Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga

Operation

ˌɑpəˈreɪʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

операция, операция, операция, операция, операция

Ý nghĩa của Operation bằng tiếng Nga

операция

Ví dụ:
The doctor performed a complicated operation.
Доктор провёл сложную операцию.
The military operation was successful.
Военная операция была успешной.
Sử dụng: formalBối cảnh: Medical or military contexts, where 'operation' refers to a procedure or action taken.
Ghi chú: In medical terms, 'операция' specifically refers to a surgical procedure. In military terms, it can refer to a tactical operation.

операция

Ví dụ:
The operation of the machine requires special training.
Управление машиной требует специальной подготовки.
The operation of this software is straightforward.
Работа этого программного обеспечения проста.
Sử dụng: formalBối cảnh: Technical or mechanical contexts, typically discussing how something works.
Ghi chú: Here, 'операция' refers to the functioning or working of a system or machine.

операция

Ví dụ:
He is involved in financial operations.
Он участвует в финансовых операциях.
They conducted several operations throughout the year.
Они провели несколько операций в течение года.
Sử dụng: formalBối cảnh: Business or financial contexts, referring to transactions or business activities.
Ghi chú: In finance, 'операция' can refer to transactions, deals, or other business activities.

операция

Ví dụ:
The operation was a joint effort between several organizations.
Операция была совместной работой нескольких организаций.
We need to coordinate our operations for better efficiency.
Нам нужно координировать наши операции для повышения эффективности.
Sử dụng: formalBối cảnh: Collaboration or teamwork contexts, often used in organizational settings.
Ghi chú: In this usage, 'операция' can refer to the coordinated activities of different groups or organizations.

операция

Ví dụ:
She was involved in a covert operation.
Она участвовала в скрытой операции.
The operation lasted several hours.
Операция длилась несколько часов.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Spy or secretive contexts, often used in fiction or journalism.
Ghi chú: This meaning can also imply secrecy and is commonly used in movies or books.

Từ đồng nghĩa của Operation

procedure

A series of actions conducted in a certain order to achieve a specific result.
Ví dụ: The surgical procedure was successful.
Ghi chú: Procedure often implies a systematic series of steps to accomplish a task, while operation can refer to a broader range of activities.

process

A series of actions or steps taken to achieve a particular end.
Ví dụ: The manufacturing process requires precision and attention to detail.
Ghi chú: Process typically emphasizes the ongoing nature of the actions involved, whereas operation can refer to a single action or a specific instance of a process.

function

The purpose or role that something has in a particular situation.
Ví dụ: The function of this machine is to mix ingredients.
Ghi chú: Function highlights the intended purpose or role of something, whereas operation focuses more on the action or process of functioning.

task

A piece of work to be done or undertaken.
Ví dụ: Completing this task requires attention to detail and accuracy.
Ghi chú: Task refers to a specific job or assignment to be completed, while operation is a broader term that can encompass multiple tasks or activities.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Operation

Surgical operation

A medical procedure involving incision or manipulation of body tissues.
Ví dụ: The patient underwent a surgical operation to remove the tumor.
Ghi chú: Specifically refers to a medical procedure, different from the general term 'operation.'

Smooth operation

Indicates that something is functioning well without issues or disruptions.
Ví dụ: The new system is now in place and running with smooth operation.
Ghi chú: Emphasizes the efficiency and effectiveness of a process or system.

Operations manager

A person responsible for managing the functioning of an organization or business.
Ví dụ: As the operations manager, she oversees the daily activities of the company.
Ghi chú: Refers to a specific role in managing activities, distinct from the general meaning of 'operation.'

Covert operation

A secret or undercover mission or activity, often in a military or intelligence context.
Ví dụ: The intelligence agency carried out a covert operation to gather information.
Ghi chú: Implies secrecy and hidden nature, distinguishing it from regular operations.

Operation room

A specially equipped room in a hospital or clinic for performing surgical procedures.
Ví dụ: The surgeons prepared in the operation room before the procedure.
Ghi chú: Refers to a specific room for surgeries, different from the broader term 'operation.'

Operation cost

The expenses incurred in running a business or carrying out a particular activity.
Ví dụ: The company needs to carefully manage its operation costs to remain profitable.
Ghi chú: Focuses on the financial aspect of running operations, distinct from the general concept of 'operation.'

Operational efficiency

The ability to maximize output with minimum input, often related to productivity and effectiveness.
Ví dụ: Improving operational efficiency is crucial for the company's growth.
Ghi chú: Highlights the effectiveness and productivity of operations, contrasting with the general term 'operation.'

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Operation

Ops

Shortened form of 'operations', commonly used informally in a casual setting.
Ví dụ: Let's meet after the ops are done.
Ghi chú: Informal and colloquial compared to 'operation'.

Op

Abbreviation for 'operation', often used in medical or military contexts.
Ví dụ: I have an op scheduled for next week.
Ghi chú: Informal abbreviation for 'operation'.

Opie

A playful and endearing term referring to an operation or surgery.
Ví dụ: Opie went well, she's recovering smoothly.
Ghi chú: Slang term with a lighter and more personalized tone compared to 'operation'.

Opportunity Knocks

A phrase implying that one should be prepared to take advantage of favorable circumstances.
Ví dụ: When opportunity knocks, you have to be ready to seize it.
Ghi chú: Metaphorical use of 'operation' to convey a seizing of chances or circumstances.

Op Shop

A slang term for an opportunity or a place where good bargains or deals can be found.
Ví dụ: Let's head to the op shop and see what we can find.
Ghi chú: Utilizes 'op' as a prefix to describe a shop providing chances for good finds.

Op It

A directive urging someone to move quickly or leave, similar to saying 'Hurry up'.
Ví dụ: Op it, we need to get this done.
Ghi chú: Uses 'op' to convey a sense of urgency or immediate action.

Operation - Ví dụ

Operation successful.
Операция успешна.
The operation of the machine is simple.
Работа машины проста.
The operation of the company is expanding.
Деятельность компании расширяется.

Ngữ pháp của Operation

Operation - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: operation
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): operations, operation
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): operation
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
operation chứa 4 âm tiết: op • er • a • tion
Phiên âm ngữ âm: ˌä-pə-ˈrā-shən
op er a tion , ˌä ˈrā shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Operation - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
operation: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.