппарат помогает врачам ставить диагнозы.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technical or scientific contexts.
Ghi chú: The term 'аппарат' is often used to refer to specialized machines or devices in fields like medicine or technology.

устройство

Ví dụ:
This device acts as a machine to automate the process.
Это устройство действует как машина для автоматизации процесса.
The device helps in processing data quickly.
Устройство помогает быстро обрабатывать данные.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and technical conversations.
Ghi chú: The word 'устройство' can refer to electronic and digital devices, emphasizing their functional aspect.

механизм

Ví dụ:
The machine's mechanism is very complex.
Механизм машины очень сложен.
We need to study the mechanism of this machine.
Нам нужно изучить механизм этой машины.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in engineering and technical discussions.
Ghi chú: The word 'механизм' refers to the inner workings or the mechanical components of a machine.

инструмент

Ví dụ:
He used the machine as a tool to complete the task.
Он использовал машину как инструмент для выполнения задачи.
This tool is essential for our manufacturing machine.
Этот инструмент необходим для нашей производственной машины.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in various contexts where machines are considered tools.
Ghi chú: The term 'инструмент' emphasizes the utility of a machine in performing specific tasks.

Từ đồng nghĩa của Machine

device

A device is a piece of equipment or a tool designed for a specific purpose.
Ví dụ: The new device is designed to streamline our workflow.
Ghi chú: While a machine is a type of device, the term 'device' is more general and can refer to a wider range of tools or equipment.

appliance

An appliance is a device or machine used for a specific household function, such as cooking or cleaning.
Ví dụ: The kitchen appliance stopped working, so we had to get it repaired.
Ghi chú: An appliance is typically used in a household setting and is designed for specific domestic tasks.

instrument

An instrument is a tool or device used for scientific, technical, or artistic purposes.
Ví dụ: The scientist used a sophisticated instrument to analyze the samples.
Ghi chú: An instrument often implies a tool used for measurement, observation, or precision tasks, while a machine can have a broader range of functions.

apparatus

An apparatus refers to a complex structure or system used for a specific purpose.
Ví dụ: The firefighters quickly deployed their apparatus to extinguish the fire.
Ghi chú: An apparatus is often associated with more complex or specialized equipment compared to a general machine.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Machine

Well-oiled machine

Refers to a smoothly functioning and efficient operation or group.
Ví dụ: The kitchen staff worked together like a well-oiled machine during the busy dinner rush.
Ghi chú: The phrase emphasizes efficiency and smooth operation rather than just the mechanical aspect of a machine.

Mean machine

Describes someone or something that is tough, powerful, or formidable.
Ví dụ: He may look small, but on the basketball court, he's a mean machine.
Ghi chú: This phrase attributes qualities of toughness or power to a person or thing, unlike a regular machine.

Cogs in the machine

Refers to individuals who are perceived as unimportant parts of a large system or organization.
Ví dụ: We're all just cogs in the machine, doing our part to keep the company running smoothly.
Ghi chú: It implies insignificance or lack of individuality compared to the original mechanical meaning of a cog.

Rube Goldberg machine

Refers to a complex device or system that performs a simple task in a convoluted way.
Ví dụ: The artist created a fascinating Rube Goldberg machine that involved a series of intricate steps to complete a simple task.
Ghi chú: Unlike a traditional machine, a Rube Goldberg machine is intentionally designed to be overly complicated for entertainment or artistic purposes.

Machine gun fire

Refers to rapid and continuous gunfire, typically from a machine gun.
Ví dụ: The soldiers advanced under heavy machine gun fire.
Ghi chú: It describes the rapid and continuous nature of the gunfire rather than focusing solely on the mechanical aspect of the gun.

The money machine

Refers to something that consistently produces wealth, profits, or success.
Ví dụ: Her successful business became known as the money machine, generating profits year after year.
Ghi chú: This phrase attributes the ability to generate wealth or success, unlike a regular machine that performs mechanical tasks.

Like a well-oiled machine

Indicates that a group or process is running smoothly and efficiently.
Ví dụ: The team worked together like a well-oiled machine to complete the project ahead of schedule.
Ghi chú: Similar to 'well-oiled machine,' this phrase emphasizes efficiency and smooth operation rather than the mechanical aspect of a machine.

Meaning machine

Describes someone who is adept at deriving meaning or significance from situations or information.
Ví dụ: Her brain was like a meaning machine, constantly analyzing and interpreting everything around her.
Ghi chú: This phrase attributes the ability to derive meaning to a person, unlike a regular machine that performs mechanical tasks.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Machine

Gadget

Gadget is a slang term used to refer to a small tool or device with a specific purpose.
Ví dụ: Check out this cool kitchen gadget for slicing vegetables.
Ghi chú: This term is more informal and often implies novelty or usefulness, whereas 'machine' is a broader term.

Contraption

Contraption is a slang term for a device or machine that looks unusual or complex.
Ví dụ: He built a strange contraption out of old computer parts.
Ghi chú: Unlike a 'machine', a contraption may be makeshift or appear haphazardly assembled.

Gizmo

Gizmo refers to a small device or gadget, especially one whose name is unknown or forgotten.
Ví dụ: My dad loves collecting all kinds of electronic gizmos.
Ghi chú: It is a more playful and informal term compared to 'machine' which is more general.

Widget

Widget is a slang term for a small tool or mechanical device.
Ví dụ: The new software update includes a widget for quick access to weather information.
Ghi chú: In modern usage, 'widget' often refers to a component of a graphical user interface, distinct from the idea of a 'machine'.

Doohickey

Doohickey is a slang term for an object or gadget whose name one does not remember or does not know.
Ví dụ: I need a doohickey to fix the broken latch on the gate.
Ghi chú: This term is more whimsical and implies a lack of specificity compared to 'machine'.

Mechanism

Mechanism is a slang term used to refer to the inner workings or processes of a device.
Ví dụ: The mechanism of action for this new medication is still being studied.
Ghi chú: It often focuses more on the operational aspect of a 'machine' rather than the entire apparatus.

Machine - Ví dụ

The machine is broken.
Машина сломана.
The vending machine is out of order.
Торговый автомат не работает.
The factory has a lot of machines.
На заводе много машин.

Ngữ pháp của Machine

Machine - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: machine
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): machines
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): machine
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): machined
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): machining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): machines
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): machine
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): machine
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
machine chứa 2 âm tiết: ma • chine
Phiên âm ngữ âm: mə-ˈshēn
ma chine , ˈshēn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Machine - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
machine: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.