Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga
Performance
pərˈfɔrməns
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
исполнение, выступление, результативность, показатель
Ý nghĩa của Performance bằng tiếng Nga
исполнение
Ví dụ:
The actor's performance was outstanding.
Исполнение актера было выдающимся.
She gave a brilliant performance at the concert.
Она дала блестящее исполнение на концерте.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts related to arts such as theater, music, and dance.
Ghi chú: This meaning emphasizes the artistic aspect of 'performance,' often referring to a live presentation.
выступление
Ví dụ:
His performance at the conference was impressive.
Его выступление на конференции было впечатляющим.
The performance lasted for an hour.
Выступление длилось час.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in various contexts, including speeches, presentations, and public appearances.
Ghi chú: This meaning can refer to any public presentation, not necessarily artistic.
результативность
Ví dụ:
The team's performance this season has been exceptional.
Результативность команды в этом сезоне была исключительной.
We need to evaluate the performance of the new system.
Нам нужно оценить результативность новой системы.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in business, sports, and evaluation contexts.
Ghi chú: This meaning focuses on effectiveness or productivity, often in a quantitative sense.
показатель
Ví dụ:
The performance indicators show improvement.
Показатели производительности показывают улучшение.
These performance metrics are crucial for our analysis.
Эти показатели производительности важны для нашего анализа.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business and technical fields, particularly in performance analysis.
Ghi chú: This meaning relates to measurable outcomes or indicators in various fields.
Từ đồng nghĩa của Performance
presentation
A presentation refers to a formal speech or demonstration given to an audience.
Ví dụ: She gave an impressive presentation at the conference.
Ghi chú: While a performance can involve various forms of artistic expression, a presentation typically focuses on conveying information or ideas.
showing
Showing refers to the act of demonstrating or displaying one's skills or abilities.
Ví dụ: His showing in the competition was outstanding.
Ghi chú: Showing is more often used in contexts where skills or abilities are being showcased rather than in artistic or entertainment settings.
execution
Execution refers to the act of performing or carrying out a task or action.
Ví dụ: The execution of the dance routine was flawless.
Ghi chú: Execution emphasizes the precision and skill with which a task is performed, often in a technical or professional context.
production
A production refers to a performance or presentation of a play, movie, or other artistic work.
Ví dụ: The theater company put on a stunning production of the play.
Ghi chú: Production specifically refers to the staging or presentation of a creative work, such as a play or film.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Performance
Hit the stage
To start a performance, especially in a dramatic or impressive way.
Ví dụ: The band will hit the stage in a few minutes.
Ghi chú: The phrase 'hit the stage' specifically refers to beginning a performance on a stage, emphasizing the action of starting rather than the overall performance itself.
Steal the show
To attract the most attention and praise during a performance, often outshining others.
Ví dụ: The lead actor really stole the show with her performance.
Ghi chú: While 'performance' can refer to any act or presentation, 'steal the show' focuses on standing out and being the highlight of the performance.
Give it your all
To put forth maximum effort and energy in a performance.
Ví dụ: She gave it her all during the dance competition.
Ghi chú: This phrase emphasizes the idea of putting in one's utmost effort and dedication, going beyond just the act of performing.
Knock it out of the park
To exceed expectations and perform exceptionally well.
Ví dụ: The pianist really knocked it out of the park with her recital.
Ghi chú: While 'performance' can refer to any type of presentation, 'knock it out of the park' specifically highlights surpassing expectations and achieving outstanding results.
On point
To be exceptionally precise, accurate, or well-executed in a performance.
Ví dụ: The comedian's timing was on point throughout the show.
Ghi chú: This phrase focuses on the precision and accuracy of a performance, highlighting flawless execution rather than the overall act of performing.
In the spotlight
To be the center of attention or focus during a performance.
Ví dụ: The lead singer thrived in the spotlight during the concert.
Ghi chú: While 'performance' can refer to the act of presenting, 'in the spotlight' specifically emphasizes being the main focus or center of attention.
Standing ovation
An enthusiastic display of approval and appreciation shown by an audience through standing and applauding at the end of a performance.
Ví dụ: The play received a standing ovation from the audience.
Ghi chú: This phrase describes a specific reaction from the audience to a performance, indicating high praise and admiration beyond just acknowledging the act of performing.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Performance
Nailed it
To perform exceptionally well or flawlessly.
Ví dụ: She totally nailed her performance at the concert last night.
Ghi chú: The slang term 'nailed it' emphasizes achieving a high level of success or accuracy in a performance, as if hitting a nail on the head perfectly.
Crushed it
To do exceedingly well or excel in a performance.
Ví dụ: The band absolutely crushed their performance at the music festival.
Ghi chú: The slang term 'crushed it' conveys a sense of dominating or excelling in a performance, often surpassing expectations.
Killed it
To perform exceptionally or impressively.
Ví dụ: Wow, you really killed it in your audition!
Ghi chú: The slang term 'killed it' suggests performing so well that it figuratively 'kills' or amazes the audience.
Rocked it
To perform with great skill, energy, or enthusiasm.
Ví dụ: The dance crew totally rocked their performance at the competition.
Ghi chú: The slang term 'rocked it' indicates performing with style, flair, or an impressive level of accomplishment.
Ace it
To perform exceptionally well or flawlessly.
Ví dụ: He aced his performance in the drama production.
Ghi chú: The slang term 'ace it' suggests achieving a high level of success or excellence, similar to receiving a top grade (an 'A' or 'ace') in a test.
Nailed the gig
To succeed or excel in a performance or event.
Ví dụ: The comedian absolutely nailed the gig with her hilarious jokes.
Ghi chú: The slang expression 'nailed the gig' combines 'nailed it' and 'gig' to emphasize excelling in a specific event or performance opportunity.
Slayed it
To perform exceptionally well or impressively, often exceeding expectations.
Ví dụ: The lead singer totally slayed the performance with her powerful vocals.
Ghi chú: The slang term 'slayed it' evokes a sense of triumph or overwhelming success in a performance, as if conquering or dominating the stage.
Performance - Ví dụ
My performance at the concert was amazing.
Мое выступление на концерте было потрясающим.
The dancers gave a stunning performance.
Танцоры дали потрясающее выступление.
The magician's performance left the audience in awe.
Выступление иллюзиониста оставило зрителей в восторге.
Ngữ pháp của Performance
Performance - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: performance
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): performances, performance
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): performance
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
performance chứa 3 âm tiết: per • for • mance
Phiên âm ngữ âm: pər-ˈfȯr-mən(t)s
per for mance , pər ˈfȯr mən(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Performance - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
performance: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.