Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga
Show
ʃoʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
показать, демонстрировать, показ, выставка, показать (чувства или эмоции), представлять
Ý nghĩa của Show bằng tiếng Nga
показать
Ví dụ:
Can you show me your new car?
Ты можешь показать мне свою новую машину?
She showed him her artwork.
Она показала ему свои произведения искусства.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when demonstrating or displaying something to someone.
Ghi chú: This is the most common translation and is used in various contexts, from casual to formal.
демонстрировать
Ví dụ:
The scientist demonstrated the experiment to the class.
Учёный продемонстрировал эксперимент классу.
They will demonstrate the new technology at the conference.
Они продемонстрируют новую технологию на конференции.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific, technical, or formal presentations.
Ghi chú: Often used in a formal context where a process or procedure is being explained.
показ
Ví dụ:
The show will start at 8 PM.
Шоу начнётся в 8 вечера.
We watched the show together.
Мы смотрели шоу вместе.
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to a performance or entertainment event.
Ghi chú: This usage is related to theatrical or media performances, like plays, movies, or TV shows.
выставка
Ví dụ:
There is an art show at the gallery.
В галерее проходит выставка искусства.
The science fair is a great show of student projects.
Научная ярмарка - это отличная выставка студенческих проектов.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to an exhibition or fair showcasing work.
Ghi chú: This term is typically used in contexts where items or projects are being displayed for public viewing.
показать (чувства или эмоции)
Ví dụ:
He showed his emotions during the movie.
Он показал свои эмоции во время фильма.
She showed kindness to everyone.
Она проявила доброту ко всем.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when expressing feelings or qualities.
Ghi chú: This meaning emphasizes the expression of intangible qualities like emotions or attitudes.
представлять
Ví dụ:
He showed his findings at the conference.
Он представил свои находки на конференции.
She showed the results of her research.
Она представила результаты своего исследования.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or professional settings to present information.
Ghi chú: This meaning focuses on the act of presenting information or data to an audience.
Từ đồng nghĩa của Show
display
To exhibit or present something for others to see.
Ví dụ: The museum will display the new art exhibit next week.
Ghi chú: Similar to 'show' but often used in formal or professional settings.
demonstrate
To show how something is done or how something works.
Ví dụ: The teacher will demonstrate the science experiment to the students.
Ghi chú: Emphasizes the act of showing or explaining a process or procedure.
reveal
To make something known or visible that was previously hidden.
Ví dụ: The investigation revealed new evidence in the case.
Ghi chú: Implies uncovering or disclosing information that was not previously known.
present
To formally introduce or offer something for consideration.
Ví dụ: She will present her research findings at the conference.
Ghi chú: Often used in formal or professional contexts to indicate a formal presentation.
dazzle
To impress or astonish someone with a brilliant display.
Ví dụ: The magician's performance dazzled the audience with amazing tricks.
Ghi chú: Conveys a sense of awe or admiration in the display or performance.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Show
show off
To show off means to display something proudly or boastfully in order to impress others.
Ví dụ: She loves to show off her new car to everyone.
Ghi chú: The word 'show' alone may simply mean to display or present something without the connotation of boasting.
show up
To show up means to arrive or appear, especially when expected or needed.
Ví dụ: I waited for him, but he never showed up for the meeting.
Ghi chú: While 'show' can also mean to appear, 'show up' specifically emphasizes the aspect of being present when required.
show around
To show someone around means to give them a guided tour or lead them to different places while providing information.
Ví dụ: I'll be happy to show you around the city when you visit.
Ghi chú: This phrase involves actively guiding and explaining things to someone, unlike just showing, which might be more passive.
show up for
To show up for someone or something means to be there and provide support or assistance when needed.
Ví dụ: He always shows up for his friends when they need him.
Ghi chú: It implies being present and available to offer help or support, emphasizing reliability and dependability.
for show
If something is done for show, it is done only to give a good impression or appearance without any real significance or value.
Ví dụ: The decorations were just for show and didn't serve any real purpose.
Ghi chú: This phrase implies a superficial or insincere display, contrasting with the genuine meaning of the word 'show.'
put on a show
To put on a show means to perform or present something, often in an entertaining or dramatic way.
Ví dụ: She always puts on a great show at the annual talent competition.
Ghi chú: While 'show' can refer to any display, 'put on a show' specifically implies a performance or presentation with a degree of spectacle.
steal the show
To steal the show means to attract the most attention and praise, outshining others in a performance or event.
Ví dụ: The comedian completely stole the show with his hilarious performance.
Ghi chú: This phrase highlights outperforming or overshadowing others, unlike 'show' which may not imply comparison or competition.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Show
Showtime
Refers to the time when a performance or event is about to begin.
Ví dụ: Are you ready? It's showtime!
Ghi chú: The slang term emphasizes the excitement and anticipation of a performance starting.
Showbiz
Refers to the entertainment industry, particularly television and movies.
Ví dụ: She's always wanted to be in showbiz.
Ghi chú: This term is a shortened form of 'show business' and is often used more informally.
Showstopper
Refers to something or someone that impresses or excites people and captures attention.
Ví dụ: That dress is a real showstopper!
Ghi chú: While 'showstopper' originally referred to an act or performance that was so good it forced the show to pause due to audience applause, in slang it's used more generally to describe anything outstanding.
Showdown
Indicates a decisive confrontation or contest between parties.
Ví dụ: There's going to be a showdown between the two best teams.
Ghi chú: The term is often associated with tense or dramatic situations where a resolution or outcome is expected.
Showcase
Refers to a display or presentation highlighting the best qualities or features of something or someone.
Ví dụ: The event will showcase the talents of local artists.
Ghi chú: While 'showcase' can be synonymous with 'show,' it often emphasizes presenting the most impressive aspects of a subject.
Show - Ví dụ
The magician will show us some tricks.
magician покажет нам несколько трюков.
She will show her new painting at the exhibition.
Она покажет свою новую картину на выставке.
The theater will show a play tonight.
Театр покажет спектакль сегодня вечером.
Ngữ pháp của Show
Show - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: show
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): shows
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): show
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): showed
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): shown
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): showing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): shows
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): show
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): show
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
show chứa 1 âm tiết: show
Phiên âm ngữ âm: ˈshō
show , ˈshō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Show - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
show: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.