Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga
Scare
skɛr
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
испугать, пугать, испуг, пугливый, пугать до смерти
Ý nghĩa của Scare bằng tiếng Nga
испугать
Ví dụ:
The loud noise scared the children.
Громкий шум испугал детей.
Don't scare me like that!
Не пугай меня так!
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations when someone or something causes fear.
Ghi chú: This is the most common usage of the word 'scare' and is used in various situations, from casual conversations to more serious discussions about fear.
пугать
Ví dụ:
He scared the cat by sneaking up on it.
Он напугал кошку, подкрадываясь к ней.
She likes to scare her friends with ghost stories.
Ей нравится пугать своих друзей страшилками.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used to describe actions taken to frighten someone or something.
Ghi chú: This verb is often used in a playful context among friends or when discussing pranks.
испуг
Ví dụ:
The scare he received was unexpected.
Испуг, который он получил, был неожиданным.
That movie was full of scares.
В том фильме было много испугов.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe the feeling or instance of being frightened.
Ghi chú: This noun form can be used in both formal and informal contexts, often referring to a specific event or moment of fear.
пугливый
Ví dụ:
She has a scare personality; she gets frightened easily.
У неё пугливая натура; она легко пугается.
Don't be such a scare; it's just a harmless joke.
Не будь таким пугливым; это всего лишь безобидная шутка.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe someone who is easily frightened.
Ghi chú: This adjective is often used in a light-hearted or teasing manner.
пугать до смерти
Ví dụ:
The thunder scared him to death.
Гром напугал его до смерти.
The horror movie scared her to death.
Ужастик напугал её до смерти.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe an extreme reaction to fear.
Ghi chú: This phrase is hyperbolic and is used for dramatic effect, often in conversations about movies or books.
Từ đồng nghĩa của Scare
frighten
To make someone feel afraid or anxious.
Ví dụ: The sudden loud noise frightened the children.
Ghi chú: Frighten is often used in situations where a sudden or unexpected event causes fear.
terrify
To cause extreme fear or terror.
Ví dụ: The horror movie terrified the audience.
Ghi chú: Terrify implies a more intense and prolonged fear compared to scare.
alarm
To cause someone to feel frightened or worried.
Ví dụ: The sound of the alarm alarmed the residents.
Ghi chú: Alarm can imply a sense of urgency or danger that scare may not always convey.
startle
To cause someone to feel sudden shock or surprise.
Ví dụ: The unexpected noise startled the cat.
Ghi chú: Startle often refers to a brief, sudden reaction to something unexpected.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Scare
Scared stiff
To be extremely frightened or terrified.
Ví dụ: When the loud noise startled her, she was scared stiff and couldn't move.
Ghi chú: This phrase emphasizes being so scared that one becomes stiff and unable to move.
Scare someone to death
To frighten someone severely or to cause extreme fear.
Ví dụ: The horror movie scared me to death, and I couldn't sleep that night.
Ghi chú: This idiom implies a heightened level of fear that can be figuratively equated to death.
Scare the living daylights out of someone
To frighten someone very much.
Ví dụ: The sudden thunderstorm scared the living daylights out of the children playing outside.
Ghi chú: This phrase is an intensifier that emphasizes extreme fright, as if the fear removes the 'living daylights' from a person.
Scare the pants off someone
To frighten someone greatly.
Ví dụ: The haunted house tour scared the pants off me; I was shaking the whole time.
Ghi chú: This expression is a humorous way of saying someone was very scared, with the exaggeration of losing one's pants due to fear.
Scare up
To find, gather, or obtain something, usually with some difficulty or effort.
Ví dụ: We need to scare up some extra chairs for the party tonight.
Ghi chú: This phrase shifts the focus from causing fear to finding or obtaining something, though it may involve some effort.
Scare off
To cause someone or something to go away by frightening them.
Ví dụ: The barking dog scared off the burglars before they could enter the house.
Ghi chú: This phrase implies using fear or intimidation as a means to make someone or something leave.
Scare the wits out of someone
To frighten someone severely or terrify them.
Ví dụ: The sudden appearance of the ghost scared the wits out of the guests at the old mansion.
Ghi chú: This idiom emphasizes causing extreme fear to the point of affecting someone's wits or mental faculties.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Scare
Scare the daylights out of someone
To frighten someone severely or greatly
Ví dụ: The horror movie scared the daylights out of me!
Ghi chú: A more intense version of just scaring someone
Scare the bejesus out of someone
To frighten someone intensely
Ví dụ: I didn't expect the prank to scare the bejesus out of you!
Ghi chú: Emphasizes the surprising or unexpected nature of the scare
Scare the living hell out of someone
To terrify someone greatly
Ví dụ: The loud noise scared the living hell out of the cat.
Ghi chú: Emphasizes the extreme impact of the scare
Scare the crap out of someone
To frighten someone significantly
Ví dụ: The sudden thunderstorm scared the crap out of the kids.
Ghi chú: Expresses a strong scare effect casually
Scare the bejeezus out of someone
To frighten someone severely or greatly
Ví dụ: The prank really scared the bejeezus out of her!
Ghi chú: Conveys a strong scare impact in a slightly humorous way
Scare - Ví dụ
Scaring people is not a nice thing to do.
Испугать людей — это не очень приятное дело.
The horror movie scared me so much that I couldn't sleep.
Ужастик так меня испугал, что я не смог уснуть.
The loud noise scared the cat and it ran away.
Громкий шум испугал кошку, и она убежала.
Ngữ pháp của Scare
Scare - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: scare
Chia động từ
Tính từ (Adjective): scare
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): scares
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): scare
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): scared
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): scaring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): scares
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): scare
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): scare
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
scare chứa 1 âm tiết: scare
Phiên âm ngữ âm: ˈsker
scare , ˈsker (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Scare - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
scare: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.