Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga
Plan
plæn
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
план, проект, намерение, схема, разработка
Ý nghĩa của Plan bằng tiếng Nga
план
Ví dụ:
I have a plan for the weekend.
У меня есть план на выходные.
Let's discuss our plans for the vacation.
Давайте обсудим наши планы на отпуск.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both personal and professional settings to describe a strategy or intention.
Ghi chú: This is the most common meaning and is used to refer to a detailed proposal or outline of actions to be taken.
проект
Ví dụ:
The project is in the planning stage.
Проект находится на стадии планирования.
We need to submit our project plan by Friday.
Нам нужно представить наш проектный план к пятнице.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in business or academic settings when referring to detailed outlines for specific projects.
Ghi chú: In this context, 'план' often refers to a formal document detailing steps and resources for a project.
намерение
Ví dụ:
Her plan is to start a new business.
Её намерение - начать новый бизнес.
What’s your plan for the future?
Каковы твои намерения на будущее?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in discussions about goals, aspirations, or intentions.
Ghi chú: This meaning emphasizes the intention behind actions rather than a concrete outline.
схема
Ví dụ:
The architect showed us the plan for the new building.
Архитектор показал нам схему нового здания.
Can you please provide a plan of the layout?
Не могли бы вы предоставить схему расположения?
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in technical fields, such as architecture and engineering, referring to diagrams or blueprints.
Ghi chú: In this context, 'план' can refer to a visual representation or layout of a structure or area.
разработка
Ví dụ:
They are in the process of developing a new plan.
Они находятся в процессе разработки нового плана.
The plan is still under development.
План всё ещё находится в разработке.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to the active process of creating or refining a strategy or outline.
Ghi chú: This usage emphasizes the ongoing nature of creating a plan rather than a finalized version.
Từ đồng nghĩa của Plan
scheme
A scheme is a systematic plan or arrangement for attaining a particular goal.
Ví dụ: The company devised a new marketing scheme to attract more customers.
Ghi chú: Scheme often implies a more strategic or elaborate plan compared to a general plan.
strategy
A strategy is a high-level plan designed to achieve specific goals or objectives.
Ví dụ: Our team needs to come up with a winning strategy for the upcoming competition.
Ghi chú: Strategy is often associated with a more detailed and long-term plan compared to a plan.
blueprint
A blueprint is a detailed plan or design that outlines how something will be constructed or achieved.
Ví dụ: The architect presented a detailed blueprint of the new building design.
Ghi chú: Blueprint is more specific and detailed than a general plan, often used in the context of construction or design.
outline
An outline is a general plan that provides a structure or framework for further development.
Ví dụ: Before starting the project, we need to create a detailed outline of the steps involved.
Ghi chú: Outline is a more preliminary and basic plan compared to a detailed plan.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Plan
Have a plan
To have a plan means to have a detailed strategy or course of action in place to achieve a specific goal or objective.
Ví dụ: It's important to have a plan before starting a new project.
Ghi chú: The phrase emphasizes the importance of having a structured approach, while 'plan' on its own refers to the general concept of a strategy.
Make a plan
To make a plan involves creating or developing a specific strategy or outline for how something will be done or achieved.
Ví dụ: Let's sit down and make a plan for our vacation.
Ghi chú: While 'plan' refers to the overall strategy, 'make a plan' implies the active process of creating it.
Stick to the plan
To stick to the plan means to follow or adhere to the original strategy or course of action without deviating from it.
Ví dụ: Even when things get tough, it's important to stick to the plan.
Ghi chú: This phrase emphasizes the importance of maintaining consistency and not straying from the established plan.
Game plan
A game plan refers to a specific strategy or plan of action, especially in sports or competitive situations.
Ví dụ: What's our game plan for winning this competition?
Ghi chú: While 'plan' is a general term, 'game plan' often refers to a strategic approach tailored for a particular competitive context.
Plan B
Plan B is a backup plan or alternative strategy that can be implemented if the original plan fails or encounters obstacles.
Ví dụ: If our first idea doesn't work out, we need to have a solid Plan B.
Ghi chú: Unlike 'plan' which typically refers to the primary strategy, 'Plan B' is a secondary or contingency plan.
Best-laid plans
The phrase 'best-laid plans' refers to carefully made or well-thought-out plans that may still not succeed due to unforeseen circumstances.
Ví dụ: Despite our best-laid plans, the event didn't turn out as expected.
Ghi chú: This idiom suggests that even meticulous planning may not guarantee success, highlighting the unpredictable nature of outcomes.
Plan of attack
A plan of attack is a detailed strategy or approach for dealing with a particular situation or achieving a specific goal.
Ví dụ: Before we begin the project, let's discuss our plan of attack.
Ghi chú: While 'plan' is a general term, 'plan of attack' often implies a more aggressive or focused strategy for overcoming challenges.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Plan
Plan ahead
To make plans for the future, to anticipate and prepare for events in advance.
Ví dụ: You should plan ahead for your trip to avoid any last-minute issues.
Ghi chú: It emphasizes looking forward and preparing for future events, focusing on foresight and preparation.
Plan on
To intend or expect to do something.
Ví dụ: I plan on going to the gym after work today.
Ghi chú: It conveys a sense of intention or expectation regarding a future action.
Master plan
An elaborate and well-thought-out plan, often involving intricate details or a comprehensive strategy.
Ví dụ: She revealed her master plan to revolutionize the company's marketing strategy.
Ghi chú: It suggests a high level of sophistication and complexity in the planning process, often referring to a grand or pivotal strategy.
Plan it by ear
To make decisions or plans as you go along, without a pre-determined or structured plan.
Ví dụ: We don't have a fixed schedule during our road trip; we'll just plan it by ear.
Ghi chú: It indicates a more spontaneous or flexible approach to planning, relying on improvisation and adapting to circumstances as they arise.
Plan of action
A detailed strategy outlining specific steps to achieve a goal or address a problem.
Ví dụ: Let's establish a clear plan of action to tackle this project efficiently.
Ghi chú: While similar to 'plan,' it often refers to a more detailed and task-oriented approach to achieving objectives.
Plan - Ví dụ
I have a plan for the weekend.
У меня есть план на выходные.
She is planning to start her own business.
Она планирует открыть свой собственный бизнес.
The architect showed us the plan of the new building.
Архитектор показал нам план нового здания.
Ngữ pháp của Plan
Plan - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: plan
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): plans
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): plan
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): planned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): planning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): plans
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): plan
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): plan
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
plan chứa 1 âm tiết: plan
Phiên âm ngữ âm: ˈplan
plan , ˈplan (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Plan - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
plan: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.