Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga

Real

ˈri(ə)l
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

реальный, настоящий, действительный, существенный, настоящий (в значении 'реальный', 'истинный')

Ý nghĩa của Real bằng tiếng Nga

реальный

Ví dụ:
This is a real problem that needs to be addressed.
Это реальная проблема, которую нужно решить.
I want to find a real solution, not just a temporary fix.
Я хочу найти реальное решение, а не просто временное исправление.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe something that is genuine or exists in reality.
Ghi chú: Often used in discussions about practical matters or to emphasize authenticity.

настоящий

Ví dụ:
He is a real friend who always supports me.
Он настоящий друг, который всегда поддерживает меня.
I need a real expert to help with this project.
Мне нужен настоящий эксперт, чтобы помочь с этим проектом.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express sincerity or authenticity, often in personal relationships.
Ghi chú: Can also refer to someone being genuine or true to their character.

действительный

Ví dụ:
The tickets are only valid for real events.
Билеты действительны только для настоящих событий.
He showed me a real contract that was signed.
Он показал мне действительный контракт, который был подписан.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in legal or official contexts to indicate validity.
Ghi chú: This meaning is commonly used in legal documents and formal agreements.

существенный

Ví dụ:
There is a real difference between the two proposals.
Существует существенная разница между двумя предложениями.
We need to make some real changes to improve our results.
Нам нужно внести существенные изменения, чтобы улучшить наши результаты.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to emphasize significance or importance of something.
Ghi chú: Often used in discussions about changes, improvements, or comparisons.

настоящий (в значении 'реальный', 'истинный')

Ví dụ:
Is this the real story behind the events?
Это настоящая история событий?
I want to know the real reason for his departure.
Я хочу знать настоящую причину его ухода.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to inquire about the truth or authenticity of information.
Ghi chú: This usage is common in everyday conversations when discussing motives or reasons.

Từ đồng nghĩa của Real

genuine

Genuine means truly what something is said to be; authentic.
Ví dụ: She has a genuine interest in helping others.
Ghi chú: Genuine implies a sense of authenticity and sincerity.

authentic

Authentic refers to something that is genuine or real, not a copy or imitation.
Ví dụ: The painting was confirmed to be an authentic Picasso.
Ghi chú: Authentic emphasizes the originality or legitimacy of something.

actual

Actual refers to something that exists in reality, not just in theory or imagination.
Ví dụ: The actual cost of the project was higher than expected.
Ghi chú: Actual is often used to distinguish between what is real and what is perceived or expected.

true

True means in accordance with fact or reality.
Ví dụ: His love for her was true and unwavering.
Ghi chú: True can also imply faithfulness or loyalty in addition to being real.

legitimate

Legitimate means conforming to the law or to rules.
Ví dụ: The company operates as a legitimate business in compliance with the law.
Ghi chú: Legitimate often implies legality or validity in addition to being real.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Real

Real deal

Refers to something or someone authentic, genuine, or of high quality.
Ví dụ: She's the real deal when it comes to baking. Her cakes are amazing!
Ghi chú: The phrase 'real deal' emphasizes authenticity or genuineness compared to just being 'real'.

Real time

Means that something is happening immediately or without delay.
Ví dụ: The data is updated in real time, so you can see changes instantly.
Ghi chú: The term 'real time' specifies that something is happening instantly, as opposed to being 'real' which is a general term for authenticity.

Real estate

Refers to property consisting of land or buildings.
Ví dụ: He works in real estate, helping people buy and sell properties.
Ghi chú: While 'real' pertains to authenticity, 'real estate' specifically refers to property and the industry surrounding it.

Realize one's potential

To recognize and achieve one's full capabilities or talents.
Ví dụ: She finally realized her potential as a singer after years of practice.
Ghi chú: This phrase goes beyond just being 'real', focusing on recognizing and achieving one's full potential.

Real world

Refers to the practical or actual world outside of a controlled environment.
Ví dụ: Students need to apply what they learn in the classroom to the real world.
Ghi chú: While 'real' can mean genuine, 'real world' specifically refers to practical application outside of a theoretical context.

Real talk

To have a serious, honest, or straightforward conversation.
Ví dụ: Let's have some real talk about what's been going on in the company.
Ghi chú: The phrase 'real talk' implies a candid and direct conversation, going beyond just being 'real' in general.

Real McCoy

Refers to something that is genuine, of high quality, or the real thing.
Ví dụ: This watch is the real McCoy, not a cheap imitation.
Ghi chú: The term 'real McCoy' emphasizes authenticity and quality, distinguishing it from just being 'real'.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Real

Keep it real

To be honest and genuine, not fake or deceptive.
Ví dụ: I always keep it real with my friends, no matter what.
Ghi chú:

For real

An expression used to confirm that something is true or serious.
Ví dụ: Are you coming to the party? - For real, I wouldn't miss it for anything.
Ghi chú:

Real smooth

To handle something in a skillful or composed manner.
Ví dụ: She handled the situation real smooth, you couldn't even tell there was a problem.
Ghi chú:

Real - Ví dụ

The real reason for his absence was never revealed.
Настоящая причина его отсутствия так и не была раскрыта.
This is the real deal, not a knockoff.
Это настоящая сделка, а не подделка.
The real challenge is yet to come.
Настоящий вызов еще впереди.

Ngữ pháp của Real

Real - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: real
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): realer
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): realest
Tính từ (Adjective): real
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): reals, reis, reales, riales
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): real
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
real chứa 2 âm tiết: re • al
Phiên âm ngữ âm: ˈrē(-ə)l
re al , ˈrē( ə)l (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Real - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
real: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.