Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga

Scheme

skim
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

схема, план, интрига, схема (в контексте мошенничества), расписание

Ý nghĩa của Scheme bằng tiếng Nga

схема

Ví dụ:
The engineer drew a scheme for the new project.
Инженер нарисовал схему для нового проекта.
You need to understand the scheme before starting the work.
Вам нужно понять схему перед началом работы.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technical or academic contexts, such as engineering, architecture, or education.
Ghi chú: The word 'схема' refers to a diagram or a structured representation of information.

план

Ví dụ:
They developed a scheme to improve local transportation.
Они разработали план по улучшению местного транспорта.
The scheme outlines steps for achieving the goals.
План описывает шаги для достижения целей.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in business, planning, and project management.
Ghi chú: In this context, 'план' can mean a strategy or a plan of action.

интрига

Ví dụ:
His scheme to take over the company was discovered.
Его интрига по захвату компании была раскрыта.
She was involved in a scheme that deceived many people.
Она была вовлечена в интригу, которая обманула многих людей.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts involving deception, plots, or conspiracies.
Ghi chú: When used as 'интрига', it implies a more negative connotation, involving secretive or dishonest plans.

схема (в контексте мошенничества)

Ví dụ:
They fell victim to a Ponzi scheme.
Они стали жертвами схемы Понци.
The police are investigating a fraudulent scheme.
Полиция расследует мошенническую схему.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal and financial contexts to refer to fraudulent activities.
Ghi chú: In this context, 'схема' indicates a structured plan designed to deceive or defraud.

расписание

Ví dụ:
The bus scheme is updated every month.
Расписание автобусов обновляется каждый месяц.
Check the scheme for the latest class timings.
Проверьте расписание для последних времен занятий.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts related to timetables and schedules.
Ghi chú: Here, 'расписание' refers to a plan or list of events, particularly in transportation or education.

Từ đồng nghĩa của Scheme

plan

A plan is a detailed proposal for doing or achieving something. It often involves a series of actions or steps to reach a specific goal.
Ví dụ: She devised a plan to increase sales during the holiday season.
Ghi chú: While a scheme can sometimes have a negative connotation implying deceit or dishonesty, a plan typically suggests a more straightforward and legitimate course of action.

strategy

A strategy is a carefully devised plan of action to achieve a specific goal or overall aim. It involves making choices to allocate resources effectively.
Ví dụ: The company implemented a new marketing strategy to target younger consumers.
Ghi chú: A strategy is usually more comprehensive and long-term than a scheme, focusing on broader objectives and considering various factors.

plot

A plot refers to the main events of a story or play, often involving a sequence of interconnected events that drive the narrative forward.
Ví dụ: The novel had a complex plot involving multiple characters and subplots.
Ghi chú: In literature or storytelling, a plot is more about the sequence of events, while a scheme often implies a secret or underhanded plan.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Scheme

Get-rich-quick scheme

Refers to a plan or idea for making a lot of money quickly and easily, usually dishonest or unrealistic.
Ví dụ: He fell for another get-rich-quick scheme promising easy money.
Ghi chú: This phrase specifically emphasizes the impractical or unethical nature of the plan, contrasting with the neutral term 'scheme.'

Pyramid scheme

A fraudulent investment scheme where participants are promised high returns for recruiting others into the scheme rather than from legitimate business activities.
Ví dụ: Be cautious of any investment that sounds like a pyramid scheme.
Ghi chú: The term 'pyramid scheme' carries a negative connotation due to its fraudulent nature, unlike the neutral term 'scheme.'

Scheme of work

A plan outlining what will be taught in a period of time, typically used in educational contexts.
Ví dụ: The teacher developed a detailed scheme of work for the academic year.
Ghi chú: In this context, 'scheme' refers to a structured plan for teaching and learning, contrasting with the broader meaning of 'scheme.'

Scheme out

To plan or work out the details of something in a strategic or clever manner.
Ví dụ: Let's scheme out the details of our project before the meeting.
Ghi chú: The addition of 'out' emphasizes the action of planning or strategizing in a detailed manner, going beyond just the general idea of a scheme.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Scheme

Mastermind

A person who plans and orchestrates a scheme or plot.
Ví dụ: She's the mastermind behind the whole scheme.
Ghi chú: This term implies someone who is the brains behind a plan, suggesting cunning and strategic thinking.

Con

To deceive or trick someone, especially for personal gain.
Ví dụ: He conned them into believing his investment scheme was genuine.
Ghi chú: Con is a shortened form of 'confidence trick,' implying deceit and dishonesty.

Racket

An illegal or dishonest scheme or enterprise, often involving fraud.
Ví dụ: Their scheme was just a front for an illegal racket.
Ghi chú: This term often carries a more negative connotation, emphasizing illegality or dishonesty.

Ploy

A cunning plan or action designed to outwit or deceive others.
Ví dụ: Her scheme was just a clever ploy to get what she wanted.
Ghi chú: Ploy usually suggests a strategic move or tactic, typically to achieve a specific outcome.

Scam

A fraudulent scheme or fraudulent activity designed to deceive others.
Ví dụ: They fell victim to a sophisticated online scam promising quick returns.
Ghi chú: Unlike a scheme, a scam specifically denotes fraudulent or deceptive practices aimed at personal gain or profit.

Gimmick

A trick, device, or unconventional method used to attract attention or achieve a specific purpose.
Ví dụ: The marketing scheme relied heavily on a gimmick to attract customers.
Ghi chú: Gimmick often refers to a unique or attention-grabbing aspect of a scheme, particularly in marketing or promotion.

Shenanigan

Mischievous or deceitful behavior; a playful or deceitful act intended to trick or deceive.
Ví dụ: Their get-rich-quick scheme turned out to be a series of elaborate shenanigans.
Ghi chú: Shenanigan implies playful or mischievous behavior involved in a plot or scheme, often with a sense of humor or light-heartedness.

Scheme - Ví dụ

The company has a new marketing scheme.
У компании есть новая маркетинговая схема.
He came up with a scheme to cheat on the exam.
Он придумал схему, чтобы списать на экзамене.
The government implemented a new tax scheme.
Правительство внедрило новую налоговую схему.

Ngữ pháp của Scheme

Scheme - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: scheme
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): schemes
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): scheme
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): schemed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): scheming
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): schemes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): scheme
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): scheme
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
scheme chứa 1 âm tiết: scheme
Phiên âm ngữ âm: ˈskēm
scheme , ˈskēm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Scheme - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
scheme: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.