Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga
Mum
məm
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
мама, мамочка, мамка, мама (в разговорной речи), мамочка (в ласковом смысле)
Ý nghĩa của Mum bằng tiếng Nga
мама
Ví dụ:
I love my mum very much.
Я очень люблю свою маму.
Mum is making dinner tonight.
Мама сегодня готовит ужин.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to refer to one's mother.
Ghi chú: This is the most common usage and is used by children and adults alike.
мамочка
Ví dụ:
Mummy, can you help me with my homework?
Мамочка, можешь помочь мне с домашним заданием?
I miss my mummy when I'm away.
Я скучаю по мамочке, когда я далеко.
Sử dụng: informalBối cảnh: A more affectionate term used by young children.
Ghi chú: This term conveys a sense of warmth and love, often used by kids.
мамка
Ví dụ:
My mum is the best cook in the world.
Моя мамка — лучший повар на свете.
Mamka always knows how to make me smile.
Мамка всегда знает, как меня развеселить.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in colloquial speech, can imply familiarity or casualness.
Ghi chú: This term is less formal and may be used regionally.
мама (в разговорной речи)
Ví dụ:
Mum, can I go out tonight?
Мама, могу я выйти погулять сегодня вечером?
I told mum about my plans.
Я рассказал маме о своих планах.
Sử dụng: informalBối cảnh: General term used in various contexts when addressing or referring to one's mother.
Ghi chú: Widely recognized and accepted; a neutral term.
мамочка (в ласковом смысле)
Ví dụ:
I love you, mummy!
Я тебя люблю, мамочка!
Mummy, you're the best!
Мамочка, ты лучшая!
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express deep affection, often by children.
Ghi chú: This term is affectionate and may be used in endearing contexts.
Từ đồng nghĩa của Mum
silent
Silent means not making or accompanied by any sound.
Ví dụ: She remained silent throughout the meeting.
Ghi chú: Silent implies a lack of noise or sound, while 'mum' specifically refers to a person who is not speaking or keeping quiet.
quiet
Quiet means making very little noise or sound.
Ví dụ: Please be quiet during the exam.
Ghi chú: Quiet can refer to a general state of low noise, while 'mum' specifically refers to someone being silent or not speaking.
hush
Hush means to make someone or something quiet or stop making noise.
Ví dụ: The teacher hushed the noisy students in the classroom.
Ghi chú: Hush is a verb that can be used to quieten someone or something, while 'mum' is a noun referring to silence.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Mum
mum's the word
This phrase means to keep silent or keep information confidential.
Ví dụ: When asked about the surprise party, Sarah said, 'Mum's the word.'
Ghi chú: The phrase 'mum's the word' uses 'mum' in a figurative sense to mean 'keep quiet,' rather than referring to one's mother.
keep mum
This phrase means to remain silent or not speak about something.
Ví dụ: She decided to keep mum about the incident to avoid unnecessary drama.
Ghi chú: Similar to 'mum's the word,' 'keep mum' also implies keeping information to oneself.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Mum
mum
Used to describe someone who is silent or not revealing information.
Ví dụ: She kept mum about the surprise party.
Ghi chú: Same meaning as 'keep mum' or 'mum's the word', but in a concise form.
mum's the term
A play on the idiom 'mum's the word' to mean someone has revealed a secret.
Ví dụ: I can't believe he let the cat out of the bag about the promotion.
Ghi chú: Combining two phrases 'mum's the word' and 'cat's out of the bag' for a creative expression.
Mum - Ví dụ
My mum is the best cook in the world.
Моя мама - лучший повар в мире.
I miss my mum so much.
Я так скучаю по маме.
Mum, can you help me with my homework?
Мама, можешь помочь мне с домашним заданием?
Ngữ pháp của Mum
Mum - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: mum
Chia động từ
Tính từ (Adjective): mum
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): mums
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): mum
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
mum chứa 1 âm tiết: mum
Phiên âm ngữ âm: ˈməm
mum , ˈməm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Mum - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
mum: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.