Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga

Morning

ˈmɔrnɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

утро, утренний, по утрам, утренний свет

Ý nghĩa của Morning bằng tiếng Nga

утро

Ví dụ:
I wake up early in the morning.
Я просыпаюсь рано утром.
Good morning! How did you sleep?
Доброе утро! Как ты спал?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to the early part of the day, typically from sunrise until noon.
Ghi chú: Commonly used to greet someone at the start of the day.

утренний

Ví dụ:
I prefer morning workouts.
Я предпочитаю утренние тренировки.
The morning news is on at 7 AM.
Утренние новости идут в 7 утра.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used as an adjective to describe something that occurs in the morning.
Ghi chú: Often used in combination with nouns to describe activities or events that take place in the morning.

по утрам

Ví dụ:
I drink coffee every morning.
Я пью кофе по утрам.
She goes for a run in the mornings.
Она бегает по утрам.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate a habitual action that happens in the morning.
Ghi chú: This phrase emphasizes routine actions that occur regularly in the morning.

утренний свет

Ví dụ:
The morning light is beautiful.
Утренний свет прекрасен.
I love the colors of the morning light.
Мне нравятся цвета утреннего света.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe the natural light present in the early hours of the day.
Ghi chú: This phrase is often used in poetic or descriptive contexts.

Từ đồng nghĩa của Morning

dawn

Dawn refers to the time of day when light first appears in the sky, before sunrise.
Ví dụ: The birds start chirping at dawn.
Ghi chú: Dawn specifically refers to the early light of the morning before the sun rises.

sunup

Sunup is the time at which the sun rises in the morning.
Ví dụ: We have to wake up at sunup to catch the first bus.
Ghi chú: Sunup is a more informal term for sunrise, specifically focusing on the appearance of the sun.

forenoon

Forenoon refers to the period of time between early morning and noon.
Ví dụ: Let's meet for coffee in the forenoon.
Ghi chú: Forenoon is a more formal or old-fashioned term for the morning hours before noon.

AM

AM stands for ante meridiem, which is Latin for 'before noon'.
Ví dụ: The meeting is scheduled for 10 AM.
Ghi chú: AM is a more technical or formal way of referring to the morning hours before noon.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Morning

Bright and early

This phrase means very early in the morning, often implying enthusiasm or promptness.
Ví dụ: I'll meet you at the gym bright and early tomorrow morning.
Ghi chú: This phrase emphasizes the early timing in a positive way, unlike just using 'morning.'

Crack of dawn

This phrase refers to the earliest part of the morning, just as the first light appears.
Ví dụ: We have to leave at the crack of dawn to catch the first train.
Ghi chú: It vividly describes the earliest time in the morning, different from a general reference to 'morning.'

Rise and shine

This phrase is used as a cheerful way to tell someone to wake up and start the day.
Ví dụ: Come on, sleepyhead, it's time to rise and shine!
Ghi chú: It is a lively and encouraging way to refer to the morning, distinct from a simple mention of 'morning.'

Bright-eyed and bushy-tailed

This phrase means to be alert, awake, and full of energy in the morning.
Ví dụ: Despite the early hour, she arrived at work bright-eyed and bushy-tailed.
Ghi chú: It conveys a specific state of being in the morning, unlike a neutral mention of 'morning.'

Early bird catches the worm

This phrase means that success comes to those who start their day early or arrive first.
Ví dụ: I always get to work before anyone else; you know what they say, the early bird catches the worm.
Ghi chú: It provides a proverbial wisdom about the benefits of being early, not just a time reference like 'morning.'

Morning person

This phrase describes someone who naturally feels more awake and alert in the morning.
Ví dụ: She's a real morning person; she's always so chipper and full of energy when she wakes up.
Ghi chú: It describes a personal trait or preference for mornings, not just the time of day itself.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Morning

Morn

Shortened form of 'morning', commonly used informally and in casual conversations.
Ví dụ: I'll see you bright and early tomorrow morn.
Ghi chú: Informal, casual, and more relaxed than using the full word 'morning'.

Cockcrow

The crowing of a rooster at dawn, signaling the start of the day.
Ví dụ: The cockcrow woke me up today.
Ghi chú: Specifically refers to the sound made by a rooster to announce the morning.

Aurora

The dawn or rise of day; morning light.
Ví dụ: The aurora painted the sky in beautiful colors this morning.
Ghi chú: Elegant and poetic term used to describe the early light of dawn.

Sunrise

The time when the sun first appears above the horizon in the morning.
Ví dụ: We watched the sunrise together yesterday morning.
Ghi chú: Directly refers to the specific moment when the sun becomes visible in the sky.

Morning - Ví dụ

I love to go for a run in the morning.
Я люблю бегать по утрам.
She wakes up early every morning.
Она просыпается рано каждое утро.
We had a delicious breakfast this morning.
У нас был вкусный завтрак сегодня утром.

Ngữ pháp của Morning

Morning - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: morning
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): mornings, morning
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): morning
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
morning chứa 2 âm tiết: morn • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈmȯr-niŋ
morn ing , ˈmȯr niŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Morning - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
morning: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.