Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga

Refer

rəˈfər
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

отсылать, ссылаться, упоминать

Ý nghĩa của Refer bằng tiếng Nga

отсылать

Ví dụ:
The doctor will refer you to a specialist.
Врач направит вас к специалисту.
Please refer to the attached document for more information.
Пожалуйста, обратитесь к приложенному документу для получения дополнительной информации.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional or academic settings when directing someone to consult another authority or document.
Ghi chú: Commonly used in medical, legal, and academic contexts.

ссылаться

Ví dụ:
In her essay, she refers to several studies.
В своем эссе она ссылается на несколько исследований.
He referred to the manual while troubleshooting the device.
Он ссылался на руководство, когда устранял неисправности устройства.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in academic, literary, and everyday conversations when mentioning sources or materials.
Ghi chú: This usage is common in writing and discussions.

упоминать

Ví dụ:
She referred to her childhood in the interview.
Она упомянула о своем детстве в интервью.
He often refers to his travels when talking about culture.
Он часто упоминает о своих путешествиях, когда говорит о культуре.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations or narratives to indicate mentioning or bringing up a topic.
Ghi chú: This meaning is less formal and is often used in storytelling.

Từ đồng nghĩa của Refer

mention

To refer to something briefly or in passing.
Ví dụ: She mentioned her favorite book during the conversation.
Ghi chú: Mention is more casual and less formal than refer.

cite

To refer to a source or authority to support an argument or statement.
Ví dụ: The author cited several sources in the research paper.
Ghi chú: Cite specifically implies giving credit or acknowledgment to a source.

allude

To refer indirectly or suggestively to something.
Ví dụ: He alluded to his difficult childhood but didn't elaborate.
Ghi chú: Allude is more subtle and implies hinting at something without explicitly stating it.

point to

To indicate or suggest something as evidence or support.
Ví dụ: The data points to a clear trend in consumer behavior.
Ghi chú: Point to is more direct and emphasizes indicating a specific piece of evidence or information.

direct to

To instruct or guide someone to a specific place or person for information or assistance.
Ví dụ: Please direct any further questions to our customer service department.
Ghi chú: Direct to is more about guiding or instructing towards a specific destination or resource.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Refer

Refer to

To direct someone to a particular source of information or person for assistance or guidance.
Ví dụ: Can you please refer to the manual for instructions on how to assemble the furniture?
Ghi chú: The phrase 'refer to' specifically indicates directing someone to a source or person for information, rather than just mentioning or alluding to something.

Reference

A mention or citation of a source of information or a person who can provide information.
Ví dụ: Please include a list of references at the end of your research paper.
Ghi chú: While 'refer' implies directing someone to a source, 'reference' is the act of mentioning or citing that source.

Referred by

To be recommended or directed to something or someone by another person.
Ví dụ: I was referred by a friend to this amazing restaurant.
Ghi chú: This phrase emphasizes the action of being recommended or directed by someone else.

Referendum

A general vote by the electorate on a single political question that has been referred to them for a direct decision.
Ví dụ: The government held a referendum to let the citizens decide on the new law.
Ghi chú: In this context, 'referendum' is a formal process of referring a specific issue to the public for a decision.

Referral

The act of sending or directing someone to another person or place for assistance or information.
Ví dụ: The doctor gave me a referral to see a specialist for further treatment.
Ghi chú: 'Referral' is the action of sending someone to another source or person for specific help or services.

With reference to

Used to introduce a topic or subject that relates to something previously mentioned or discussed.
Ví dụ: With reference to your email, I would like to clarify a few points.
Ghi chú: This phrase is a formal way of indicating that the following discussion is related to or based on something previously mentioned.

Referring to

To mention or allude to something in speech or writing.
Ví dụ: He kept referring to his notes during the presentation.
Ghi chú: This phrase indicates mentioning or making allusions to something within the context of a conversation or text.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Refer

Ref

Used informally to mean recommending or directing someone to something.
Ví dụ: I'll ref you to the best sushi restaurant in town.
Ghi chú: Shortened informal version of 'refer'.

Referencing

Referring to or mentioning something in conversation or discussion.
Ví dụ: She's referencing that movie we watched last week.
Ghi chú: Used as a verb to indicate the act of mentioning or alluding to something.

Ref'd

Informal past tense form of 'referred'.
Ví dụ: I ref'd him to the job posting.
Ghi chú: Casual abbreviation used in spoken language.

Refer back

To check or return to a previous point or discussion for further information.
Ví dụ: Let's refer back to our previous conversation for clarification.
Ghi chú: A more informal way of saying 'returning to a previous point for reference'.

Recommending

Expressing approval or support for something and suggesting it to others.
Ví dụ: I'm recommending this book to everyone I know.
Ghi chú: While 'recommend' is synonymous with 'refer', 'recommending' is a more colloquial form.

Referring

Indicating or alluding to something mentioned before.
Ví dụ: He keeps referring to that incident as a turning point in his life.
Ghi chú: Used as a verb form of 'refer', commonly in conversational language.

Refer - Ví dụ

I referred to the book several times during my presentation.
Я ссылался на книгу несколько раз во время своей презентации.
She referred me to a specialist for my medical condition.
Она направила меня к специалисту по моему медицинскому состоянию.
The speaker referred to the recent political events in his speech.
Докладчик ссылался на недавние политические события в своей речи.

Ngữ pháp của Refer

Refer - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: refer
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): referred, refered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): referring, refering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): refers
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): refer
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): refer
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
refer chứa 2 âm tiết: re • fer
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈfər
re fer , ri ˈfər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Refer - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
refer: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.