Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga
Necessary
ˈnɛsəˌsɛri
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
необходимый, обязательный, нужный, к необходимому
Ý nghĩa của Necessary bằng tiếng Nga
необходимый
Ví dụ:
It is necessary to finish the project by Friday.
Необходимо завершить проект к пятнице.
Water is necessary for life.
Вода необходима для жизни.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where something is essential or required.
Ghi chú: This is the most common translation and is used in both everyday and formal language.
обязательный
Ví dụ:
Attendance at the meeting is necessary.
Посещение собрания обязательно.
It's necessary to submit your application on time.
Необходимо подать заявку вовремя.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when something is mandatory or compulsory.
Ghi chú: This translation emphasizes the obligation aspect of necessity.
нужный
Ví dụ:
Is there anything necessary for the trip?
Есть ли что-то нужное для поездки?
Please let me know if you need anything necessary.
Пожалуйста, дайте мне знать, если вам что-то нужное.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations when referring to something that is needed.
Ghi chú: This term is more casual and can refer to personal needs or conveniences.
к необходимому
Ví dụ:
We should prepare for all necessary circumstances.
Мы должны подготовиться ко всем необходимым обстоятельствам.
Take the necessary steps to ensure safety.
Примите необходимые меры для обеспечения безопасности.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in professional or instructional contexts.
Ghi chú: This phrase is used to refer to actions that must be taken for a specific purpose.
Từ đồng nghĩa của Necessary
essential
Essential refers to something that is absolutely necessary or crucial for a particular purpose or outcome.
Ví dụ: Water is essential for life.
Ghi chú: Essential emphasizes the importance and indispensability of something.
vital
Vital describes something that is extremely important or necessary for survival, success, or well-being.
Ví dụ: Sleep is vital for good health.
Ghi chú: Vital conveys a sense of critical importance or necessity.
required
Required indicates that something is necessary or obligatory in a specific situation or context.
Ví dụ: A valid passport is required for international travel.
Ghi chú: Required implies a mandate or obligation to have or do something.
indispensable
Indispensable means absolutely necessary or essential, without which a task or goal cannot be accomplished.
Ví dụ: Teamwork is indispensable for achieving our goals.
Ghi chú: Indispensable stresses the idea of being so crucial that it cannot be dispensed with.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Necessary
Necessary evil
Something that is undesirable but must be accepted or tolerated because it is essential.
Ví dụ: Some people view paying taxes as a necessary evil.
Ghi chú: The phrase 'necessary evil' implies that something is crucial or unavoidable despite being unpleasant, emphasizing a sense of obligation or inevitability.
Make something necessary
To cause something to become essential or required.
Ví dụ: Your procrastination has made a trip to the store necessary.
Ghi chú: It signifies the action or event that leads to a situation where something becomes crucial or obligatory.
If necessary
Indicating that something may be needed or required under certain circumstances.
Ví dụ: You can call me if necessary to clarify any doubts.
Ghi chú: It suggests a condition or circumstance where something might be needed, providing a conditional aspect to the necessity.
Absolutely necessary
Emphasizing that something is completely essential or indispensable.
Ví dụ: It is absolutely necessary to wear a seatbelt while driving.
Ghi chú: It intensifies the importance of something being essential, leaving no room for doubt or alternative options.
Not necessary
Indicating that something is not essential or required.
Ví dụ: It's not necessary to bring your own laptop; we provide them for the workshop.
Ghi chú: It explicitly states that something is not obligatory or crucial, offering a choice or alternative.
Necessary condition
A condition that must be fulfilled for a particular result or outcome to be achieved.
Ví dụ: Having a valid passport is a necessary condition for international travel.
Ghi chú: It specifies a requirement or prerequisite that must be met for a specific purpose or goal.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Necessary
Necessity
Used to emphasize something that is essential or required.
Ví dụ: Coffee is a morning necessity for her.
Ghi chú: Necessity is a more informal way to refer to something that is necessary.
Must-have
Something that is highly desirable or essential.
Ví dụ: This book is a must-have for anyone interested in history.
Ghi chú: Must-have implies that the item is not just necessary but also very desirable.
Needful
Requiring to be done; necessary or essential.
Ví dụ: I've done all the needful to ensure the event runs smoothly.
Ghi chú: Needful is a less common term for something that is needed or necessary.
Crucial
Of great importance; necessary.
Ví dụ: The final presentation is crucial for our chances of winning the contract.
Ghi chú: Crucial highlights the critical nature of something, indicating its significance beyond just being necessary.
Key
Of paramount or crucial importance.
Ví dụ: Communication is key in any successful relationship.
Ghi chú: Key implies that the item is pivotal or central, not just necessary.
Necessary - Ví dụ
It is necessary to wear a helmet while riding a bike.
Необходимо носить шлем во время езды на велосипеде.
Water is an essential and indispensable element for life.
Вода является основным и незаменимым элементом для жизни.
The company deemed it necessary to invest in new technology.
Компания посчитала необходимым инвестировать в новые технологии.
Ngữ pháp của Necessary
Necessary - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: necessary
Chia động từ
Tính từ (Adjective): necessary
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): necessaries
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): necessary
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
necessary chứa 3 âm tiết: nec • es • sary
Phiên âm ngữ âm: ˈne-sə-ˌser-ē
nec es sary , ˈne sə ˌser ē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Necessary - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
necessary: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.